Bản dịch của từ Grow trong tiếng Việt

Grow

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grow (Verb)

ɡrəʊ
ɡroʊ
01

Phát triển, mọc lên.

Develop, grow.

Ví dụ

Children grow up surrounded by family and friends in a social environment.

Trẻ em lớn lên trong vòng tay gia đình và bạn bè trong một môi trường xã hội.

Communities grow stronger when individuals come together for social causes.

Cộng đồng phát triển mạnh mẽ hơn khi các cá nhân cùng nhau vì mục đích xã hội.

Social media platforms allow people to grow their networks and connections.

Nền tảng truyền thông xã hội cho phép mọi người phát triển mạng lưới và kết nối của họ.

Children grow up quickly and learn from their surroundings.

Trẻ em lớn lên nhanh chóng và học hỏi từ môi trường xung quanh.

The community garden helps residents grow fresh vegetables together.

Khu vườn cộng đồng giúp cư dân cùng nhau trồng rau tươi.

02

(của một sinh vật sống) trải qua quá trình phát triển tự nhiên bằng cách tăng kích thước và thay đổi về thể chất.

(of a living thing) undergo natural development by increasing in size and changing physically.

Ví dụ

Children grow up quickly in a nurturing environment.

Trẻ em lớn lên nhanh chóng trong môi trường nuôi dưỡng.

Communities grow stronger when people support each other.

Cộng đồng trở nên mạnh mẽ khi mọi người hỗ trợ nhau.

Friendships grow deeper over shared experiences and memories.

Tình bạn trở nên sâu đậm qua những trải nghiệm và ký ức chia sẻ.

03

Trở nên lớn hơn hoặc lớn hơn trong một khoảng thời gian; tăng.

Become larger or greater over a period of time; increase.

Ví dụ

Children grow quickly during their early years.

Trẻ em phát triển nhanh chóng trong những năm đầu đời.

The population of the city grew by 10% last year.

Dân số của thành phố tăng 10% vào năm ngoái.

As people age, their responsibilities and concerns grow.

Khi người ta già đi, trách nhiệm và lo lắng của họ tăng lên.

04

Trở nên dần dần hoặc ngày càng tăng.

Become gradually or increasingly.

Ví dụ

The city's population grew rapidly due to immigration.

Dân số thành phố tăng nhanh do nhập cư.

Social media platforms grow in popularity among teenagers.

Các nền tảng truyền thông xã hội phát triển phổ biến giữa thanh thiếu niên.

Community gardens grow fresh produce for local residents.

Các vườn cộng đồng trồng rau sạch cho cư dân địa phương.

Dạng động từ của Grow (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Grow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Grew

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Grown

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Growing

Kết hợp từ của Grow (Verb)

CollocationVí dụ

Grow something from seed

Trồng cây từ hạt giống

She grows vegetables from seed in her community garden.

Cô ấy trồng rau từ hạt giống trong vườn cộng đồng của mình.

Grow unchecked

Phát triển không kiểm soát

Social issues can grow unchecked in a rapidly changing society.

Vấn đề xã hội có thể phát triển không kiểm soát trong một xã hội đang thay đổi nhanh chóng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp