Bản dịch của từ Babysitter trong tiếng Việt
Babysitter
Babysitter (Noun)
Maria works as a babysitter for three kids every Saturday.
Maria làm bảo mẫu cho ba đứa trẻ mỗi thứ Bảy.
Many parents do not hire a babysitter during the summer.
Nhiều bậc phụ huynh không thuê bảo mẫu trong mùa hè.
Do you know a reliable babysitter in your neighborhood?
Bạn có biết một bảo mẫu đáng tin cậy trong khu phố không?
(xúc phạm) một cá nhân phải theo dõi hoặc quan tâm đến bất cứ điều gì hoặc bất cứ ai một cách chặt chẽ một cách không cần thiết; một người dạy dỗ hoặc người cầm tay.
Derogatory an individual who has to watch or attend to anything or anyone unnecessarily closely a coddler or handholder.
Some parents treat their teenagers like babysitters at social events.
Một số bậc phụ huynh đối xử với thanh thiếu niên như bảo mẫu tại sự kiện xã hội.
Many people do not need a babysitter at their gatherings.
Nhiều người không cần bảo mẫu tại các buổi tụ họp của họ.
Is it common to hire a babysitter for social functions?
Có phổ biến không khi thuê bảo mẫu cho các chức năng xã hội?
Dạng danh từ của Babysitter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Babysitter | Babysitters |
Họ từ
Từ "babysitter" chỉ người chăm sóc trẻ em, thường được thuê để trông trẻ khi cha mẹ vắng nhà. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và có thể đề cập đến cả nam lẫn nữ, mặc dù trong thực tế, phần lớn là nữ giới. Trong tiếng Anh British, từ "childminder" cũng được sử dụng để chỉ những người chăm sóc trẻ em, nhưng thường có nghĩa hẹp hơn, bao gồm cả những người trông coi trẻ tại nhà của mình. Sự khác biệt giữa hai ngữ cảnh chủ yếu nằm ở cách dùng và sắc thái ý nghĩa.
Từ "babysitter" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "baby" (trẻ con) và "sitter" (người ngồi). Từ "baby" xuất phát từ tiếng Anh cổ "baba", có liên quan đến âm thanh trẻ con phát ra. "Sitter" từ gốc "sit" (ngồi), có nguồn gốc từ tiếng Latin "sedere". Nghĩa của từ hiện nay chỉ người chăm sóc trẻ em tạm thời, phản ánh sự phát triển của dịch vụ gia đình trong xã hội hiện đại.
Từ "babysitter" có mức độ sử dụng tương đối phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về gia đình và trẻ em. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, từ "babysitter" thường được sử dụng trong bối cảnh gia đình, giáo dục và dịch vụ chăm sóc trẻ em, phản ánh nhu cầu về dịch vụ chăm sóc cho trẻ nhỏ khi cha mẹ vắng mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp