Bản dịch của từ Recognizable trong tiếng Việt
Recognizable
Recognizable (Adjective)
Có thể được công nhận hoặc xác định.
Able to be recognized or identified.
Her recognizable voice made her a popular radio host.
Giong noi cua co ay de nhan ra lam co ay tro thanh mot nguoi dan chuong trinh radio pho bien.
The singer's face was not recognizable due to heavy makeup.
Khuon mat cua ca si khong de nhan ra vi trang diem day.
Is it recognizable that he is the author of the book?
Co the nhan ra rang anh ay la tac gia cua cuon sach khong?
Dạng tính từ của Recognizable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Recognizable Có thể nhận ra | More recognizable Dễ nhận ra hơn | Most recognizable Dễ nhận ra nhất |
Kết hợp từ của Recognizable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Immediately recognizable Ngay lập tức nhận ra | Her kind smile is immediately recognizable in social gatherings. Nụ cười tử tế của cô ấy dễ nhận ra ngay trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Completely recognizable Hoàn toàn nhận diện | The social media profile was completely recognizable by everyone. Hồ sơ trên mạng xã hội hoàn toàn có thể nhận ra bởi mọi người. |
Barely recognizable Hầu như không thể nhận ra | The impact of social media on privacy is barely recognizable. Tác động của mạng xã hội đến quyền riêng tư gần như không thể nhận ra. |
Universally recognizable Có thể nhận biết phổ biến | Social media platforms are universally recognizable for their blue logos. Các nền tảng truyền thông xã hội được công nhận phổ biến với logo màu xanh. |
Readily recognizable Dễ dàng nhận biết | Her distinctive laugh is readily recognizable in any social gathering. Tiếng cười đặc biệt của cô ấy dễ nhận biết trong mọi buổi gặp mặt xã hội. |
Recognizable (Noun)
Một cái gì đó có thể nhận ra.
Something recognizable.
The logo of Starbucks is recognizable worldwide.
Biểu tượng của Starbucks được nhận diện trên toàn thế giới.
Her distinctive laugh is recognizable from a distance.
Tiếng cười đặc biệt của cô ấy có thể nhận diện từ xa.
The famous actor's face is easily recognizable in public.
Gương mặt của diễn viên nổi tiếng dễ nhận diện ở nơi công cộng.
Họ từ
Từ "recognizable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có thể nhận ra hoặc nhận diện. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ (American English). Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "recognizable" có thể được thay thế bằng từ "recognisable" trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng đều tương tự nhau, đảm bảo tính rõ ràng và khả năng nhận thức trong giao tiếp.
Từ "recognizable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "recognoscere", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "cognoscere" có nghĩa là "biết". Từ này phát triển trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, phản ánh khả năng nhận ra hoặc xác định điều gì đó đã được biết đến trước đây. Ý nghĩa hiện tại của "recognizable" được kết nối chặt chẽ với khả năng phân biệt và đánh giá một đối tượng dựa trên những hiểu biết đã có, thể hiện sự tiếp nối trong cách nhận thức và tri thức.
Từ "recognizable" thể hiện tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường miêu tả các đặc điểm của đối tượng hoặc tình huống. Trong bối cảnh khác, từ này xuất hiện phổ biến trong các lĩnh vực nghệ thuật, truyền thông và thương mại, khi thảo luận về sự nhận diện thương hiệu hoặc phong cách nghệ thuật. Sự nhận ra là yếu tố quan trọng trong việc giao tiếp và thúc đẩy sự chú ý của công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp