Bản dịch của từ Supervising trong tiếng Việt

Supervising

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supervising (Verb)

sˈupɚvˌɑɪzɪŋ
sˈupɚvˌɑɪzɪŋ
01

Giám sát (một quá trình hoặc công việc) trong quá trình thực hiện hoặc thực hiện; giám sát.

To watch over (a process or work) during execution or performance; oversee.

Ví dụ

She is supervising the community project to ensure its success.

Cô ấy đang giám sát dự án cộng đồng để đảm bảo thành công.

John supervises the social event organization for the local charity.

John giám sát việc tổ chức sự kiện xã hội cho tổ chức từ thiện địa phương.

The government is supervising the implementation of new social programs.

Chính phủ đang giám sát việc triển khai các chương trình xã hội mới.

02

Để chỉ đạo và quản lý (một tổ chức hoặc hoạt động); chịu trách nhiệm.

To direct and manage (an organization or activity); be in charge of.

Ví dụ

She is supervising a community project to help the homeless.

Cô ấy đang giám sát một dự án cộng đồng để giúp người vô gia cư.

He supervises the social services department at the local council.

Anh ấy giám sát bộ phận dịch vụ xã hội tại hội đồng địa phương.

The charity organization is supervising the distribution of aid packages.

Tổ chức từ thiện đang giám sát việc phân phát gói cứu trợ.

Dạng động từ của Supervising (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Supervise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Supervised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Supervised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Supervises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Supervising

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supervising cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
[...] That being said, such risks can be mitigated through parental intervention and [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Admittedly, it is very difficult to keep all zoos under constant government meaning that living conditions in many zoos are not necessarily ensured [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020
[...] Second, when allowing companies to do scientific research, the authorities can hardly make sure the entire research process is under [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] Employees might feel that they are always being which may result in lower job satisfaction amongst some of them [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021

Idiom with Supervising

Không có idiom phù hợp