Bản dịch của từ Hostility trong tiếng Việt
Hostility
Hostility (Noun)
Sự phản đối hoặc kháng cự tích cực.
The hostility between the two groups increased after the community meeting.
Sự thù địch giữa hai nhóm gia tăng sau cuộc họp cộng đồng.
There is not much hostility in our neighborhood; everyone gets along well.
Không có nhiều sự thù địch trong khu phố của chúng tôi; mọi người hòa thuận.
Is there hostility between the youth and the older generation in society?
Có sự thù địch giữa giới trẻ và thế hệ lớn tuổi trong xã hội không?
Thái độ không thân thiện hoặc đối kháng.
An unfriendly or antagonistic attitude
The hostility between the two groups was evident during the debate.
Sự thù địch giữa hai nhóm rõ ràng trong cuộc tranh luận.
There is no hostility towards newcomers in our community activities.
Không có sự thù địch nào đối với người mới trong các hoạt động cộng đồng.
Is there hostility among different social classes in urban areas?
Có sự thù địch nào giữa các tầng lớp xã hội ở khu vực đô thị không?
The hostility between groups worsened during the recent protests in Chicago.
Sự thù địch giữa các nhóm trở nên tồi tệ trong các cuộc biểu tình ở Chicago.
There is no hostility in our community after the conflict was resolved.
Không có sự thù địch nào trong cộng đồng của chúng tôi sau khi xung đột được giải quyết.
Is hostility common in urban areas like New York and Los Angeles?
Sự thù địch có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York và Los Angeles không?
Kết hợp từ của Hostility (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
General hostility Thái độ thù địch chung | Many students feel general hostility towards strict teachers like mr. smith. Nhiều học sinh cảm thấy sự thù địch chung đối với những giáo viên nghiêm khắc như ông smith. |
Continuing hostility Sự thù địch kéo dài | The continuing hostility between groups affects community relations in new york. Sự thù địch kéo dài giữa các nhóm ảnh hưởng đến quan hệ cộng đồng ở new york. |
Major hostility Thù địch lớn | The major hostility between groups affects community harmony in chicago. Sự thù địch lớn giữa các nhóm ảnh hưởng đến sự hòa hợp cộng đồng ở chicago. |
Deep hostility Sự thù địch sâu sắc | In the debate, there was deep hostility between the two opposing sides. Trong cuộc tranh luận, có sự thù địch sâu sắc giữa hai bên đối lập. |
Active hostility Thù địch chủ động | The community showed active hostility towards the new housing project in 2022. Cộng đồng thể hiện sự thù địch rõ rệt đối với dự án nhà ở mới vào năm 2022. |
Họ từ
Hostility là một danh từ chỉ trạng thái hoặc hành động thù địch, thể hiện sự đối kháng hoặc không thân thiện giữa các cá nhân hoặc nhóm. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tâm lý học, chính trị và xã hội học. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hostility" đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong ngữ điệu. Từ này thường liên quan đến các khái niệm như xung đột, căng thẳng và thù địch trong quan hệ xã hội.
Từ "hostility" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hostilis", nghĩa là "thuộc về kẻ thù". "Hostilis" được hình thành từ động từ "hostis", có nghĩa là "kẻ thù". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ thái độ và hành vi thù địch giữa các cá nhân hoặc nhóm, phản ánh sự chống đối và xung đột. Hiện nay, "hostility" vẫn duy trì ý nghĩa này, thường liên quan đến những hành động không thân thiện hoặc thù địch trong các mối quan hệ xã hội hoặc chính trị.
Từ "hostility" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề xã hội, tâm lý học hoặc quan hệ quốc tế. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về xung đột, mâu thuẫn hoặc sự thù địch giữa các cá nhân hoặc nhóm. Ngoài ra, "hostility" cũng thường được dùng trong văn cảnh nghiên cứu liên quan đến hành vi, chính trị và xã hội, thể hiện sự chống đối hoặc thiếu thiện cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp