Bản dịch của từ Probation trong tiếng Việt
Probation
Probation (Noun)
The probation officer monitors the behavior of the released offender.
Người giám sát án treo quản lý hành vi của tên tù nhân đã được thả.
He is on probation for six months after being released from prison.
Anh ấy đang trong thời gian quản chế sau khi ra khỏi tù.
The judge decided to put him on probation instead of jail time.
Thẩm phán quyết định cho anh ta án treo thay vì tù giam.
Dạng danh từ của Probation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Probation | Probations |
Kết hợp từ của Probation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
On probation Đang trong thời gian quản xét | He is on probation for community service. Anh ấy đang trong thời gian quản chế vì việc cộng đồng. |
Họ từ
Từ "probation" có nghĩa là thời gian thử thách trong đó một cá nhân được giám sát nhằm đánh giá năng lực hoặc hành vi của họ, thường liên quan đến hệ thống tư pháp hoặc giáo dục. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực luật pháp và công việc, trong khi ở tiếng Anh Anh, "probation" thường áp dụng nhiều hơn trong bối cảnh giáo dục. Phiên âm và ngữ điệu của từ này cũng tương tự nhau trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "probation" xuất phát từ tiếng Latin "probatio", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "kiểm tra". Nguyên gốc từ "probare", nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "chứng minh". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong các lĩnh vực tôn giáo và pháp lý để chỉ một thời gian thử thách nhằm đánh giá hành vi hoặc năng lực của một cá nhân trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. Hiện nay, "probation" thường được dùng trong hệ thống pháp luật để chỉ giai đoạn giám sát sau khi bị kết án, nhằm giúp cá nhân tái hòa nhập với xã hội.
Từ "probation" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về các vấn đề pháp lý hoặc hệ thống giáo dục. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường đề cập đến giai đoạn thử thách dành cho những người phạm tội nhẹ, trong khi trong giáo dục, nó là quá trình giám sát sinh viên trong thời gian đầu học tập để đánh giá sự tiến bộ. Sự sử dụng từ này cũng phổ biến trong môi trường làm việc, liên quan đến thời gian thử việc của nhân viên mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp