Bản dịch của từ Identification trong tiếng Việt
Identification

Identification(Noun)
(đếm được) Một trường hợp cụ thể của việc xác định một cái gì đó.
(nói rộng ra, thường xuyên) Sự kết hợp giữa việc xác định (cái nào, vật nào) và xác nhận danh tính (chứng minh hoặc xác nhận nó); xác định và xác thực được xem như một khái niệm thống nhất trong nhận thức.
Broadly often The combination of identifying which one which thing and validating the identity proving or confirming it identifying and authenticating viewed as a unitary concept in cognition.

Dạng danh từ của Identification (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Identification | Identifications |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Identification" (danh từ) đề cập đến quá trình xác định hoặc nhận diện một cá nhân, đối tượng hoặc khái niệm nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, pháp luật và khoa học xã hội để chỉ việc xác định danh tính hoặc thuộc tính của một thực thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, "identification" thường được viết tắt là "ID" trong giao tiếp không chính thức, thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến nhận diện cá nhân.
Từ "identification" xuất phát từ gốc Latin "identificare", trong đó "idem" có nghĩa là "như vậy" và "facere" có nghĩa là "làm". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ việc xác định danh tính hoặc đặc điểm của một đối tượng nào đó. Kể từ đó, "identification" đã phát triển để chỉ cả quá trình và kết quả của việc xác định, bao gồm nhận diện cá nhân, phân loại và xác thực trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, pháp học và công nghệ thông tin.
Từ "identification" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Khả năng Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó thường liên quan đến các đoạn văn về nghiên cứu hoặc mô tả quy trình. Trong phần Nói và Nghe, từ này có thể xuất hiện khi nói về việc nhận diện hoặc xác định thông tin. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "identification" thường được dùng trong các lĩnh vực như luật pháp, tâm lý học, và công nghệ thông tin, chủ yếu liên quan đến quy trình nhận biết hoặc xác thực danh tính.
Họ từ
"Identification" (danh từ) đề cập đến quá trình xác định hoặc nhận diện một cá nhân, đối tượng hoặc khái niệm nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, pháp luật và khoa học xã hội để chỉ việc xác định danh tính hoặc thuộc tính của một thực thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, "identification" thường được viết tắt là "ID" trong giao tiếp không chính thức, thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến nhận diện cá nhân.
Từ "identification" xuất phát từ gốc Latin "identificare", trong đó "idem" có nghĩa là "như vậy" và "facere" có nghĩa là "làm". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ việc xác định danh tính hoặc đặc điểm của một đối tượng nào đó. Kể từ đó, "identification" đã phát triển để chỉ cả quá trình và kết quả của việc xác định, bao gồm nhận diện cá nhân, phân loại và xác thực trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, pháp học và công nghệ thông tin.
Từ "identification" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Khả năng Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó thường liên quan đến các đoạn văn về nghiên cứu hoặc mô tả quy trình. Trong phần Nói và Nghe, từ này có thể xuất hiện khi nói về việc nhận diện hoặc xác định thông tin. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "identification" thường được dùng trong các lĩnh vực như luật pháp, tâm lý học, và công nghệ thông tin, chủ yếu liên quan đến quy trình nhận biết hoặc xác thực danh tính.
