Bản dịch của từ Organism trong tiếng Việt

Organism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organism (Noun)

ˈɔɹgənˌɪzəm
ˈɑɹgənˌɪzəm
01

Một cá thể động vật, thực vật hoặc dạng sống đơn bào.

An individual animal plant or singlecelled life form.

Ví dụ

The scientist studied the behavior of a single-celled organism.

Nhà khoa học nghiên cứu hành vi của một loài vi sinh vật.

The zoo showcased various exotic plant organisms from different regions.

Sở thú trưng bày các loài thực vật kỳ lạ từ các vùng khác nhau.

The documentary explored the life cycle of a marine organism.

Bộ phim tài liệu khám phá chu kỳ sống của một sinh vật biển.

Dạng danh từ của Organism (Noun)

SingularPlural

Organism

Organisms

Kết hợp từ của Organism (Noun)

CollocationVí dụ

Growing organism

Cơ thể đang phát triển

Plants are a growing organism in the social ecosystem.

Cây là một sinh vật phát triển trong hệ sinh thái xã hội.

Complex organism

Cơ thể phức tạp

Ant colonies are a complex organism with a structured hierarchy.

Các tổ kiến là một sinh vật phức tạp với một hệ thống cấp bậc có cấu trúc.

Microscopic organism

Vi sinh vật

Microscopic organisms play a crucial role in soil fertility.

Các sinh vật vi mô đóng vai trò quan trọng trong sự màu mỡ của đất.

Biological organism

Cơ thể sống

Humans are a biological organism that thrives in social environments.

Con người là một sinh vật hữu cơ thịnh vượng trong môi trường xã hội.

Developing organism

Cơ thể phát triển

A baby is a developing organism that needs care and attention.

Một em bé là một cơ thể đang phát triển cần được chăm sóc và quan tâm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Organism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
[...] For instance, if a particular kind of becomes extinct, their predators will suffer from hunger then gradually decline, which enormously disrupts the natural food chain [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] Given that the ecosystem relies on the interrelationship of different living the disappearance of one group could cause considerable disruption for others [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023
[...] Regarding with upward trends, the amount of money given to underdeveloped nations by A started at around 0.6 billion dollars [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
[...] There's something really cool about the way living interact with each other and the environment, and I love learning about how different species fit into ecosystems [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng

Idiom with Organism

Không có idiom phù hợp