Bản dịch của từ Behavior trong tiếng Việt
Behavior
Behavior (Noun Countable)
Cách đối xử; cách cư xử, hành vi.
Behavior; manners, behavior.
Her behavior at the party was impeccable and polite.
Hành vi của cô ấy trong bữa tiệc là hoàn hảo và lịch sự.
John's behavior towards his colleagues was rude and disrespectful.
Hành vi của John đối với đồng nghiệp của mình là thô lỗ và thiếu tôn trọng.
The child's behavior in class improved after the teacher's intervention.
Hành vi của đứa trẻ trong lớp đã được cải thiện sau khi có sự can thiệp của giáo viên.
Behavior (Noun)
His behavior at the party was unacceptable.
Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc không chấp nhận được.
The teacher praised Maria's behavior in class.
Giáo viên khen ngợi hành vi của Maria trong lớp học.
The company has strict rules regarding employee behavior.
Công ty có quy tắc nghiêm ngặt về hành vi của nhân viên.
His behavior at the party was rude.
Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc rất thô lỗ.
The child's behavior in school improved significantly.
Hành vi của đứa trẻ ở trường đã cải thiện đáng kể.
The dog's behavior towards strangers is friendly.
Hành vi của con chó đối với người lạ rất thân thiện.
(đếm được, không đếm được, sinh học, tâm lý học) phản ứng có thể quan sát được do sinh vật tạo ra.
(countable, uncountable, biology, psychology) observable response produced by an organism.
Her behavior at the party was polite and friendly.
Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc lịch sự và thân thiện.
The child's behavior in class improved significantly after the teacher's intervention.
Hành vi của đứa trẻ trong lớp học cải thiện đáng kể sau sự can thiệp của giáo viên.
The company has strict rules regarding employee behavior in the workplace.
Công ty có các quy định nghiêm ngặt về hành vi của nhân viên tại nơi làm việc.
Dạng danh từ của Behavior (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Behavior | Behaviors |
Họ từ
Từ "behavior" (hành vi) đề cập đến cách mà một cá nhân hoặc nhóm cư xử trong một bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết là "behaviour", với sự khác biệt chính ở chữ "u". Mặc dù có sự khác biệt về viết, nghĩa và cách sử dụng của từ này trong cả hai phiên bản không khác nhau nhiều. "Behavior" và "behaviour" đều chỉ những hành động và phản ứng có thể quan sát của con người hoặc động vật.
Từ "behavior" bắt nguồn từ tiếng Pháp "comportement", có nguồn gốc từ động từ Latinh "habere", có nghĩa là "có" hoặc "giữ". Thời kỳ phục hưng, từ này dần dần được chuyển hóa và xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Ngày nay, "behavior" được sử dụng để chỉ cách cư xử hoặc thái độ của một cá nhân trong các tình huống khác nhau, phản ánh tính cách, ý thức và điều kiện xã hội của họ. Sự phát triển nghĩa này gắn liền với việc nghiên cứu tâm lý và xã hội học trong thế kỷ 20.
Từ "behavior" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học, xã hội học và giáo dục. Trong các ngữ cảnh khác, "behavior" được sử dụng để mô tả hành vi của con người hoặc động vật trong các tình huống cụ thể, như là sự tương tác xã hội, hành vi ứng xử trong môi trường làm việc, hay phản ứng đối với các yếu tố môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp