Bản dịch của từ Increasing trong tiếng Việt

Increasing

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Increasing (Adjective)

ɪnkɹˈisɪŋ
ɪnkɹˈisɪŋ
01

Ngày càng tăng.

On the increase.

Ví dụ

The number of social media users is increasing rapidly.

Số người dùng mạng xã hội đang tăng nhanh.

There has been an increasing demand for online education platforms.

Có một nhu cầu tăng cho các nền tảng giáo dục trực tuyến.

The government is taking steps to address the increasing pollution levels.

Chính phủ đang thực hiện biện pháp để giải quyết mức độ ô nhiễm tăng lên.

Increasing (Verb)

ɪnkɹˈisɪŋ
ɪnkɹˈisɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sự gia tăng.

Present participle and gerund of increase.

Ví dụ

Increasing social media usage affects communication patterns in society.

Sự sử dụng mạng xã hội tăng đang ảnh hưởng đến mẫu giao tiếp trong xã hội.

The government is concerned about the increasing number of social issues.

Chính phủ quan ngại về số lượng vấn đề xã hội đang tăng.

Education plays a crucial role in increasing social mobility opportunities.

Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cơ hội thăng tiến xã hội.

Dạng động từ của Increasing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Increase

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Increased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Increased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Increases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Increasing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/increasing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp