Bản dịch của từ Gradually trong tiếng Việt
Gradually
Gradually (Adverb)
Dần dần.
Gradually.
She gradually made new friends at the social gathering.
Cô dần dần kết bạn mới trong buổi họp mặt xã hội.
His popularity increased gradually within the social media community.
Sự nổi tiếng của anh ấy tăng dần trong cộng đồng mạng xã hội.
The charity event's attendance grew gradually over the years.
Lượng người tham dự sự kiện từ thiện tăng dần qua các năm.
The number of social media users is gradually increasing each year.
Số lượng người dùng mạng xã hội đang tăng dần mỗi năm.
She gradually adapted to the social norms of the new community.
Cô dần thích nghi với các chuẩn mực xã hội của cộng đồng mới.
The government is gradually implementing social reforms to improve living conditions.
Chính phủ đang dần thực hiện cải cách xã hội để cải thiện điều kiện sống.
(lỗi thời) theo độ.
(obsolete) by degrees.
The community gradually accepted the new policy over time.
Cộng đồng dần chấp nhận chính sách mới theo thời gian.
The population gradually grew as more immigrants settled in the city.
Dân số tăng dần khi ngày càng có nhiều người nhập cư đến định cư ở thành phố.
The tradition of gift-giving gradually faded away in modern society.
Truyền thống tặng quà dần mai một trong xã hội hiện đại.
Dạng trạng từ của Gradually (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gradually Dần dần | More gradually Dần dần | Most gradually Từ từ nhất |
Họ từ
Từ "gradually" là một trạng từ chỉ mức độ diễn tả sự tiến triển từ từ, không đột ngột mà diễn ra qua một khoảng thời gian. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về hình thức viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh sử dụng, "gradually" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào cách cảm nhận của người nói, nhưng nhìn chung, nó thường chỉ sự thay đổi từ từ và tự nhiên trong quá trình hoặc tình huống.
Từ "gradually" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gradualis", có nghĩa là "thuộc về bước đi" (từ "gradus" có nghĩa là "bước"). Lịch sử của từ này gắn liền với ý tưởng về sự tiến triển dần dần, không vội vàng, mà qua từng giai đoạn. Trong ngữ cảnh hiện nay, "gradually" được sử dụng để mô tả các quá trình hoặc thay đổi xảy ra một cách từ từ, nhấn mạnh tính liên tục và hồi phục của sự phát triển.
Từ "gradually" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi thí sinh thường mô tả sự phát triển hoặc thay đổi theo thời gian. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về quá trình hoặc xu hướng, chẳng hạn như trong các báo cáo nghiên cứu hoặc phân tích dữ liệu. Bên cạnh đó, từ "gradually" cũng được dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để miêu tả sự tiến triển chậm rãi trong các tình huống như cải thiện kỹ năng hoặc thay đổi thói quen.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp