Bản dịch của từ Recognizable trong tiếng Việt

Recognizable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recognizable(Adjective)

rˈɛkəɡnˌaɪzəbəl
ˈrɛkəɡˌnaɪzəbəɫ
01

Có thể được nhận diện hoặc xác định

Able to be recognized or identified

Ví dụ
02

Dễ dàng nhận thấy hoặc phân biệt, nổi bật.

Easily seen or distinguished noticeable

Ví dụ
03

Được coi là nổi tiếng hoặc quen thuộc

Regarded as being wellknown or familiar

Ví dụ