Bản dịch của từ Behavior trong tiếng Việt

Behavior

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Behavior (Noun Countable)

bɪˈheɪ.vjɚ
bɪˈheɪ.vjər
01

Cách đối xử; cách cư xử, hành vi.

Behavior; manners, behavior.

Ví dụ

Her behavior at the party was impeccable and polite.

Hành vi của cô ấy trong bữa tiệc là hoàn hảo và lịch sự.

John's behavior towards his colleagues was rude and disrespectful.

Hành vi của John đối với đồng nghiệp của mình là thô lỗ và thiếu tôn trọng.

The child's behavior in class improved after the teacher's intervention.

Hành vi của đứa trẻ trong lớp đã được cải thiện sau khi có sự can thiệp của giáo viên.

Behavior (Noun)

bɪhˈeivjəɹ
bɪhˈeivjɚ
01

(không đếm được, không chính thức) trạng thái thử thách về hành vi của một người.

(uncountable, informal) a state of probation about one's conduct.

Ví dụ

His behavior at the party was unacceptable.

Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc không chấp nhận được.

The teacher praised Maria's behavior in class.

Giáo viên khen ngợi hành vi của Maria trong lớp học.

The company has strict rules regarding employee behavior.

Công ty có quy tắc nghiêm ngặt về hành vi của nhân viên.

02

(đếm được) một ví dụ về cách hành xử của một sinh vật sống.

(countable) an instance of the way a living creature behaves.

Ví dụ

His behavior at the party was rude.

Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc rất thô lỗ.

The child's behavior in school improved significantly.

Hành vi của đứa trẻ ở trường đã cải thiện đáng kể.

The dog's behavior towards strangers is friendly.

Hành vi của con chó đối với người lạ rất thân thiện.

03

(đếm được, không đếm được, sinh học, tâm lý học) phản ứng có thể quan sát được do sinh vật tạo ra.

(countable, uncountable, biology, psychology) observable response produced by an organism.

Ví dụ

Her behavior at the party was polite and friendly.

Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc lịch sự và thân thiện.

The child's behavior in class improved significantly after the teacher's intervention.

Hành vi của đứa trẻ trong lớp học cải thiện đáng kể sau sự can thiệp của giáo viên.

The company has strict rules regarding employee behavior in the workplace.

Công ty có các quy định nghiêm ngặt về hành vi của nhân viên tại nơi làm việc.

Dạng danh từ của Behavior (Noun)

SingularPlural

Behavior

Behaviors

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Behavior cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Behavior

Không có idiom phù hợp