Bản dịch của từ Probation trong tiếng Việt
Probation
Noun [U/C]
Probation (Noun)
pɹoʊbˈeiʃn̩
pɹoʊbˈeiʃn̩
Ví dụ
The probation officer monitors the behavior of the released offender.
Người giám sát án treo quản lý hành vi của tên tù nhân đã được thả.
He is on probation for six months after being released from prison.
Anh ấy đang trong thời gian quản chế sau khi ra khỏi tù.
Kết hợp từ của Probation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
On probation Đang trong thời gian quản xét | He is on probation for community service. Anh ấy đang trong thời gian quản chế vì việc cộng đồng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp