Bản dịch của từ Babysitter trong tiếng Việt
Babysitter

Babysitter(Noun)
(xúc phạm) Một cá nhân phải theo dõi hoặc quan tâm đến bất cứ điều gì hoặc bất cứ ai một cách chặt chẽ một cách không cần thiết; một người dạy dỗ hoặc người cầm tay.
Derogatory An individual who has to watch or attend to anything or anyone unnecessarily closely a coddler or handholder.
Dạng danh từ của Babysitter (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Babysitter | Babysitters |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "babysitter" chỉ người chăm sóc trẻ em, thường được thuê để trông trẻ khi cha mẹ vắng nhà. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và có thể đề cập đến cả nam lẫn nữ, mặc dù trong thực tế, phần lớn là nữ giới. Trong tiếng Anh British, từ "childminder" cũng được sử dụng để chỉ những người chăm sóc trẻ em, nhưng thường có nghĩa hẹp hơn, bao gồm cả những người trông coi trẻ tại nhà của mình. Sự khác biệt giữa hai ngữ cảnh chủ yếu nằm ở cách dùng và sắc thái ý nghĩa.
Từ "babysitter" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "baby" (trẻ con) và "sitter" (người ngồi). Từ "baby" xuất phát từ tiếng Anh cổ "baba", có liên quan đến âm thanh trẻ con phát ra. "Sitter" từ gốc "sit" (ngồi), có nguồn gốc từ tiếng Latin "sedere". Nghĩa của từ hiện nay chỉ người chăm sóc trẻ em tạm thời, phản ánh sự phát triển của dịch vụ gia đình trong xã hội hiện đại.
Từ "babysitter" có mức độ sử dụng tương đối phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về gia đình và trẻ em. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, từ "babysitter" thường được sử dụng trong bối cảnh gia đình, giáo dục và dịch vụ chăm sóc trẻ em, phản ánh nhu cầu về dịch vụ chăm sóc cho trẻ nhỏ khi cha mẹ vắng mặt.
Họ từ
Từ "babysitter" chỉ người chăm sóc trẻ em, thường được thuê để trông trẻ khi cha mẹ vắng nhà. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và có thể đề cập đến cả nam lẫn nữ, mặc dù trong thực tế, phần lớn là nữ giới. Trong tiếng Anh British, từ "childminder" cũng được sử dụng để chỉ những người chăm sóc trẻ em, nhưng thường có nghĩa hẹp hơn, bao gồm cả những người trông coi trẻ tại nhà của mình. Sự khác biệt giữa hai ngữ cảnh chủ yếu nằm ở cách dùng và sắc thái ý nghĩa.
Từ "babysitter" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "baby" (trẻ con) và "sitter" (người ngồi). Từ "baby" xuất phát từ tiếng Anh cổ "baba", có liên quan đến âm thanh trẻ con phát ra. "Sitter" từ gốc "sit" (ngồi), có nguồn gốc từ tiếng Latin "sedere". Nghĩa của từ hiện nay chỉ người chăm sóc trẻ em tạm thời, phản ánh sự phát triển của dịch vụ gia đình trong xã hội hiện đại.
Từ "babysitter" có mức độ sử dụng tương đối phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về gia đình và trẻ em. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, từ "babysitter" thường được sử dụng trong bối cảnh gia đình, giáo dục và dịch vụ chăm sóc trẻ em, phản ánh nhu cầu về dịch vụ chăm sóc cho trẻ nhỏ khi cha mẹ vắng mặt.
