Bản dịch của từ Join trong tiếng Việt
Join
Join (Verb)
Tham gia vào.
She will join the charity event to help the homeless.
Cô ấy sẽ tham gia sự kiện từ thiện để giúp đỡ những người vô gia cư.
Many young people join social media platforms to connect with friends.
Nhiều bạn trẻ tham gia các nền tảng mạng xã hội để kết nối với bạn bè.
We should all join hands to support the local community together.
Tất cả chúng ta nên chung tay hỗ trợ cộng đồng địa phương cùng nhau.
She will join the charity event to help the homeless.
Cô ấy sẽ tham gia sự kiện từ thiện để giúp đỡ những người vô gia cư.
Many students want to join the school debate club.
Nhiều học sinh muốn tham gia câu lạc bộ tranh luận của trường.
People join social media platforms to connect with friends.
Mọi người tham gia các nền tảng truyền thông xã hội để kết nối bạn bè.
She joined the club to link with like-minded individuals.
Cô ấy tham gia câu lạc bộ để kết nối với những người cùng chí hướng.
Students joined the protest to unite for a common cause.
Các sinh viên tham gia cuộc biểu tình để đoàn kết cho một mục tiêu chung.
Dạng động từ của Join (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Join |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Joined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Joined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Joins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Joining |
Kết hợp từ của Join (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An invitation to join something Một lời mời tham gia vào điều gì đó | She received an invitation to join the charity event. Cô ấy nhận được một lời mời tham gia sự kiện từ thiện. |
An invitation to join somebody/something Lời mời tham gia cùng ai/cái gì | She received an invitation to join the charity event. Cô ấy nhận được lời mời tham gia sự kiện từ thiện. |
Join (Noun)
The club is a popular join for young professionals to network.
Câu lạc bộ là nơi giao lưu phổ biến cho các chuyên gia trẻ.
The online forum serves as a join for like-minded individuals.
Diễn đàn trực tuyến phục vụ như một nơi giao lưu cho những người cùng chí hướng.
The cafe became a popular join for book lovers to meet.
Quán cà phê trở thành một nơi giao lưu phổ biến cho những người yêu sách gặp gỡ.
Họ từ
Từ "join" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là kết hợp hoặc tham gia vào một nhóm, sự kiện hay hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "join" có thể khác nhau về cách sử dụng trong các cụm từ: chẳng hạn, "join the army" (tham gia quân đội) được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ. Mặc dù không có sự khác biệt lớn về cách phát âm, người bản ngữ có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau tùy theo ngữ điệu và vùng miền.
Từ "join" xuất phát từ tiếng Latin "jungere", có nghĩa là "kết nối" hoặc "liên kết". Qua tiếng Pháp cổ "joindre", từ này đã du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Về lịch sử, "join" ban đầu mang ý nghĩa thể chất hơn, chỉ việc kết hợp các vật thể. Tuy nhiên, theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao hàm cả các khái niệm trừu tượng như gia nhập, hợp tác và kết nối xã hội, phù hợp với ngữ cảnh hiện nay.
Từ "join" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ hành động tham gia vào một sự kiện, nhóm hoặc hoạt động, thường thấy trong các cuộc thảo luận xã hội, hội thảo và cộng đồng trực tuyến. Ngoài ra, "join" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại, khi đề cập đến việc hợp tác hoặc liên kết giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp