Bản dịch của từ Charge trong tiếng Việt
Charge
Charge (Noun)
The charge for the event tickets is $20.
Giá vé sự kiện là 20 USD.
She couldn't afford the medical charges.
Cô ấy không đủ khả năng chi trả chi phí y tế.
The company raised the service charge by 10%.
Công ty đã tăng phí dịch vụ lên 10%.
The teacher had six charges in her classroom.
Giáo viên có sáu trẻ em trong lớp học của mình.
The babysitter took care of her charges with great responsibility.
Người trông trẻ chăm sóc các em trẻ của mình với trách nhiệm lớn.
She treats her elderly charges with kindness and respect.
Cô ấy đối xử với các người già mà cô phụ trách bằng lòng tốt và tôn trọng.
(huy hiệu) một hình ảnh hiển thị trên một huy hiệu.
(heraldry) an image displayed on an escutcheon.
The royal family's coat of arms bore a lion charge.
Huy hiệu của gia đình hoàng gia mang một con sư tử.
The charge on the shield represented the family's strength.
Hình ảnh trên khiên biểu thị sức mạnh của gia đình.
The charge of a unicorn symbolized purity and grace.
Hình ảnh của một con kỳ lân tượng trưng cho sự trong sáng và duyên dáng.
(từ lóng, không đếm được) cần sa.
(slang, uncountable) cannabis.
He was caught with a small charge of cannabis in his pocket.
Anh ấy bị bắt với một lượng nhỏ cần sa trong túi.
The police seized a significant amount of charge during the raid.
Cảnh sát thu giữ một lượng lớn cần sa trong cuộc đột kích.
Dealers were arrested for distributing charge in the neighborhood.
Những người buôn bán bị bắt vì phân phối cần sa trong khu phố.
Dạng danh từ của Charge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Charge | Charges |
Kết hợp từ của Charge (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Minimum charge Giá cước tối thiểu | The social club has a minimum charge for membership. Câu lạc bộ xã hội có mức phí tối thiểu cho thành viên. |
Prescription charge Phí đặt hàng | The prescription charge increased last year. Phí kê đơn tăng vào năm ngoái. |
Assault charge Tội tấn công | He was arrested on an assault charge for hitting his neighbor. Anh ta bị bắt vì tội tấn công vì đánh hàng xóm của mình. |
Extra charge Phí bổ sung | The social event had an extra charge for additional activities. Sự kiện xã hội có phí bổ sung cho các hoạt động thêm. |
Reduced charge Giảm phí | He received a reduced charge for his community service. Anh ta nhận được một khoản phí giảm cho dịch vụ cộng đồng của mình. |
Charge (Noun Countable)
Sự gánh vác, bổn phận, trách nhiệm.
Paying taxes is a financial charge for citizens.
Nộp thuế là một khoản phí tài chính đối với công dân.
The government has the charge of providing public services.
Chính phủ có trách nhiệm cung cấp các dịch vụ công cộng.
Volunteering at a shelter can be a rewarding charge.
Tình nguyện tại nơi tạm trú có thể là một khoản phí bổ ích.
Kết hợp từ của Charge (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hire charge Phí thuê | The company imposed a hire charge for using their facilities. Công ty áp đặt một khoản phí thuê để sử dụng cơ sở của họ. |
Extra charge Phí bổ sung | The social event had an extra charge for additional services. Sự kiện xã hội có phí bổ sung cho các dịch vụ thêm |
High charge Phí cao | The high charge for the charity event was unexpected. Việc thu phí cao cho sự kiện từ thiện là không mong đợi. |
Daily charge Phí hàng ngày | The social club has a daily charge for membership. Câu lạc bộ xã hội có một khoản phí hàng ngày cho thành viên. |
Minimum charge Giá cước tối thiểu | The social club has a minimum charge for membership renewal. Câu lạc bộ xã hội có mức phí tối thiểu cho việc gia hạn thành viên. |
Charge (Verb)
She charges $10 for each painting she creates.
Cô ấy tính $10 cho mỗi bức tranh cô ấy tạo ra.
The charity charges a small fee for their services.
Tổ chức từ thiện tính một khoản phí nhỏ cho dịch vụ của họ.
He charges a fair price for his handmade jewelry.
Anh ấy tính giá hợp lý cho trang sức thủ công của mình.
The police charged the suspect with theft.
Cảnh sát buộc tội nghi phạm về vụ trộm.
The prosecutor charged the defendant with murder.
Công tố viên buộc tội bị cáo về tội giết người.
The judge charged the accused with perjury.
Thẩm phán buộc tội bị cáo về tội phạm lời khai sai.
The hunting dog charged after the prey.
Con chó săn lao vào sau con mồi.
The hunter commanded the dog to charge quietly.
Người săn chỉ huy con chó phải nằm yên.
During the hunt, the dog charged on command.
Trong lúc săn, con chó nằm yên theo lệnh.
Dạng động từ của Charge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Charge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Charged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Charged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Charges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Charging |
Kết hợp từ của Charge (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Charge something to somebody's account Thu tiền vào tài khoản của ai đó | I charged the dinner to tom's account. Tôi đã tính tiền bữa tối vào tài khoản của tom. |
Họ từ
Từ "charge" có nhiều nghĩa khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc tính phí, nạp năng lượng hoặc chịu trách nhiệm. Trong tiếng Anh Mỹ, "charge" thường được sử dụng để chỉ việc tính phí cho một dịch vụ, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào nghĩa trách nhiệm. Ngoài ra, "charge" cũng ám chỉ đến một khoản nợ hoặc việc trang bị điện cho thiết bị. Cách phát âm có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ, với giọng Anh có thể nghe ngắn gọn hơn so với giọng Mỹ.
Từ "charge" xuất phát từ tiếng Pháp "charger", có nghĩa là "gánh nặng, trách nhiệm", và từ gốc La-tinh "carricare", có nghĩa là "để mang vác". Trong quá trình phát triển, từ này đã được chuyển nghĩa để chỉ hành động và trách nhiệm liên quan đến việc giao phó, mà nay được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như tài chính và điện. Sự chuyển hóa nghĩa này phản ánh tính chất năng động của từ trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "charge" là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tài chính, điện lực hoặc các khoản phí dịch vụ. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để bàn luận về trách nhiệm, mức giá hoặc những hành động liên quan đến việc yêu cầu thanh toán. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khoa học, "charge" cũng liên quan đến điện tích trong vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp