Bản dịch của từ Changing trong tiếng Việt
Changing
Changing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sự thay đổi.
Present participle and gerund of change.
Changing attitudes towards recycling is essential for environmental sustainability.
Thái độ thay đổi đối với việc tái chế là cần thiết cho bền vững môi trường.
She is actively changing her lifestyle to reduce waste production.
Cô ấy đang tích cực thay đổi lối sống để giảm sản xuất rác thải.
The government is changing policies to promote renewable energy sources.
Chính phủ đang thay đổi chính sách để thúc đẩy các nguồn năng lượng tái tạo.
Dạng động từ của Changing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Change |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Changed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Changed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Changes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Changing |
Họ từ
Từ "changing" là một động từ phân từ hiện tại của động từ "change", mang nghĩa chỉ sự thay đổi hoặc chuyển biến trong trạng thái, hình thức hoặc điều kiện của sự vật hay sự việc. Trong tiếng Anh, "changing" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm gần giống nhau, nhưng có sự khác biệt nhỏ về nhấn âm. Trong tiếng Anh Anh, "changing" có thể được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nó trong ngữ cảnh thường ngày và giao tiếp thông thường.
Từ "changing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "change", có nguồn gốc từ tiếng Latin "cambiare", mang nghĩa là "thay đổi". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "cambiare" đã được tiếp nhận và biến đổi qua các giai đoạn, dẫn đến sự hình thành của các từ tiếng Pháp như "changer". Sự chuyển biến về nghĩa từ việc đơn thuần là thay đổi sang trạng thái hành động liên tục đã phản ánh rõ ràng trong nghĩa hiện tại của từ "changing", thể hiện sự động và biến hóa trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "changing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người thí sinh cần diễn đạt sự thay đổi hoặc tiến bộ. Trong Nghe và Đọc, cụm từ này thường liên quan đến các bối cảnh như môi trường hoặc phát triển cá nhân. Ngoài ra, từ "changing" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục và kinh tế, nơi sự chuyển biến là một yếu tố then chốt trong phân tích xu hướng và dự báo tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp