Bản dịch của từ Attend trong tiếng Việt
Attend

Attend(Verb)
Dạng động từ của Attend (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attend |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attended |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attended |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attends |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attending |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "attend" là một động từ tiếng Anh chỉ hành động tham gia vào một sự kiện, buổi họp, hoặc nghiên cứu. Trong British English và American English, "attend" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, British English thường nhấn mạnh việc tham gia các sự kiện chính thức hoặc học tập, trong khi American English có thể bao gồm cả nghĩa rộng hơn liên quan đến các hoạt động cộng đồng. "Attend" còn có thể được sử dụng trong các cụm từ như "attend to" (chăm sóc) với nghĩa khác.
Từ "attend" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "attendere", nghĩa là "chú ý" hoặc "hướng tới". Thành phần "ad-" có nghĩa là "đến" và "tendere" có nghĩa là "duỗi ra". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động hướng về một sự kiện hay một hoạt động nào đó. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để miêu tả việc tham gia vào một sự kiện hoặc hoạt động một cách tích cực, phản ánh sự chú ý và cam kết của người tham gia.
Từ "attend" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để chỉ việc tham gia vào một sự kiện, buổi học hoặc cuộc họp. Trong phần Viết, từ này có thể được dùng để mô tả sự tham gia của học sinh trong các hoạt động học thuật. Trong ngữ cảnh khác, "attend" thường đi kèm với các sự kiện xã hội, như dự tiệc hay tham gia hội thảo, thể hiện sự hiện diện và chú ý.
Họ từ
Từ "attend" là một động từ tiếng Anh chỉ hành động tham gia vào một sự kiện, buổi họp, hoặc nghiên cứu. Trong British English và American English, "attend" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, British English thường nhấn mạnh việc tham gia các sự kiện chính thức hoặc học tập, trong khi American English có thể bao gồm cả nghĩa rộng hơn liên quan đến các hoạt động cộng đồng. "Attend" còn có thể được sử dụng trong các cụm từ như "attend to" (chăm sóc) với nghĩa khác.
Từ "attend" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "attendere", nghĩa là "chú ý" hoặc "hướng tới". Thành phần "ad-" có nghĩa là "đến" và "tendere" có nghĩa là "duỗi ra". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động hướng về một sự kiện hay một hoạt động nào đó. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để miêu tả việc tham gia vào một sự kiện hoặc hoạt động một cách tích cực, phản ánh sự chú ý và cam kết của người tham gia.
Từ "attend" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để chỉ việc tham gia vào một sự kiện, buổi học hoặc cuộc họp. Trong phần Viết, từ này có thể được dùng để mô tả sự tham gia của học sinh trong các hoạt động học thuật. Trong ngữ cảnh khác, "attend" thường đi kèm với các sự kiện xã hội, như dự tiệc hay tham gia hội thảo, thể hiện sự hiện diện và chú ý.
