Bản dịch của từ Somebody trong tiếng Việt

Somebody

Noun [U/C] Noun [C]

Somebody (Noun)

01

Những người có tầm quan trọng hoặc có ảnh hưởng.

People of importance or influence.

Ví dụ

Somebody important spoke at the social event last night.

Một người quan trọng đã phát biểu tại sự kiện xã hội tối qua.

Somebody influential did not attend the meeting yesterday.

Một người có ảnh hưởng đã không tham dự cuộc họp hôm qua.

Did somebody famous join the charity event last week?

Có ai nổi tiếng tham gia sự kiện từ thiện tuần trước không?

Dạng danh từ của Somebody (Noun)

SingularPlural

Somebody

Somebodies

Somebody (Noun Countable)

01

Những người được biết đến hoặc có thể được xác định.

People who are known or can be identified.

Ví dụ

Somebody in my class won the IELTS scholarship last year.

Có một người trong lớp tôi đã giành học bổng IELTS năm ngoái.

Somebody in our group didn't prepare for the speaking test.

Có một người trong nhóm chúng tôi không chuẩn bị cho bài thi nói.

Did somebody help you with your IELTS writing task?

Có ai đó đã giúp bạn với bài viết IELTS của bạn không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Somebody cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Somebody

Không có idiom phù hợp