Bản dịch của từ Undergo trong tiếng Việt

Undergo

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undergo (Verb)

ˌʌndɚgˈoʊ
ˌʌndəɹgˈoʊ
01

Trải qua hoặc phải chịu (điều gì đó, điển hình là điều gì đó khó chịu hoặc khó khăn)

Experience or be subjected to (something, typically something unpleasant or arduous)

Ví dụ

Many teenagers undergo peer pressure during high school.

Nhiều thanh thiếu niên phải chịu áp lực từ bạn bè khi còn học trung học.

Individuals undergoing therapy often seek professional help for mental health issues.

Các cá nhân đang được trị liệu thường tìm kiếm sự trợ giúp chuyên nghiệp cho các vấn đề sức khỏe tâm thần.

Workers undergo training to improve their skills and productivity in companies.

Người lao động được đào tạo để nâng cao kỹ năng và năng suất của họ trong các công ty.

Dạng động từ của Undergo (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Undergo

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Underwent

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Undergone

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Undergoes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Undergoing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Undergo cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] These waves then the third stage, shoaling, when approaching the shore [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] The pulp thereafter another round of chemical and water treatment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Finally, the water that does not flow will infiltration, which is the absorption of some rainwater into the ground [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Over a period of five to six months, these eggs hatching, giving rise to the emergence of 'fry [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Undergo

Không có idiom phù hợp