Bản dịch của từ Notional trong tiếng Việt
Notional
Notional (Adjective)
The notional idea of a perfect society often differs from reality.
Ý tưởng khái niệm về một xã hội hoàn hảo thường khác với thực tế.
She presented a notional plan for community improvement at the meeting.
Cô ấy đã trình bày một kế hoạch khái niệm để cải thiện cộng đồng tại cuộc họp.
His notional belief in equality shaped his social interactions.
Niềm tin mang tính khái niệm của anh ấy về sự bình đẳng đã định hình các tương tác xã hội của anh ấy.
Biểu thị hoặc liên quan đến cách tiếp cận ngữ pháp phụ thuộc vào định nghĩa của thuật ngữ (ví dụ: 'động từ là một từ đang làm') trái ngược với việc xác định các cấu trúc và quy trình.
Denoting or relating to an approach to grammar which is dependent on the definition of terminology (e.g. ‘a verb is a doing word’) as opposed to identification of structures and processes.
The notional definition of 'friendship' emphasizes emotional connection over quantity.
Định nghĩa khái niệm về 'tình bạn' nhấn mạnh sự kết nối cảm xúc hơn là số lượng.
In social psychology, a notional approach focuses on subjective experiences and perceptions.
Trong tâm lý học xã hội, cách tiếp cận khái niệm tập trung vào trải nghiệm và nhận thức chủ quan.
The notional perspective in sociology values individual interpretations of societal norms.
Quan điểm khái niệm trong xã hội học coi trọng cách giải thích của cá nhân về các chuẩn mực xã hội.
(trong giảng dạy ngôn ngữ) biểu thị hoặc liên quan đến một giáo trình nhằm phát triển năng lực giao tiếp.
(in language teaching) denoting or relating to a syllabus that aims to develop communicative competence.
The notional approach in language teaching focuses on communication skills development.
Cách tiếp cận khái niệm trong giảng dạy ngôn ngữ tập trung vào phát triển kỹ năng giao tiếp.
Students in the social class benefited from the notional syllabus for language learning.
Học sinh trong tầng lớp xã hội được hưởng lợi từ giáo trình khái niệm để học ngôn ngữ.
The notional curriculum emphasizes practical language use in social settings.
Chương trình giảng dạy khái niệm nhấn mạnh việc sử dụng ngôn ngữ thực tế trong môi trường xã hội.
Họ từ
Từ "notional" xuất phát từ tiếng Latin "notionalis", mang nghĩa khái niệm hoặc tưởng tượng, thường liên quan đến các quan niệm không cụ thể hoặc trừu tượng. Trong tiếng Anh, "notional" được sử dụng để chỉ các giá trị, khái niệm hoặc ý tưởng mà không có sự hiện diện vật lý. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa sử dụng từ này, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể được áp dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh học thuật và kinh tế.
Từ "notional" có nguồn gốc từ tiếng Latin "notio", có nghĩa là "sự nhận thức" hoặc "khái niệm". Trong suốt các thế kỷ, từ này đã phát triển ý nghĩa từ một nhận thức trừu tượng thành khái niệm liên quan đến biểu thức, lý thuyết và ý tưởng không cụ thể. Ngày nay, "notional" thường được sử dụng để chỉ các khái niệm không có hình thức vật chất, mang tính lý thuyết hoặc được hình dung, phản ánh sự bay bổng trong tri thức và nhận thức.
Từ "notional" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Reading và Writing, nơi thường yêu cầu thí sinh phân tích hoặc diễn đạt các khái niệm trừu tượng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để diễn tả những ý tưởng, khái niệm hoặc giả định không hoàn toàn cụ thể, như trong lý thuyết kinh tế, triết học hay tâm lý học. Ngoài ra, trong ngôn ngữ hàng ngày, từ "notional" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các dự án hoặc kế hoạch mang tính chất lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp