Bản dịch của từ Changing trong tiếng Việt

Changing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Changing(Verb)

tʃˈeɪndʒɪŋ
ˈtʃeɪndʒɪŋ
01

Thay thế một cái gì đó bằng một cái khác

Replace something with something else

Ví dụ
02

Thay đổi hoặc trở nên khác biệt

Make or become different

Ví dụ
03

Trải qua sự thay đổi

Undergo a change

Ví dụ

Changing(Noun)

tʃˈeɪndʒɪŋ
ˈtʃeɪndʒɪŋ
01

Thay thế cái gì bằng cái gì khác

A process of becoming different

Ví dụ
02

Trải qua sự thay đổi

A state or condition of being different

Ví dụ
03

Thay đổi hoặc trở nên khác biệt

The act of making something different

Ví dụ