Bản dịch của từ Notional trong tiếng Việt
Notional

Notional(Adjective)
Biểu thị hoặc liên quan đến cách tiếp cận ngữ pháp phụ thuộc vào định nghĩa của thuật ngữ (ví dụ: 'động từ là một từ đang làm') trái ngược với việc xác định các cấu trúc và quy trình.
Denoting or relating to an approach to grammar which is dependent on the definition of terminology (e.g. ‘a verb is a doing word’) as opposed to identification of structures and processes.
(trong giảng dạy ngôn ngữ) biểu thị hoặc liên quan đến một giáo trình nhằm phát triển năng lực giao tiếp.
(in language teaching) denoting or relating to a syllabus that aims to develop communicative competence.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "notional" xuất phát từ tiếng Latin "notionalis", mang nghĩa khái niệm hoặc tưởng tượng, thường liên quan đến các quan niệm không cụ thể hoặc trừu tượng. Trong tiếng Anh, "notional" được sử dụng để chỉ các giá trị, khái niệm hoặc ý tưởng mà không có sự hiện diện vật lý. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa sử dụng từ này, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể được áp dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh học thuật và kinh tế.
Từ "notional" có nguồn gốc từ tiếng Latin "notio", có nghĩa là "sự nhận thức" hoặc "khái niệm". Trong suốt các thế kỷ, từ này đã phát triển ý nghĩa từ một nhận thức trừu tượng thành khái niệm liên quan đến biểu thức, lý thuyết và ý tưởng không cụ thể. Ngày nay, "notional" thường được sử dụng để chỉ các khái niệm không có hình thức vật chất, mang tính lý thuyết hoặc được hình dung, phản ánh sự bay bổng trong tri thức và nhận thức.
Từ "notional" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Reading và Writing, nơi thường yêu cầu thí sinh phân tích hoặc diễn đạt các khái niệm trừu tượng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để diễn tả những ý tưởng, khái niệm hoặc giả định không hoàn toàn cụ thể, như trong lý thuyết kinh tế, triết học hay tâm lý học. Ngoài ra, trong ngôn ngữ hàng ngày, từ "notional" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các dự án hoặc kế hoạch mang tính chất lý thuyết.
Họ từ
Từ "notional" xuất phát từ tiếng Latin "notionalis", mang nghĩa khái niệm hoặc tưởng tượng, thường liên quan đến các quan niệm không cụ thể hoặc trừu tượng. Trong tiếng Anh, "notional" được sử dụng để chỉ các giá trị, khái niệm hoặc ý tưởng mà không có sự hiện diện vật lý. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa sử dụng từ này, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể được áp dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh học thuật và kinh tế.
Từ "notional" có nguồn gốc từ tiếng Latin "notio", có nghĩa là "sự nhận thức" hoặc "khái niệm". Trong suốt các thế kỷ, từ này đã phát triển ý nghĩa từ một nhận thức trừu tượng thành khái niệm liên quan đến biểu thức, lý thuyết và ý tưởng không cụ thể. Ngày nay, "notional" thường được sử dụng để chỉ các khái niệm không có hình thức vật chất, mang tính lý thuyết hoặc được hình dung, phản ánh sự bay bổng trong tri thức và nhận thức.
Từ "notional" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Reading và Writing, nơi thường yêu cầu thí sinh phân tích hoặc diễn đạt các khái niệm trừu tượng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để diễn tả những ý tưởng, khái niệm hoặc giả định không hoàn toàn cụ thể, như trong lý thuyết kinh tế, triết học hay tâm lý học. Ngoài ra, trong ngôn ngữ hàng ngày, từ "notional" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các dự án hoặc kế hoạch mang tính chất lý thuyết.
