Bản dịch của từ Notional trong tiếng Việt

Notional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Notional(Adjective)

nˈoʊʃənl̩
nˈoʊʃənl̩
01

Tồn tại dưới dạng hoặc dựa trên gợi ý, ước tính hoặc lý thuyết; không tồn tại trong thực tế.

Existing as or based on a suggestion, estimate, or theory; not existing in reality.

Ví dụ
02

Biểu thị hoặc liên quan đến cách tiếp cận ngữ pháp phụ thuộc vào định nghĩa của thuật ngữ (ví dụ: 'động từ là một từ đang làm') trái ngược với việc xác định các cấu trúc và quy trình.

Denoting or relating to an approach to grammar which is dependent on the definition of terminology (e.g. ‘a verb is a doing word’) as opposed to identification of structures and processes.

Ví dụ
03

(trong giảng dạy ngôn ngữ) biểu thị hoặc liên quan đến một giáo trình nhằm phát triển năng lực giao tiếp.

(in language teaching) denoting or relating to a syllabus that aims to develop communicative competence.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ