Bản dịch của từ Angry trong tiếng Việt

Angry

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Angry (Adjective)

ˈæŋgɹi
ˈæŋgɹi
01

Cảm thấy hoặc thể hiện sự khó chịu, không hài lòng hoặc thù địch mạnh mẽ; đầy giận dữ.

Feeling or showing strong annoyance displeasure or hostility full of anger.

Ví dụ

The angry protesters demanded justice for the victim of police brutality.

Các người biểu tình tức giận đòi công bằng cho nạn nhân bị bạo lực của cảnh sát.

She received an angry email from her boss criticizing her work.

Cô nhận được một email tức giận từ sếp chỉ trích công việc của cô.

The angry customer demanded a refund for the faulty product.

Khách hàng tức giận đòi hoàn tiền cho sản phẩm lỗi.

Dạng tính từ của Angry (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Angry

Giận dữ

Angrier

Bực bội hơn

Angriest

Nóng nảy

Kết hợp từ của Angry (Adjective)

CollocationVí dụ

Furiously angry

Tức giận dữ dội

She was furiously angry at the social injustice in the community.

Cô ấy tức giận dữ dội về bất công xã hội trong cộng đồng.

Clearly angry

Rõ ràng tức giận

She was clearly angry about the social injustice in the community.

Cô ấy rõ ràng tức giận về bất công xã hội trong cộng đồng.

Slightly angry

Hơi tức giận

She was slightly angry when her friend canceled their plans.

Cô ấy đã hơi tức giận khi bạn bè của cô ấy hủy kế hoạch.

Terribly angry

Tức giận kinh khủng

She was terribly angry at the social injustice in her community.

Cô ấy rất tức giận với bất công xã hội trong cộng đồng của mình.

Visibly angry

Tức giận rõ ràng

She was visibly angry at the social injustice.

Cô ấy tức giận rõ ràng với bất công xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Angry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] However, two hours later, I went from super excited to thoroughly disappointed, and a bit too [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] However, if they do not explain their behaviour, I will be quite and ask them to make up for their mistakes [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Angry

wˈæks ˈæŋɡɹi

Nổi giận đùng đùng

To speak in anger and with indignity.

She waxed angry when her friend betrayed her trust.

Cô ấy nổi giận khi người bạn phản bội niềm tin của cô.

Thành ngữ cùng nghĩa: wax wroth...

Angry enough to chew nails

ˈæŋɡɹi ɨnˈʌf tˈu tʃˈu nˈeɪlz

Giận tím mặt/ Giận đến mức muốn đập phá

Very angry, as if to be able to bite through metal nails.

She was angry enough to chew nails after her presentation was criticized.

Cô ấy đã tức giận đến mức cắn móng tay sau khi bài thuyết trình của cô bị chỉ trích.

Thành ngữ cùng nghĩa: mad enough to chew nails and spit rivets...