Bản dịch của từ Physically trong tiếng Việt
Physically
Physically (Adverb)
He physically moved the chair to help the elderly woman.
Anh ấy đã di chuyển chiếc ghế để giúp đỡ người phụ nữ lớn tuổi.
The physically demanding job required strength and stamina.
Công việc đòi hỏi thể chất đòi hỏi sức mạnh và sức chịu đựng.
She was physically exhausted after the intense workout session.
Bà đã kiệt sức về thể chất sau buổi tập luyện căng thẳng.
Một cách vật lý.
In a physical manner.
Exercising regularly keeps you physically healthy in a social setting.
Tập thể dục thường xuyên giúp bạn khỏe mạnh về thể chất trong môi trường xã hội.
Physically meeting friends is important for maintaining social connections.
Gặp gỡ bạn bè về mặt thể chất rất quan trọng để duy trì các kết nối xã hội.
Volunteering at community events allows you to engage physically with others.
Tình nguyện tại các sự kiện cộng đồng cho phép bạn giao lưu thể chất với những người khác.
Theo các định luật vật lý.
According to the laws of physics.
John was physically unable to lift the heavy box.
John không thể nâng được chiếc hộp nặng.
She was physically exhausted after running a marathon.
Cô ấy đã kiệt sức về thể chất sau khi chạy marathon.
Physically, the experiment was challenging due to limited resources.
Về mặt thể chất, thí nghiệm này rất khó khăn do nguồn lực hạn chế.
Dạng trạng từ của Physically (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Physically Vật lý | More physically Vật lý hơn | Most physically Đa vật lý |
Họ từ
Từ "physically" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa liên quan đến cơ thể, vật chất hoặc khả năng thể chất. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ điệu khi phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các phương ngữ. "Physically" thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc tình trạng trong không gian vật lý, như trong "physically fit" (khỏe mạnh về thể chất).
Từ "physically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "physica", có nghĩa là "tự nhiên", bắt nguồn từ từ Hy Lạp "phusis", chỉ về bản chất tự nhiên của sự vật. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 14, liên quan đến cơ thể và những thứ hữu hình. Khái niệm hiện tại của "physically" thường chỉ đến trạng thái hoặc hành động liên quan đến cơ thể, phản ánh sự liên kết giữa bản chất tự nhiên và sự hiện diện vật lý.
Từ "physically" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi mô tả hoạt động và trạng thái cơ thể là phổ biến. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng để diễn đạt các khái niệm liên quan đến sức khỏe, thể chất và so sánh. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được áp dụng trong các nghiên cứu về thể chất con người hoặc trong lĩnh vực thể dục thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp