Bản dịch của từ Somebody trong tiếng Việt
Somebody
Somebody (Noun)
Những người có tầm quan trọng hoặc có ảnh hưởng.
People of importance or influence.
Somebody important spoke at the social event last night.
Một người quan trọng đã phát biểu tại sự kiện xã hội tối qua.
Somebody influential did not attend the meeting yesterday.
Một người có ảnh hưởng đã không tham dự cuộc họp hôm qua.
Did somebody famous join the charity event last week?
Có ai nổi tiếng tham gia sự kiện từ thiện tuần trước không?
Dạng danh từ của Somebody (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Somebody | Somebodies |
Somebody (Noun Countable)
Somebody in my class won the IELTS scholarship last year.
Có một người trong lớp tôi đã giành học bổng IELTS năm ngoái.
Somebody in our group didn't prepare for the speaking test.
Có một người trong nhóm chúng tôi không chuẩn bị cho bài thi nói.
Did somebody help you with your IELTS writing task?
Có ai đó đã giúp bạn với bài viết IELTS của bạn không?
Họ từ
Từ "somebody" trong tiếng Anh có nghĩa là "ai đó" hoặc "một người nào đó", thường được sử dụng để chỉ một cá nhân không xác định hoặc không rõ ràng trong ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. "Somebody" thường được dùng trong các tình huống không chính thức và trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự không cụ thể trong việc chỉ định một người.
Từ "somebody" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ " sum man" với ý nghĩa là "một người nào đó". Thành phần "some" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon, có nghĩa là "một phần nào đó", trong khi "man" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, chỉ người hoặc nam giới. Theo thời gian, "somebody" đã phát triển thành một đại từ chỉ định, biểu thị một người không xác định, phản ánh sự tiếp nhận ngữ nghĩa về sự không rõ ràng, nhưng vẫn cụ thể trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "somebody" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất trung bình, thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp không chính thức và văn bình luận. Từ này thể hiện sự không xác định của một cá nhân và thường được sử dụng trong các tình huống khi người nói không biết hoặc không quan tâm đến danh tính cụ thể của người đó, ví dụ như trong các câu chuyện, thảo luận hàng ngày hoặc khi đưa ra ví dụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp