Bản dịch của từ Attend trong tiếng Việt
Attend
Attend (Verb)
Tham dự, tham gia.
Join.
She attends the weekly book club meeting at the library.
Cô tham dự cuộc họp câu lạc bộ sách hàng tuần tại thư viện.
Many people attend social gatherings to meet new friends.
Nhiều người tham dự các buổi họp mặt xã hội để gặp gỡ những người bạn mới.
Students must attend all classes to pass the course.
Học sinh phải tham dự tất cả các lớp để vượt qua khóa học.
She attends a charity event every month.
Cô ấy tham dự sự kiện từ thiện mỗi tháng.
Students must attend all social gatherings for networking.
Học sinh phải tham dự tất cả các buổi gặp gỡ xã hội để mạng lưới.
He attends a weekly book club to discuss literature.
Anh ấy tham dự câu lạc bộ sách hàng tuần để thảo luận văn học.
Xử lý.
Deal with.
She attends to her friends' needs with care.
Cô ấy chăm sóc nhu cầu của bạn bè.
He attends to the complaints of customers promptly.
Anh ấy xử lý phàn nàn của khách hàng một cách nhanh chóng.
The social worker attends to the welfare of vulnerable individuals.
Người làm công tác xã hội chăm sóc cho phúc lợi của những người yếu đuối.
She attended the queen at the royal banquet.
Cô ấy đã phục vụ nữ hoàng tại bữa tiệc hoàng gia.
He attends to the needs of the distinguished guests.
Anh ấy phục vụ cho nhu cầu của các khách mời lừng danh.
The butler attended to the VIPs during the event.
Người quản gia phục vụ cho các VIP trong sự kiện.
The party will attend the charity event next week.
Đảng sẽ tham gia sự kiện từ thiện tuần tới.
Many students attended the school assembly this morning.
Nhiều học sinh đã tham dự buổi tụ tập của trường sáng nay.
She plans to attend the conference on environmental conservation.
Cô ấy dự định tham dự hội nghị về bảo tồn môi trường.
Dạng động từ của Attend (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attending |
Kết hợp từ của Attend (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sparsely attended Ít người tham gia | The social event was sparsely attended due to bad weather. Sự kiện xã hội được tham dự thưa thớt do thời tiết xấu. |
Well attended Được tham dự tích cực | The charity event was well attended by over 500 people. Sự kiện từ thiện đã được tham dự đông đủ bởi hơn 500 người. |
Họ từ
Từ "attend" là một động từ tiếng Anh chỉ hành động tham gia vào một sự kiện, buổi họp, hoặc nghiên cứu. Trong British English và American English, "attend" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, British English thường nhấn mạnh việc tham gia các sự kiện chính thức hoặc học tập, trong khi American English có thể bao gồm cả nghĩa rộng hơn liên quan đến các hoạt động cộng đồng. "Attend" còn có thể được sử dụng trong các cụm từ như "attend to" (chăm sóc) với nghĩa khác.
Từ "attend" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "attendere", nghĩa là "chú ý" hoặc "hướng tới". Thành phần "ad-" có nghĩa là "đến" và "tendere" có nghĩa là "duỗi ra". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động hướng về một sự kiện hay một hoạt động nào đó. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để miêu tả việc tham gia vào một sự kiện hoặc hoạt động một cách tích cực, phản ánh sự chú ý và cam kết của người tham gia.
Từ "attend" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để chỉ việc tham gia vào một sự kiện, buổi học hoặc cuộc họp. Trong phần Viết, từ này có thể được dùng để mô tả sự tham gia của học sinh trong các hoạt động học thuật. Trong ngữ cảnh khác, "attend" thường đi kèm với các sự kiện xã hội, như dự tiệc hay tham gia hội thảo, thể hiện sự hiện diện và chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp