Bản dịch của từ Grow trong tiếng Việt
Grow
Grow (Verb)
Phát triển, mọc lên.
Develop, grow.
Children grow up surrounded by family and friends in a social environment.
Trẻ em lớn lên trong vòng tay gia đình và bạn bè trong một môi trường xã hội.
Communities grow stronger when individuals come together for social causes.
Cộng đồng phát triển mạnh mẽ hơn khi các cá nhân cùng nhau vì mục đích xã hội.
Social media platforms allow people to grow their networks and connections.
Nền tảng truyền thông xã hội cho phép mọi người phát triển mạng lưới và kết nối của họ.
Children grow up quickly and learn from their surroundings.
Trẻ em lớn lên nhanh chóng và học hỏi từ môi trường xung quanh.
The community garden helps residents grow fresh vegetables together.
Khu vườn cộng đồng giúp cư dân cùng nhau trồng rau tươi.
(của một sinh vật sống) trải qua quá trình phát triển tự nhiên bằng cách tăng kích thước và thay đổi về thể chất.
(of a living thing) undergo natural development by increasing in size and changing physically.
Children grow up quickly in a nurturing environment.
Trẻ em lớn lên nhanh chóng trong môi trường nuôi dưỡng.
Communities grow stronger when people support each other.
Cộng đồng trở nên mạnh mẽ khi mọi người hỗ trợ nhau.
Friendships grow deeper over shared experiences and memories.
Tình bạn trở nên sâu đậm qua những trải nghiệm và ký ức chia sẻ.
Children grow quickly during their early years.
Trẻ em phát triển nhanh chóng trong những năm đầu đời.
The population of the city grew by 10% last year.
Dân số của thành phố tăng 10% vào năm ngoái.
As people age, their responsibilities and concerns grow.
Khi người ta già đi, trách nhiệm và lo lắng của họ tăng lên.
Trở nên dần dần hoặc ngày càng tăng.
The city's population grew rapidly due to immigration.
Dân số thành phố tăng nhanh do nhập cư.
Social media platforms grow in popularity among teenagers.
Các nền tảng truyền thông xã hội phát triển phổ biến giữa thanh thiếu niên.
Community gardens grow fresh produce for local residents.
Các vườn cộng đồng trồng rau sạch cho cư dân địa phương.
Dạng động từ của Grow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grew |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grown |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Growing |
Kết hợp từ của Grow (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grow something from seed Trồng cây từ hạt giống | She grows vegetables from seed in her community garden. Cô ấy trồng rau từ hạt giống trong vườn cộng đồng của mình. |
Grow unchecked Phát triển không kiểm soát | Social issues can grow unchecked in a rapidly changing society. Vấn đề xã hội có thể phát triển không kiểm soát trong một xã hội đang thay đổi nhanh chóng. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Grow cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "grow" trong tiếng Anh mang nghĩa là phát triển hoặc mở rộng, thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng kích thước, số lượng, hoặc mức độ. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm /ɡrəʊ/ trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ɡroʊ/, với âm tiết và giọng điệu khác nhau. Cả hai phiên bản đều có ý nghĩa tương tự, nhưng "grow" có thể được sử dụng trong những bối cảnh văn hóa và ngữ cảnh khác nhau, ảnh hưởng đến cách thức sử dụng trong văn viết và nói.
Từ "grow" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "grōwan," có nghĩa là phát triển hoặc nảy nở. Từ này liên quan đến gốc Latin "crēscere," mang ý nghĩa sinh sôi hoặc gia tăng kích thước. Trong lịch sử, "grow" đã được sử dụng để chỉ sự phát triển của thực vật cũng như sự trưởng thành của con người. Ngày nay, từ này không chỉ đề cập đến sự lớn lên về mặt vật chất mà còn mở rộng ra các khía cạnh tinh thần và xã hội.
Từ "grow" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh kiểm tra, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự phát triển cá nhân, kinh tế hay sinh thái. Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày, "grow" thường liên quan đến sự tăng trưởng của thực vật hoặc sự tiến bộ trong sự nghiệp, khiến nó trở thành từ vựng quan trọng trong giao tiếp và văn viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Grow
Not grow on trees
Của hiếm khó tìm
Not to be abundant; not to be expendable.
Money doesn't grow on trees.
Tiền không mọc trên cây.