Bản dịch của từ Slow trong tiếng Việt
Slow
Slow (Adjective)
Chậm, chậm chạp.
Slow, slow.
The slow progress of the social reform disappointed many activists.
Tiến độ cải cách xã hội chậm chạp khiến nhiều nhà hoạt động thất vọng.
The slow response from the government delayed the social welfare programs.
Phản ứng chậm chạp từ chính phủ đã trì hoãn các chương trình phúc lợi xã hội.
The slow economic growth affected the social development of the nation.
Tăng trưởng kinh tế chậm ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội của quốc gia.
The slow progress of the social project disappointed many volunteers.
Sự tiến triển chậm chạp của dự án xã hội làm thất vọng nhiều tình nguyện viên.
Her slow response to the social issue raised concerns among activists.
Phản ứng chậm chạp của cô đối với vấn đề xã hội gây lo lắng cho các nhà hoạt động.
The slow growth of social media followers prompted a change in strategy.
Sự tăng trưởng chậm chạp của người theo dõi trên mạng xã hội thúc đẩy việc thay đổi chiến lược.
The slow clock in the waiting room caused confusion.
Cái đồng hồ chậm trong phòng chờ gây nhầm lẫn.
She missed the train due to the slow watch on her wrist.
Cô ấy lỡ chuyến tàu vì cái đồng hồ chậm trên tay.
The slow timepiece made him late for the important meeting.
Cái đồng hồ chậm làm anh ta trễ cuộc họp quan trọng.
Không nhắc nhở để hiểu, suy nghĩ hoặc học hỏi.
Not prompt to understand, think, or learn.
The slow progress of the social project frustrated many volunteers.
Sự tiến triển chậm chạp của dự án xã hội làm nhiều tình nguyện viên bực mình.
His slow reaction to the social issue surprised his friends.
Phản ứng chậm chạp của anh ta đối với vấn đề xã hội khiến bạn bè anh ta ngạc nhiên.
The slow learners in the social class required extra attention.
Những học sinh chậm hiểu trong lớp học xã hội cần sự chú ý thêm.
Không ổn định và khá buồn tẻ.
Uneventful and rather dull.
The slow party lacked energy and excitement.
Buổi tiệc chậm rãi thiếu năng lượng và sự hồi hộp.
The slow conversation dragged on without any interesting topics.
Cuộc trò chuyện chậm rãi kéo dài mà không có chủ đề thú vị nào.
The slow progress of the social project disappointed many volunteers.
Sự tiến triển chậm rãi của dự án xã hội làm thất vọng nhiều tình nguyện viên.
The slow movie required a lot of patience from viewers.
Bộ phim chậm yêu cầu nhiều kiên nhẫn từ khán giả.
The slow documentary captured the essence of everyday life beautifully.
Bộ phim tài liệu chậm ghi lại bản chất cuộc sống hàng ngày một cách tuyệt vời.
The slow pacing of the movie allowed for deep emotional connections.
Tốc độ chậm của bộ phim cho phép tạo ra những kết nối cảm xúc sâu sắc.
The slow fire crackled in the fireplace.
Lửa cháy chậm trong lò sưởi.
The slow oven roasted the chicken to perfection.
Lò nướng chậm nướng gà đến hoàn hảo.
The slow cooker simmered the stew all day.
Nồi hầm chậm hầm súp cả ngày.
Dạng tính từ của Slow (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Slow Chậm | Slower Chậm hơn | Slowest Chậm nhất |
Kết hợp từ của Slow (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Remarkably slow Đáng kể chậm | Her progress in the project was remarkably slow. Tiến triển của cô ấy trong dự án rất chậm. |
Extremely slow Cực kỳ chậm | The internet speed in rural areas is extremely slow. Tốc độ internet ở vùng nông thôn rất chậm. |
Incredibly slow Vô cùng chậm | The internet connection in rural areas is incredibly slow. Kết nối internet ở các khu vực nông thôn rất chậm. |
Notoriously slow Chậm chạp đáng kể | The old-fashioned postal service is notoriously slow. Dịch vụ bưu điện cổ điển nổi tiếng chậm chạp. |
Slightly slow Chậm rãi một chút | Her progress in the social project was slightly slow. Tiến triển của cô trong dự án xã hội hơi chậm. |
Slow (Adverb)
She walked slowly towards the park.
Cô ấy đi bộ chậm về phía công viên.
The conversation progressed slowly due to language barriers.
Cuộc trò chuyện tiến triển chậm do rào cản ngôn ngữ.
He typed slowly on the keyboard while chatting with friends.
Anh ấy gõ chậm trên bàn phím khi trò chuyện với bạn bè.
Slow (Verb)
She decided to slow down and enjoy the moment.
Cô ấy quyết định chậm lại và tận hưởng khoảnh khắc.
The government implemented measures to slow the spread of misinformation.
Chính phủ triển khai biện pháp để làm chậm sự lan truyền thông tin sai lệch.
He advised the driver to slow the car due to fog.
Anh ấy khuyên tài xế chậm lại xe do sương mù.
Dạng động từ của Slow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slowing |
Kết hợp từ của Slow (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slow your pace Chậm lại bước đi | Slow your pace when engaging in social activities. Chậm lại tốc độ khi tham gia các hoạt động xã hội. |
Slow to a halt Chậm lại đến dừng | The social event slowed to a halt due to heavy rain. Sự kiện xã hội chậm lại do mưa lớn. |
Slow to a walk Chậm lại bước đi | After the incident, the conversation between them slowed to a walk. Sau sự cố, cuộc trò chuyện giữa họ chậm lại thành bước đi. |
Slow to a standstill Chậm dần và dừng lại | The pandemic slowed social gatherings to a standstill. Đại dịch làm chậm lại việc tụ tập xã hội đến mức đứng im |
Slow to a crawl Chậm như rùa | The pandemic caused social activities to slow to a crawl. Đại dịch khiến các hoạt động xã hội chậm lại |
Họ từ
Từ "slow" trong tiếng Anh có nghĩa là di chuyển hoặc diễn ra với tốc độ chậm. Từ này có thể được phân loại là tính từ và trạng từ; ví dụ, "a slow car" (một chiếc xe chậm) hoặc "to drive slow" (lái xe chậm). Trong tiếng Anh Anh, "slow" được phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt ngữ âm đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "slow" có thể được sử dụng để miêu tả sự thiếu hiệu suất hoặc khả năng thích ứng, thường kèm theo những phê phán về tốc độ làm việc hoặc phản ứng.
Từ "slow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "slāw", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *slæwaz. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái chậm chạp trong hành động hoặc tốc độ. Sự chuyển đổi từ nghĩa vật lý sang nghĩa trừu tượng đã hình thành nên khái niệm chậm rãi trong thể chất lẫn tinh thần. Ngày nay, "slow" không chỉ diễn tả tốc độ mà còn gắn liền với thái độ, tiếp cận và lối sống.
Từ "slow" mang tính phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường yêu cầu thí sinh mô tả tốc độ hoặc xu hướng. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng được sử dụng để diễn đạt ý kiến hoặc miêu tả hiện tượng một cách chậm rãi. Ngoài ra, "slow" thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày như mô tả vận tốc, hoặc trong các sản phẩm truyền thông như phim ảnh và âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp