Bản dịch của từ Angry trong tiếng Việt
Angry
Angry (Adjective)
The angry protesters demanded justice for the victim of police brutality.
Các người biểu tình tức giận đòi công bằng cho nạn nhân bị bạo lực của cảnh sát.
She received an angry email from her boss criticizing her work.
Cô nhận được một email tức giận từ sếp chỉ trích công việc của cô.
The angry customer demanded a refund for the faulty product.
Khách hàng tức giận đòi hoàn tiền cho sản phẩm lỗi.
Dạng tính từ của Angry (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Angry Giận dữ | Angrier Bực bội hơn | Angriest Nóng nảy |
Kết hợp từ của Angry (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Furiously angry Tức giận dữ dội | She was furiously angry at the social injustice in the community. Cô ấy tức giận dữ dội về bất công xã hội trong cộng đồng. |
Clearly angry Rõ ràng tức giận | She was clearly angry about the social injustice in the community. Cô ấy rõ ràng tức giận về bất công xã hội trong cộng đồng. |
Slightly angry Hơi tức giận | She was slightly angry when her friend canceled their plans. Cô ấy đã hơi tức giận khi bạn bè của cô ấy hủy kế hoạch. |
Terribly angry Tức giận kinh khủng | She was terribly angry at the social injustice in her community. Cô ấy rất tức giận với bất công xã hội trong cộng đồng của mình. |
Visibly angry Tức giận rõ ràng | She was visibly angry at the social injustice. Cô ấy tức giận rõ ràng với bất công xã hội. |
Họ từ
Từ "angry" trong tiếng Anh có nghĩa là trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến sự khó chịu hoặc không vừa lòng với một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi; tại Anh, từ "angry" có thể ít bị dùng trong các tình huống hàng ngày so với Mỹ, nơi mà việc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ thường phổ biến hơn.
Từ “angry” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “anger”, được hình thành từ gốc tiếng Latinh “angere”, có nghĩa là “gây ra sự đau đớn hay khổ sở”. Qua thời gian, từ này chuyển nghĩa để chỉ cảm giác tức giận. Sự biến đổi này phản ánh cảm xúc mãnh liệt, nơi nỗi đau và sự khó chịu lại tạo ra phản ứng bùng nổ. Do đó, nghĩa hiện tại của “angry” gắn liền chặt chẽ với trạng thái căng thẳng xúc cảm và phản ứng tiêu cực trong xã hội ngày nay.
Từ "angry" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh thường miêu tả cảm xúc và trạng thái tâm lý. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự bức xúc, thất vọng hoặc không hài lòng, chẳng hạn như trong tranh cãi, xét đoán tình huống hoặc phản ứng trước hành vi của người khác. Ngôn ngữ mô tả cảm xúc là một phần thiết yếu trong giao tiếp xã hội, giúp người nói biểu đạt trạng thái tâm lý của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Angry
She was angry enough to chew nails after her presentation was criticized.
Cô ấy đã tức giận đến mức cắn móng tay sau khi bài thuyết trình của cô bị chỉ trích.
Thành ngữ cùng nghĩa: mad enough to chew nails and spit rivets...