Bản dịch của từ Supervising trong tiếng Việt
Supervising
Supervising (Verb)
Giám sát (một quá trình hoặc công việc) trong quá trình thực hiện hoặc thực hiện; giám sát.
To watch over (a process or work) during execution or performance; oversee.
She is supervising the community project to ensure its success.
Cô ấy đang giám sát dự án cộng đồng để đảm bảo thành công.
John supervises the social event organization for the local charity.
John giám sát việc tổ chức sự kiện xã hội cho tổ chức từ thiện địa phương.
The government is supervising the implementation of new social programs.
Chính phủ đang giám sát việc triển khai các chương trình xã hội mới.
Để chỉ đạo và quản lý (một tổ chức hoặc hoạt động); chịu trách nhiệm.
To direct and manage (an organization or activity); be in charge of.
She is supervising a community project to help the homeless.
Cô ấy đang giám sát một dự án cộng đồng để giúp người vô gia cư.
He supervises the social services department at the local council.
Anh ấy giám sát bộ phận dịch vụ xã hội tại hội đồng địa phương.
The charity organization is supervising the distribution of aid packages.
Tổ chức từ thiện đang giám sát việc phân phát gói cứu trợ.
Dạng động từ của Supervising (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Supervise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Supervised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Supervised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Supervises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Supervising |
Họ từ
Từ "supervising" là dạng hiện tại phân từ của động từ "supervise", có nghĩa là giám sát, quản lý hoặc điều khiển các hoạt động của một nhóm hoặc cá nhân để đảm bảo công việc diễn ra hiệu quả và đúng quy trình. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, một số ngữ cảnh có thể khác nhau; chẳng hạn, ở Anh, cụm từ "supervisor" thường chỉ người quản lý chính, trong khi ở Mỹ, nó có thể bao hàm cả người hỗ trợ hoặc trợ lý.
Từ "supervising" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "supervisio", nghĩa là "nhìn từ trên xuống". Tiền tố "super-" có nghĩa là "trên", và phần gốc "videre" nghĩa là "nhìn". Thuật ngữ này được sử dụng từ giữa thế kỷ 14, phản ánh vai trò của người giám sát trong việc theo dõi và chỉ đạo công việc của người khác. Ý nghĩa hiện tại của từ này kết nối với việc quản lý, hướng dẫn và kiểm soát hoạt động của nhóm hay dự án.
Từ "supervising" có tần suất sử dụng khá cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi nói về vai trò lãnh đạo hoặc quản lý trong một tổ chức hoặc dự án. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục, khi tham gia vào quá trình giám sát học sinh, hoặc trong công việc, nơi có sự cần thiết phải hướng dẫn và đánh giá hiệu suất nhân viên. Sự phổ biến của từ này còn thể hiện trong bối cảnh nghiên cứu và quản lý dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp