Bản dịch của từ Supervision trong tiếng Việt
Supervision
Supervision (Noun)
Hành động giám sát ai đó hoặc một cái gì đó.
The action of supervising someone or something.
Parental supervision is crucial for children's safety in playgrounds.
Sự giám sát của cha mẹ là rất quan trọng đối với sự an toàn của trẻ em tại các sân chơi.
The social worker provided supervision for the at-risk youth.
Nhân viên xã hội đã giám sát những thanh thiếu niên có nguy cơ cao.
The company implemented strict supervision protocols to ensure quality control.
Công ty đã thực hiện các quy trình giám sát nghiêm ngặt để đảm bảo kiểm soát chất lượng.
Dạng danh từ của Supervision (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Supervision | - |
Kết hợp từ của Supervision (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Proper supervision Sự giám sát chính đáng | Proper supervision is crucial for children's safety in social activities. Sự giám sát đúng đắn rất quan trọng cho an toàn của trẻ em trong các hoạt động xã hội. |
Adult supervision Sự giám sát của người lớn | Children need adult supervision in social media interactions. Trẻ em cần sự giám sát của người lớn trong tương tác trên mạng xã hội. |
Expert supervision Sự giám sát chuyên môn | The social worker provided expert supervision for the community project. Người làm việc xã hội cung cấp sự giám sát chuyên môn cho dự án cộng đồng. |
Court supervision Sự giám sát tòa án | The offender was placed under court supervision for a year. Kẻ phạm tội được đặt dưới sự giám sát của tòa án trong một năm. |
Personal supervision Giám sát cá nhân | Regular personal supervision is crucial for social workers' effectiveness. Sự giám sát cá nhân đều đặn là quan trọng đối với hiệu quả của công nhân xã hội. |
Họ từ
Giám sát (supervision) là quá trình theo dõi, quản lý và hỗ trợ hành vi, công việc của một cá nhân hoặc nhóm để đảm bảo đạt được mục tiêu đã đề ra. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như giáo dục, quản lý và y tế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt cụ thể giữa British và American English về cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt; người Anh thường nhấn âm khác so với người Mỹ.
Từ "supervision" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ gốc "supervisio", được hình thành từ "super" (trên) và "videre" (nhìn). Có nghĩa là "nhìn từ trên xuống", từ này phản ánh một khía cạnh giám sát và chỉ đạo. Qua thời gian, "supervision" đã phát triển thành thuật ngữ chỉ việc quản lý, giám sát và kiểm soát các hoạt động hoặc hành vi của một nhóm hoặc cá nhân, liên quan chặt chẽ đến chức năng lãnh đạo trong nhiều lĩnh vực, từ giáo dục đến doanh nghiệp.
Từ "supervision" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Viết, nơi mà khái niệm giám sát thường liên quan đến quản lý và điều hành. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về giáo dục, tâm lý học và quản trị. Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, "supervision" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến công việc, giáo dục và chăm sóc trẻ em, nơi vai trò giám sát là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp