Bản dịch của từ Identity trong tiếng Việt
Identity
Identity (Noun)
Bản sắc, cá tính, đặc tính, nét để nhận biết.
Identity, personality, characteristics, recognizable features.
Social media profiles reveal one's identity online.
Hồ sơ trên mạng xã hội tiết lộ danh tính của một người trực tuyến.
Cultural traditions play a role in shaping personal identity.
Truyền thống văn hóa đóng một vai trò trong việc hình thành danh tính cá nhân.
Identity theft is a common concern in the digital age.
Trộm cắp danh tính là mối lo ngại chung trong thời đại kỹ thuật số.
Her online identity was compromised due to a security breach.
Danh tính trực tuyến của cô ấy đã bị xâm phạm do vi phạm an ninh.
Theft of personal identity information is a growing concern in society.
Việc đánh cắp thông tin nhận dạng cá nhân đang là mối lo ngại ngày càng tăng trong xã hội.
Social media profiles reveal one's true identity online.
Hồ sơ trên mạng xã hội tiết lộ danh tính thực sự của một người trực tuyến.
Identity theft is a growing concern in the digital age.
Trộm cắp danh tính là mối lo ngại ngày càng tăng trong thời đại kỹ thuật số.
Cultural identity shapes an individual's beliefs and values.
Bản sắc văn hóa định hình niềm tin và giá trị của một cá nhân.
She struggled with her identity after moving to a new country.
Cô ấy gặp khó khăn với bản thân sau khi chuyển đến một quốc gia mới.
The concept of cultural identity is important in today's globalized world.
Khái niệm về bản sắc văn hóa quan trọng trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay.
Sự tương đồng hoặc quan hệ gần gũi.
A close similarity or affinity.
In a small town, everyone knows each other, creating a strong identity.
Trong một thị trấn nhỏ, mọi người đều biết nhau, tạo nên một bản sắc mạnh mẽ.
The community's identity is rooted in its traditions and shared values.
Bản sắc của cộng đồng bắt nguồn từ truyền thống và các giá trị chung.
The identity of the group is reflected in its common goals and beliefs.
Bản sắc của nhóm được phản ánh trong các mục tiêu và niềm tin chung.
Their identity was revealed during the social experiment.
Bí danh của họ đã được tiết lộ trong thí nghiệm xã hội.
The twins shared an uncanny identity that amazed everyone.
Cặp sinh đôi chia sẻ một sự đồng nhất kỳ lạ khiến ai cũng kinh ngạc.
Một phép biến đổi khiến đối tượng không thay đổi.
A transformation that leaves an object unchanged.
Her identity as a teacher remained unchanged after moving to a new city.
Danh tính giáo viên của cô vẫn không thay đổi sau khi chuyển đến một thành phố mới.
The community celebrated its identity by hosting cultural events.
Cộng đồng tôn vinh bản sắc của mình bằng cách tổ chức các sự kiện văn hóa.
Maintaining a strong sense of identity is important in a diverse society.
Duy trì ý thức bản sắc mạnh mẽ là điều quan trọng trong một xã hội đa dạng.
Her identity remained a secret throughout the investigation.
Bí danh của cô ấy vẫn được giữ kín suốt cuộc điều tra.
The thief's true identity was finally revealed in court.
Bí danh thật sự của tên trộm cuối cùng đã được tiết lộ tại tòa án.
Sự bằng nhau của hai biểu thức cho tất cả các giá trị của đại lượng được biểu thị bằng các chữ cái hoặc một phương trình biểu thị điều này, ví dụ: (x + 1) 2 = x 2 + 2x + 1.
The equality of two expressions for all values of the quantities expressed by letters, or an equation expressing this, e.g. (x + 1)² = x² + 2x + 1.
Maintaining one's identity in a diverse community is essential.
Duy trì bản sắc của một người trong một cộng đồng đa dạng là điều cần thiết.
Her identity as a feminist activist shapes her views on equality.
Bản sắc của cô với tư cách là một nhà hoạt động nữ quyền định hình quan điểm của cô về sự bình đẳng.
The country celebrates its national identity through cultural festivals.
Đất nước tôn vinh bản sắc dân tộc của mình thông qua các lễ hội văn hóa.
She struggles with her identity in a diverse society.
Cô ấy gặp khó khăn với bản thân trong xã hội đa dạng.
His identity as an activist is well-known in the community.
Bản dạng của anh ấy là một nhà hoạt động nổi tiếng trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Identity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Identity | Identities |
Kết hợp từ của Identity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Asian identity Bản sắc châu á | Asian identity is a crucial aspect of social integration. Bản sắc châu á là một khía cạnh quan trọng của tích hợp xã hội. |
Corporate identity Định danh doanh nghiệp | The company's logo reflects its corporate identity and values. Logo của công ty phản ánh danh tính và giá trị doanh nghiệp. |
Feminine identity Nhận dạng nữ tính | Her feminine identity was evident in her nurturing demeanor. Bản dịch tiếng việt của câu này. |
Lesbian identity Nhận biệt đồng tính nữ | Her lesbian identity was accepted by her close friends. Bản chất đồng tính của cô ấy được chấp nhận bởi bạn bè thân thiết của cô ấy. |
Distinctive identity Bản sắc đặc trưng | Each culture has its distinctive identity through traditions and customs. Mỗi nền văn hóa có bản sắc riêng qua truyền thống và phong tục. |
Họ từ
Danh từ "identity" chỉ sự nhận diện hoặc bản sắc của một cá nhân, nhóm hoặc thực thể, bao gồm các yếu tố như tên, đặc điểm và giá trị. Trong tiếng Anh, "identity" được sử dụng như nhau cả trong Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội, ý nghĩa có thể khác nhau. Ở Anh, "identity" có thể liên quan nhiều đến bản sắc văn hóa, trong khi ở Mỹ, nó có thể đề cập mạnh mẽ đến các vấn đề về quyền lực và cá nhân hóa.
Từ "identity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "identitas", từ "idem" nghĩa là "cùng một". "Identitas" được sử dụng để chỉ sự giống nhau hoặc sự tương đồng giữa các đối tượng. Kể từ thế kỷ 15, từ này đã dần chuyển sang ngữ nghĩa về bản sắc cá nhân và sự nhận thức về chính mình trong xã hội. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa bản sắc và các yếu tố văn hóa, xã hội trong cuộc sống hiện đại.
Từ "identity" thường được sử dụng trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất cao, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến xã hội, văn hóa và nhân chủng học. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc xác định bản sắc cá nhân hoặc nhóm, nghiên cứu về bản sắc xã hội và vấn đề di cư. Ngữ cảnh nghiên cứu về bản sắc và sự tự nhận thức cũng thường sử dụng từ này trong các tác phẩm học thuật, báo chí và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp