Bản dịch của từ Hostility trong tiếng Việt
Hostility
Hostility (Noun)
Số nhiều của sự thù địch.
Plural of hostility.
Hostilities between the two communities escalated rapidly last week.
Sự thù địch giữa hai cộng đồng tăng nhanh vào tuần trước.
There is no place for hostility in productive discussions during IELTS speaking.
Không có chỗ cho sự thù địch trong cuộc trò chuyện hiệu quả khi thi IELTS nói.
Are you familiar with how to handle hostility in an IELTS writing task?
Bạn có quen với cách xử lý sự thù địch trong một bài viết IELTS không?
Dạng danh từ của Hostility (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hostility | Hostilities |
Kết hợp từ của Hostility (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Veiled hostility Sự thù địch giấu kín | Her veiled hostility towards the new student was evident in her tone. Sự thù địch che đậy của cô đối với học sinh mới đã rõ ràng trong cách nói của cô. |
Mutual hostility Sự thù địch song phương | Mutual hostility can hinder social interactions among community members. Sự thù địch lẫn nhau có thể làm trở ngại cho giao tiếp xã hội giữa các thành viên cộng đồng. |
Outright hostility Sự thù địch trực tiếp | The group faced outright hostility during the debate. Nhóm đối diện với sự thù địch trực tiếp trong cuộc tranh luận. |
Overt hostility Sự thù địch rõ ràng | Her overt hostility towards the new student was evident in class. Sự thù địch rõ ràng của cô với học sinh mới được thể hiện trong lớp học. |
Implacable hostility Thù địch không khoan nhượng | Her implacable hostility towards the new policy was evident in her speech. Sự thù địch không khoan nhượng của cô ấy với chính sách mới đã rõ trong bài phát biểu của cô ấy. |
Họ từ
Hostility là một danh từ chỉ trạng thái hoặc hành động thù địch, thể hiện sự đối kháng hoặc không thân thiện giữa các cá nhân hoặc nhóm. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tâm lý học, chính trị và xã hội học. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hostility" đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong ngữ điệu. Từ này thường liên quan đến các khái niệm như xung đột, căng thẳng và thù địch trong quan hệ xã hội.
Từ "hostility" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hostilis", nghĩa là "thuộc về kẻ thù". "Hostilis" được hình thành từ động từ "hostis", có nghĩa là "kẻ thù". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ thái độ và hành vi thù địch giữa các cá nhân hoặc nhóm, phản ánh sự chống đối và xung đột. Hiện nay, "hostility" vẫn duy trì ý nghĩa này, thường liên quan đến những hành động không thân thiện hoặc thù địch trong các mối quan hệ xã hội hoặc chính trị.
Từ "hostility" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề xã hội, tâm lý học hoặc quan hệ quốc tế. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về xung đột, mâu thuẫn hoặc sự thù địch giữa các cá nhân hoặc nhóm. Ngoài ra, "hostility" cũng thường được dùng trong văn cảnh nghiên cứu liên quan đến hành vi, chính trị và xã hội, thể hiện sự chống đối hoặc thiếu thiện cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp