Bản dịch của từ Hostility trong tiếng Việt

Hostility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hostility (Noun)

hɑstˈɪlɪti
hɑstˈɪləti
01

Sự phản đối hoặc kháng cự tích cực.

Active opposition or resistance

Ví dụ

The hostility between the two groups increased after the community meeting.

Sự thù địch giữa hai nhóm gia tăng sau cuộc họp cộng đồng.

There is not much hostility in our neighborhood; everyone gets along well.

Không có nhiều sự thù địch trong khu phố của chúng tôi; mọi người hòa thuận.

Is there hostility between the youth and the older generation in society?

Có sự thù địch giữa giới trẻ và thế hệ lớn tuổi trong xã hội không?

02

Thái độ không thân thiện hoặc đối kháng.

An unfriendly or antagonistic attitude

Ví dụ

The hostility between the two groups was evident during the debate.

Sự thù địch giữa hai nhóm rõ ràng trong cuộc tranh luận.

There is no hostility towards newcomers in our community activities.

Không có sự thù địch nào đối với người mới trong các hoạt động cộng đồng.

Is there hostility among different social classes in urban areas?

Có sự thù địch nào giữa các tầng lớp xã hội ở khu vực đô thị không?

03

Trạng thái thù địch.

The state of being hostile

Ví dụ

The hostility between groups worsened during the recent protests in Chicago.

Sự thù địch giữa các nhóm trở nên tồi tệ trong các cuộc biểu tình ở Chicago.

There is no hostility in our community after the conflict was resolved.

Không có sự thù địch nào trong cộng đồng của chúng tôi sau khi xung đột được giải quyết.

Is hostility common in urban areas like New York and Los Angeles?

Sự thù địch có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York và Los Angeles không?

Kết hợp từ của Hostility (Noun)

CollocationVí dụ

General hostility

Thái độ thù địch chung

Many students feel general hostility towards strict teachers like mr. smith.

Nhiều học sinh cảm thấy sự thù địch chung đối với những giáo viên nghiêm khắc như ông smith.

Continuing hostility

Sự thù địch kéo dài

The continuing hostility between groups affects community relations in new york.

Sự thù địch kéo dài giữa các nhóm ảnh hưởng đến quan hệ cộng đồng ở new york.

Major hostility

Thù địch lớn

The major hostility between groups affects community harmony in chicago.

Sự thù địch lớn giữa các nhóm ảnh hưởng đến sự hòa hợp cộng đồng ở chicago.

Deep hostility

Sự thù địch sâu sắc

In the debate, there was deep hostility between the two opposing sides.

Trong cuộc tranh luận, có sự thù địch sâu sắc giữa hai bên đối lập.

Active hostility

Thù địch chủ động

The community showed active hostility towards the new housing project in 2022.

Cộng đồng thể hiện sự thù địch rõ rệt đối với dự án nhà ở mới vào năm 2022.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hostility cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] Remote natural environments with conditions, such as the South Pole, used to be out of bounds for the public [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] Remote environments with natural conditions, like the South Pole, used to be out of bounds for the public [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] Specifically, the presence of humans, especially in large numbers, can often drive native animals from their natural habitats, which can put them in danger of other predators or environments [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] Specifically, the presence of humans, especially in numbers, can often drive native animals off their natural habitats, which can force them into danger from other predators or the environments [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021

Idiom with Hostility

Không có idiom phù hợp