Bản dịch của từ Identification trong tiếng Việt
Identification
Identification (Noun)
Community members showed great identification with the local charity event.
Cộng đồng thể hiện sự đồng cảm lớn với sự kiện từ thiện địa phương.
There was a strong identification between the volunteers and the cause.
Có sự đồng cảm mạnh mẽ giữa các tình nguyện viên và mục tiêu.
The identification with the organization's mission motivated the employees.
Sự đồng cảm với nhiệm vụ của tổ chức đã động viên nhân viên.
(đếm được) một trường hợp cụ thể của việc xác định một cái gì đó.
She showed her identification to enter the club.
Cô ấy đã cho thấy giấy tờ tùy thân để vào câu lạc bộ.
The identification process at the airport was efficient.
Quá trình xác định tại sân bay rất hiệu quả.
They requested identification before granting access to the database.
Họ yêu cầu giấy tờ tùy thân trước khi cấp quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu.
(nói rộng ra, thường xuyên) sự kết hợp giữa việc xác định (cái nào, vật nào) và xác nhận danh tính (chứng minh hoặc xác nhận nó); xác định và xác thực được xem như một khái niệm thống nhất trong nhận thức.
Broadly often the combination of identifying which one which thing and validating the identity proving or confirming it identifying and authenticating viewed as a unitary concept in cognition.
Identification is crucial for security in social settings.
Việc nhận diện rất quan trọng cho an ninh trong các bối cảnh xã hội.
The identification process involves verifying personal information.
Quá trình xác định liên quan đến việc xác minh thông tin cá nhân.
Proper identification is necessary for access to certain facilities.
Việc xác định đúng là cần thiết để truy cập vào một số cơ sở vật chất.
Dạng danh từ của Identification (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Identification | Identifications |
Kết hợp từ của Identification (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Precise identification Xác định chính xác | The precise identification of social issues is crucial for effective solutions. Việc xác định chính xác vấn đề xã hội là rất quan trọng để có giải pháp hiệu quả. |
Biometric identification Nhận dạng sinh trắc học | Biometric identification is used for social security purposes. Nhận diện sinh trắc học được sử dụng cho mục đích an sinh xã hội. |
Accurate identification Nhận diện chính xác | Accurate identification is crucial in social research studies. Sự nhận dạng chính xác là quan trọng trong các nghiên cứu xã hội. |
Visual identification Nhận diện hình ảnh | Visual identification helps in social interactions and building relationships. Nhận dạng hình ảnh giúp trong giao tiếp xã hội và xây dựng mối quan hệ. |
Mistaken identification Nhận dạng lầm | The witness made a mistaken identification during the police lineup. Nhân chứng đã đưa ra sự nhận dạng sai lầm trong cuộc tụ tập của cảnh sát. |
Họ từ
"Identification" (danh từ) đề cập đến quá trình xác định hoặc nhận diện một cá nhân, đối tượng hoặc khái niệm nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, pháp luật và khoa học xã hội để chỉ việc xác định danh tính hoặc thuộc tính của một thực thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, "identification" thường được viết tắt là "ID" trong giao tiếp không chính thức, thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến nhận diện cá nhân.
Từ "identification" xuất phát từ gốc Latin "identificare", trong đó "idem" có nghĩa là "như vậy" và "facere" có nghĩa là "làm". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ việc xác định danh tính hoặc đặc điểm của một đối tượng nào đó. Kể từ đó, "identification" đã phát triển để chỉ cả quá trình và kết quả của việc xác định, bao gồm nhận diện cá nhân, phân loại và xác thực trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, pháp học và công nghệ thông tin.
Từ "identification" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Khả năng Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó thường liên quan đến các đoạn văn về nghiên cứu hoặc mô tả quy trình. Trong phần Nói và Nghe, từ này có thể xuất hiện khi nói về việc nhận diện hoặc xác định thông tin. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "identification" thường được dùng trong các lĩnh vực như luật pháp, tâm lý học, và công nghệ thông tin, chủ yếu liên quan đến quy trình nhận biết hoặc xác thực danh tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp