Bản dịch của từ Identity trong tiếng Việt
Identity

Identity(Noun)
Bản sắc, cá tính, đặc tính, nét để nhận biết.
Identity, personality, characteristics, recognizable features.
Sự tương đồng hoặc quan hệ gần gũi.
A close similarity or affinity.
Một phép biến đổi khiến đối tượng không thay đổi.
A transformation that leaves an object unchanged.
Sự bằng nhau của hai biểu thức cho tất cả các giá trị của đại lượng được biểu thị bằng các chữ cái hoặc một phương trình biểu thị điều này, ví dụ: (x + 1) 2 = x 2 + 2x + 1.
The equality of two expressions for all values of the quantities expressed by letters, or an equation expressing this, e.g. (x + 1)² = x² + 2x + 1.
Dạng danh từ của Identity (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Identity | Identities |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Danh từ "identity" chỉ sự nhận diện hoặc bản sắc của một cá nhân, nhóm hoặc thực thể, bao gồm các yếu tố như tên, đặc điểm và giá trị. Trong tiếng Anh, "identity" được sử dụng như nhau cả trong Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội, ý nghĩa có thể khác nhau. Ở Anh, "identity" có thể liên quan nhiều đến bản sắc văn hóa, trong khi ở Mỹ, nó có thể đề cập mạnh mẽ đến các vấn đề về quyền lực và cá nhân hóa.
Từ "identity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "identitas", từ "idem" nghĩa là "cùng một". "Identitas" được sử dụng để chỉ sự giống nhau hoặc sự tương đồng giữa các đối tượng. Kể từ thế kỷ 15, từ này đã dần chuyển sang ngữ nghĩa về bản sắc cá nhân và sự nhận thức về chính mình trong xã hội. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa bản sắc và các yếu tố văn hóa, xã hội trong cuộc sống hiện đại.
Từ "identity" thường được sử dụng trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất cao, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến xã hội, văn hóa và nhân chủng học. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc xác định bản sắc cá nhân hoặc nhóm, nghiên cứu về bản sắc xã hội và vấn đề di cư. Ngữ cảnh nghiên cứu về bản sắc và sự tự nhận thức cũng thường sử dụng từ này trong các tác phẩm học thuật, báo chí và văn hóa.
Họ từ
Danh từ "identity" chỉ sự nhận diện hoặc bản sắc của một cá nhân, nhóm hoặc thực thể, bao gồm các yếu tố như tên, đặc điểm và giá trị. Trong tiếng Anh, "identity" được sử dụng như nhau cả trong Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội, ý nghĩa có thể khác nhau. Ở Anh, "identity" có thể liên quan nhiều đến bản sắc văn hóa, trong khi ở Mỹ, nó có thể đề cập mạnh mẽ đến các vấn đề về quyền lực và cá nhân hóa.
Từ "identity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "identitas", từ "idem" nghĩa là "cùng một". "Identitas" được sử dụng để chỉ sự giống nhau hoặc sự tương đồng giữa các đối tượng. Kể từ thế kỷ 15, từ này đã dần chuyển sang ngữ nghĩa về bản sắc cá nhân và sự nhận thức về chính mình trong xã hội. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa bản sắc và các yếu tố văn hóa, xã hội trong cuộc sống hiện đại.
Từ "identity" thường được sử dụng trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất cao, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến xã hội, văn hóa và nhân chủng học. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc xác định bản sắc cá nhân hoặc nhóm, nghiên cứu về bản sắc xã hội và vấn đề di cư. Ngữ cảnh nghiên cứu về bản sắc và sự tự nhận thức cũng thường sử dụng từ này trong các tác phẩm học thuật, báo chí và văn hóa.
