Bản dịch của từ Slow trong tiếng Việt

Slow

Adjective Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slow(Adjective)

sləʊ
sloʊ
01

Chậm, chậm chạp.

Slow, slow.

Ví dụ
02

Di chuyển hoặc vận hành hoặc được thiết kế để làm như vậy chỉ ở tốc độ thấp; không nhanh cũng không nhanh.

Moving or operating, or designed to do so, only at a low speed; not quick or fast.

Ví dụ
03

(của đồng hồ hoặc đồng hồ đeo tay) hiển thị thời gian sớm hơn thời gian chính xác.

(of a clock or watch) showing a time earlier than the correct time.

Ví dụ
04

Không nhắc nhở để hiểu, suy nghĩ hoặc học hỏi.

Not prompt to understand, think, or learn.

Ví dụ
05

Không ổn định và khá buồn tẻ.

Uneventful and rather dull.

Ví dụ
06

(của một bộ phim) cần phơi sáng lâu.

(of a film) needing long exposure.

Ví dụ
07

(của lửa hoặc lò nướng) đốt cháy hoặc tỏa nhiệt nhẹ nhàng.

(of a fire or oven) burning or giving off heat gently.

Ví dụ

Dạng tính từ của Slow (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Slow

Chậm

Slower

Chậm hơn

Slowest

Chậm nhất

Slow(Adverb)

slˈoʊ
slˈoʊ
01

Với tốc độ chậm; chậm.

At a slow pace; slowly.

Ví dụ

Slow(Verb)

slˈoʊ
slˈoʊ
01

Giảm tốc độ của một người hoặc tốc độ của một chiếc xe hoặc quá trình.

Reduce one's speed or the speed of a vehicle or process.

Ví dụ

Dạng động từ của Slow (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slowing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ