Bản dịch của từ Connect trong tiếng Việt

Connect

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Connect(Verb)

kəˈnekt
kəˈnekt
01

Kết nối, liên kết.

Connect, link.

Ví dụ
02

Tập hợp lại hoặc tiếp xúc để thiết lập một liên kết thực tế hoặc danh nghĩa.

Bring together or into contact so that a real or notional link is established.

Ví dụ
03

(của một đòn) trúng mục tiêu đã định.

(of a blow) hit the intended target.

Ví dụ
04

Liên kết hoặc liên quan (cái gì đó) ở một khía cạnh nào đó.

Associate or relate (something) in some respect.

Ví dụ

Dạng động từ của Connect (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Connect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Connected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Connected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Connects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Connecting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ