Bản dịch của từ Undergo trong tiếng Việt
Undergo
Undergo (Verb)
Trải qua hoặc phải chịu (điều gì đó, điển hình là điều gì đó khó chịu hoặc khó khăn)
Experience or be subjected to (something, typically something unpleasant or arduous)
Many teenagers undergo peer pressure during high school.
Nhiều thanh thiếu niên phải chịu áp lực từ bạn bè khi còn học trung học.
Individuals undergoing therapy often seek professional help for mental health issues.
Các cá nhân đang được trị liệu thường tìm kiếm sự trợ giúp chuyên nghiệp cho các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Workers undergo training to improve their skills and productivity in companies.
Người lao động được đào tạo để nâng cao kỹ năng và năng suất của họ trong các công ty.
Dạng động từ của Undergo (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Undergo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Underwent |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Undergone |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Undergoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Undergoing |
Họ từ
Từ "undergo" là động từ tiếng Anh mang nghĩa là trải qua hoặc chịu đựng một quá trình, sự thay đổi hoặc điều trị nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "undergo" được sử dụng một cách tương đương mà không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh đặc biệt, "undergo" có thể liên quan đến việc tham gia vào các khảo sát, nghiên cứu hoặc thử nghiệm y tế. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như y học, tâm lý học và khoa học xã hội.
Từ "undergo" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa tiền tố "under-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, nghĩa là "dưới" và động từ "go" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gan", nghĩa là "đi" hoặc "trải qua". Từ này đã phát triển qua các thời kỳ để mang ý nghĩa "chịu đựng" hoặc "trải nghiệm" một quá trình nào đó. Hiện nay, "undergo" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự thay đổi, chuyển biến hoặc trải qua một thử thách, thể hiện rõ liên kết với ý nghĩa ban đầu về việc "đi qua" một trạng thái.
Từ "undergo" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh y học hoặc khoa học thường được khai thác. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sự thay đổi hoặc quá trình phát triển. Ngoài ra, "undergo" thường liên quan đến các tình huống như phẫu thuật, nghiên cứu, hoặc quản lý thay đổi, nhấn mạnh sự trải nghiệm hoặc chấp nhận một quá trình nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp