Bản dịch của từ Organism trong tiếng Việt
Organism
Organism (Noun)
Một cá thể động vật, thực vật hoặc dạng sống đơn bào.
An individual animal plant or singlecelled life form.
The scientist studied the behavior of a single-celled organism.
Nhà khoa học nghiên cứu hành vi của một loài vi sinh vật.
The zoo showcased various exotic plant organisms from different regions.
Sở thú trưng bày các loài thực vật kỳ lạ từ các vùng khác nhau.
The documentary explored the life cycle of a marine organism.
Bộ phim tài liệu khám phá chu kỳ sống của một sinh vật biển.
Dạng danh từ của Organism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Organism | Organisms |
Kết hợp từ của Organism (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Growing organism Cơ thể đang phát triển | Plants are a growing organism in the social ecosystem. Cây là một sinh vật phát triển trong hệ sinh thái xã hội. |
Complex organism Cơ thể phức tạp | Ant colonies are a complex organism with a structured hierarchy. Các tổ kiến là một sinh vật phức tạp với một hệ thống cấp bậc có cấu trúc. |
Microscopic organism Vi sinh vật | Microscopic organisms play a crucial role in soil fertility. Các sinh vật vi mô đóng vai trò quan trọng trong sự màu mỡ của đất. |
Biological organism Cơ thể sống | Humans are a biological organism that thrives in social environments. Con người là một sinh vật hữu cơ thịnh vượng trong môi trường xã hội. |
Developing organism Cơ thể phát triển | A baby is a developing organism that needs care and attention. Một em bé là một cơ thể đang phát triển cần được chăm sóc và quan tâm. |
Họ từ
Từ "organism" (sinh vật) được định nghĩa là một hệ thống sống, bao gồm mọi dạng sống từ vi sinh vật đơn bào đến động thực vật đa bào. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học và sinh thái. Ở cả Anh và Mỹ, "organism" giữ nguyên hình thức viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, có sự khác biệt nhỏ về âm lượng và ngữ điệu giữa hai phương ngữ.
Từ "organism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "organismus", được hình thành từ "organon", có nghĩa là "cơ quan" hoặc "công cụ". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ một cấu trúc sống có khả năng hoạt động và phát triển. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh hiểu biết về sinh học, mô tả các đơn vị sống, từ vi sinh vật đến động thực vật phức tạp, trong mối liên hệ chặt chẽ với các cơ quan và hệ thống chức năng của chúng.
Từ "organism" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề sinh học, sinh thái, và khoa học môi trường. Trong phần Nói, từ có thể được sử dụng khi thảo luận về sự sống, đặc điểm của sinh vật cũng như hệ sinh thái. Trong ngữ cảnh khác, từ "organism" được sử dụng phổ biến trong các bài nghiên cứu khoa học để chỉ các sinh vật sống, từ đơn bào đến động thực vật phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp