Bản dịch của từ Increasing trong tiếng Việt
Increasing
Increasing (Adjective)
Ngày càng tăng.
On the increase.
The number of social media users is increasing rapidly.
Số người dùng mạng xã hội đang tăng nhanh.
There has been an increasing demand for online education platforms.
Có một nhu cầu tăng cho các nền tảng giáo dục trực tuyến.
The government is taking steps to address the increasing pollution levels.
Chính phủ đang thực hiện biện pháp để giải quyết mức độ ô nhiễm tăng lên.
Increasing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sự gia tăng.
Present participle and gerund of increase.
Increasing social media usage affects communication patterns in society.
Sự sử dụng mạng xã hội tăng đang ảnh hưởng đến mẫu giao tiếp trong xã hội.
The government is concerned about the increasing number of social issues.
Chính phủ quan ngại về số lượng vấn đề xã hội đang tăng.
Education plays a crucial role in increasing social mobility opportunities.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cơ hội thăng tiến xã hội.
Dạng động từ của Increasing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Increase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Increased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Increased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Increases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Increasing |
Họ từ
Từ "increasing" là một động từ và tính từ trong tiếng Anh dùng để chỉ sự gia tăng hoặc phát triển về số lượng, kích thước hoặc mức độ của một cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết giống nhau và được phát âm tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể có thể có sự khác biệt về phong cách sử dụng. Chẳng hạn, trong ngữ cảnh kinh tế, "increasing" thường được sử dụng để mô tả xu hướng gia tăng của thị trường hoặc giá cả.
Từ "increasing" có nguồn gốc từ động từ Latinh "increscere", bao gồm phần tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong" và động từ "crescere" có nghĩa là "tăng trưởng" hay "phát triển". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ "encreistre" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Nghĩa hiện tại của "increasing" thể hiện sự gia tăng, phát triển hay mở rộng, phản ánh đúng bản chất tăng dần của động từ gốc Latinh.
Từ "increasing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, thường liên quan đến các chủ đề như sự tăng trưởng kinh tế, dân số hoặc xu hướng xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong báo cáo thống kê, nghiên cứu khoa học và thảo luận về chính sách xã hội. "Increasing" thể hiện sự thay đổi tích cực hoặc tiêu cực và thường được nhấn mạnh trong các luận điểm phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp