Bản dịch của từ Supervision trong tiếng Việt
Supervision

Supervision(Noun)
Hành động giám sát ai đó hoặc một cái gì đó.
The action of supervising someone or something.
Dạng danh từ của Supervision (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Supervision | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Giám sát (supervision) là quá trình theo dõi, quản lý và hỗ trợ hành vi, công việc của một cá nhân hoặc nhóm để đảm bảo đạt được mục tiêu đã đề ra. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như giáo dục, quản lý và y tế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt cụ thể giữa British và American English về cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt; người Anh thường nhấn âm khác so với người Mỹ.
Từ "supervision" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ gốc "supervisio", được hình thành từ "super" (trên) và "videre" (nhìn). Có nghĩa là "nhìn từ trên xuống", từ này phản ánh một khía cạnh giám sát và chỉ đạo. Qua thời gian, "supervision" đã phát triển thành thuật ngữ chỉ việc quản lý, giám sát và kiểm soát các hoạt động hoặc hành vi của một nhóm hoặc cá nhân, liên quan chặt chẽ đến chức năng lãnh đạo trong nhiều lĩnh vực, từ giáo dục đến doanh nghiệp.
Từ "supervision" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Viết, nơi mà khái niệm giám sát thường liên quan đến quản lý và điều hành. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về giáo dục, tâm lý học và quản trị. Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, "supervision" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến công việc, giáo dục và chăm sóc trẻ em, nơi vai trò giám sát là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Họ từ
Giám sát (supervision) là quá trình theo dõi, quản lý và hỗ trợ hành vi, công việc của một cá nhân hoặc nhóm để đảm bảo đạt được mục tiêu đã đề ra. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như giáo dục, quản lý và y tế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt cụ thể giữa British và American English về cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt; người Anh thường nhấn âm khác so với người Mỹ.
Từ "supervision" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ gốc "supervisio", được hình thành từ "super" (trên) và "videre" (nhìn). Có nghĩa là "nhìn từ trên xuống", từ này phản ánh một khía cạnh giám sát và chỉ đạo. Qua thời gian, "supervision" đã phát triển thành thuật ngữ chỉ việc quản lý, giám sát và kiểm soát các hoạt động hoặc hành vi của một nhóm hoặc cá nhân, liên quan chặt chẽ đến chức năng lãnh đạo trong nhiều lĩnh vực, từ giáo dục đến doanh nghiệp.
Từ "supervision" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Viết, nơi mà khái niệm giám sát thường liên quan đến quản lý và điều hành. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về giáo dục, tâm lý học và quản trị. Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, "supervision" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến công việc, giáo dục và chăm sóc trẻ em, nơi vai trò giám sát là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
