Bản dịch của từ Slow trong tiếng Việt

Slow

Adjective Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slow (Adjective)

sləʊ
sloʊ
01

Chậm, chậm chạp.

Slow, slow.

Ví dụ

The slow progress of the social reform disappointed many activists.

Tiến độ cải cách xã hội chậm chạp khiến nhiều nhà hoạt động thất vọng.

The slow response from the government delayed the social welfare programs.

Phản ứng chậm chạp từ chính phủ đã trì hoãn các chương trình phúc lợi xã hội.

The slow economic growth affected the social development of the nation.

Tăng trưởng kinh tế chậm ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội của quốc gia.

02

Di chuyển hoặc vận hành hoặc được thiết kế để làm như vậy chỉ ở tốc độ thấp; không nhanh cũng không nhanh.

Moving or operating, or designed to do so, only at a low speed; not quick or fast.

Ví dụ

The slow progress of the social project disappointed many volunteers.

Sự tiến triển chậm chạp của dự án xã hội làm thất vọng nhiều tình nguyện viên.

Her slow response to the social issue raised concerns among activists.

Phản ứng chậm chạp của cô đối với vấn đề xã hội gây lo lắng cho các nhà hoạt động.

The slow growth of social media followers prompted a change in strategy.

Sự tăng trưởng chậm chạp của người theo dõi trên mạng xã hội thúc đẩy việc thay đổi chiến lược.

03

(của đồng hồ hoặc đồng hồ đeo tay) hiển thị thời gian sớm hơn thời gian chính xác.

(of a clock or watch) showing a time earlier than the correct time.

Ví dụ

The slow clock in the waiting room caused confusion.

Cái đồng hồ chậm trong phòng chờ gây nhầm lẫn.

She missed the train due to the slow watch on her wrist.

Cô ấy lỡ chuyến tàu vì cái đồng hồ chậm trên tay.

The slow timepiece made him late for the important meeting.

Cái đồng hồ chậm làm anh ta trễ cuộc họp quan trọng.

04

Không nhắc nhở để hiểu, suy nghĩ hoặc học hỏi.

Not prompt to understand, think, or learn.

Ví dụ

The slow progress of the social project frustrated many volunteers.

Sự tiến triển chậm chạp của dự án xã hội làm nhiều tình nguyện viên bực mình.

His slow reaction to the social issue surprised his friends.

Phản ứng chậm chạp của anh ta đối với vấn đề xã hội khiến bạn bè anh ta ngạc nhiên.

The slow learners in the social class required extra attention.

Những học sinh chậm hiểu trong lớp học xã hội cần sự chú ý thêm.

05

Không ổn định và khá buồn tẻ.

Uneventful and rather dull.

Ví dụ

The slow party lacked energy and excitement.

Buổi tiệc chậm rãi thiếu năng lượng và sự hồi hộp.

The slow conversation dragged on without any interesting topics.

Cuộc trò chuyện chậm rãi kéo dài mà không có chủ đề thú vị nào.

The slow progress of the social project disappointed many volunteers.

Sự tiến triển chậm rãi của dự án xã hội làm thất vọng nhiều tình nguyện viên.

06

(của một bộ phim) cần phơi sáng lâu.

(of a film) needing long exposure.

Ví dụ

The slow movie required a lot of patience from viewers.

Bộ phim chậm yêu cầu nhiều kiên nhẫn từ khán giả.

The slow documentary captured the essence of everyday life beautifully.

Bộ phim tài liệu chậm ghi lại bản chất cuộc sống hàng ngày một cách tuyệt vời.

The slow pacing of the movie allowed for deep emotional connections.

Tốc độ chậm của bộ phim cho phép tạo ra những kết nối cảm xúc sâu sắc.

07

(của lửa hoặc lò nướng) đốt cháy hoặc tỏa nhiệt nhẹ nhàng.

(of a fire or oven) burning or giving off heat gently.

Ví dụ

The slow fire crackled in the fireplace.

Lửa cháy chậm trong lò sưởi.

The slow oven roasted the chicken to perfection.

Lò nướng chậm nướng gà đến hoàn hảo.

The slow cooker simmered the stew all day.

Nồi hầm chậm hầm súp cả ngày.

Dạng tính từ của Slow (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Slow

Chậm

Slower

Chậm hơn

Slowest

Chậm nhất

Kết hợp từ của Slow (Adjective)

CollocationVí dụ

Remarkably slow

Đáng kể chậm

Her progress in the project was remarkably slow.

Tiến triển của cô ấy trong dự án rất chậm.

Extremely slow

Cực kỳ chậm

The internet speed in rural areas is extremely slow.

Tốc độ internet ở vùng nông thôn rất chậm.

Incredibly slow

Vô cùng chậm

The internet connection in rural areas is incredibly slow.

Kết nối internet ở các khu vực nông thôn rất chậm.

Notoriously slow

Chậm chạp đáng kể

The old-fashioned postal service is notoriously slow.

Dịch vụ bưu điện cổ điển nổi tiếng chậm chạp.

Slightly slow

Chậm rãi một chút

Her progress in the social project was slightly slow.

Tiến triển của cô trong dự án xã hội hơi chậm.

Slow (Adverb)

slˈoʊ
slˈoʊ
01

Với tốc độ chậm; chậm.

At a slow pace; slowly.

Ví dụ

She walked slowly towards the park.

Cô ấy đi bộ chậm về phía công viên.

The conversation progressed slowly due to language barriers.

Cuộc trò chuyện tiến triển chậm do rào cản ngôn ngữ.

He typed slowly on the keyboard while chatting with friends.

Anh ấy gõ chậm trên bàn phím khi trò chuyện với bạn bè.

Slow (Verb)

slˈoʊ
slˈoʊ
01

Giảm tốc độ của một người hoặc tốc độ của một chiếc xe hoặc quá trình.

Reduce one's speed or the speed of a vehicle or process.

Ví dụ

She decided to slow down and enjoy the moment.

Cô ấy quyết định chậm lại và tận hưởng khoảnh khắc.

The government implemented measures to slow the spread of misinformation.

Chính phủ triển khai biện pháp để làm chậm sự lan truyền thông tin sai lệch.

He advised the driver to slow the car due to fog.

Anh ấy khuyên tài xế chậm lại xe do sương mù.

Dạng động từ của Slow (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slowing

Kết hợp từ của Slow (Verb)

CollocationVí dụ

Slow your pace

Chậm lại bước đi

Slow your pace when engaging in social activities.

Chậm lại tốc độ khi tham gia các hoạt động xã hội.

Slow to a halt

Chậm lại đến dừng

The social event slowed to a halt due to heavy rain.

Sự kiện xã hội chậm lại do mưa lớn.

Slow to a walk

Chậm lại bước đi

After the incident, the conversation between them slowed to a walk.

Sau sự cố, cuộc trò chuyện giữa họ chậm lại thành bước đi.

Slow to a standstill

Chậm dần và dừng lại

The pandemic slowed social gatherings to a standstill.

Đại dịch làm chậm lại việc tụ tập xã hội đến mức đứng im

Slow to a crawl

Chậm như rùa

The pandemic caused social activities to slow to a crawl.

Đại dịch khiến các hoạt động xã hội chậm lại

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a place in your country that you would like to recommend to visitors/travelers
[...] The terrain at the western end of the hills consists of a plateau region with sandstone outcroppings and flowing streams [...]Trích: Describe a place in your country that you would like to recommend to visitors/travelers
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] A substance that down the rate at which something decays because of oxidization Although I really _______________, I don't like eating chocolate at all [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Instead, I want to spend this special occasion down a bit, doing some self-reflection, and enjoying a delicious meal with my beloved family [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking
[...] On the other hand, the elderly prefer places that boast an amazing community of people and a pace of life [...]Trích: Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking

Idiom with Slow

Do a slow burn

dˈu ə slˈoʊ bɝˈn

Giận tím mặt/ Giận mà không nói/ Giận ngầm

To be quietly angry.

After being ignored by his friends, John did a slow burn.

Sau khi bị bỏ qua bởi bạn bè, John tức giận một cách im lặng.

Slow off the mark

slˈoʊ ˈɔf ðə mˈɑɹk

Chậm tiêu/ Đầu óc trì trệ

Slow-witted.

He's a bit slow off the mark when it comes to jokes.

Anh ấy hơi chậm hiểu khi nói về những trò đùa.

Slow on the draw

slˈoʊ ˈɑn ðə dɹˈɔ

Chậm hiểu/ Đầu óc chậm chạp

Slow to figure something out; slow-thinking.

He's slow on the draw, always taking a while to respond.

Anh ấy chậm hiểu, luôn mất một thời gian để phản ứng.

Thành ngữ cùng nghĩa: slow on the uptake...