Bản dịch của từ Equation trong tiếng Việt
Equation

Equation(Noun)
Sự biểu diễn mang tính biểu tượng của những thay đổi xảy ra trong một phản ứng hóa học, được thể hiện dưới dạng công thức của các phân tử hoặc các loài khác có liên quan.
A symbolic representation of the changes which occur in a chemical reaction expressed in terms of the formulae of the molecules or other species involved.
Câu khẳng định giá trị của hai biểu thức toán học bằng nhau (được biểu thị bằng dấu =).
A statement that the values of two mathematical expressions are equal indicated by the sign.
Dạng danh từ của Equation (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Equation | Equations |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
“Phương trình” là một biểu thức toán học thể hiện sự bình đẳng giữa hai vế, thường chứa biến số và hằng số. Trong tiếng Anh, "equation" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, trong đó tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ. Phương trình có thể được tìm thấy trong nhiều lĩnh vực như toán học, vật lý, và hóa học.
Từ "equation" xuất phát từ tiếng Latinh "aequatio", có nguồn gốc từ động từ "aequare", nghĩa là "làm cho bằng nhau". Trong tiếng Latinh, "aequatio" được dùng để chỉ sự cân bằng hoặc sự tương đương. Ngữ nghĩa này đã được duy trì trong tiếng Anh với ý nghĩa là một biểu thức toán học biểu thị sự bằng nhau giữa hai đại lượng. Sự kết nối này thể hiện rõ trong khoa học và toán học hiện đại, nơi các phương trình được sử dụng để mô tả các mối quan hệ chính xác và định lượng giữa các biến.
Từ "equation" là một thuật ngữ quan trọng trong toán học và khoa học tự nhiên, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, với tần suất vừa phải. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến toán học, khoa học hoặc công nghệ. Ngoài ra, "equation" cũng xuất hiện phổ biến trong các tình huống học tập như giải bài tập, nghiên cứu và thuyết trình học thuật.
Họ từ
“Phương trình” là một biểu thức toán học thể hiện sự bình đẳng giữa hai vế, thường chứa biến số và hằng số. Trong tiếng Anh, "equation" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, trong đó tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ. Phương trình có thể được tìm thấy trong nhiều lĩnh vực như toán học, vật lý, và hóa học.
Từ "equation" xuất phát từ tiếng Latinh "aequatio", có nguồn gốc từ động từ "aequare", nghĩa là "làm cho bằng nhau". Trong tiếng Latinh, "aequatio" được dùng để chỉ sự cân bằng hoặc sự tương đương. Ngữ nghĩa này đã được duy trì trong tiếng Anh với ý nghĩa là một biểu thức toán học biểu thị sự bằng nhau giữa hai đại lượng. Sự kết nối này thể hiện rõ trong khoa học và toán học hiện đại, nơi các phương trình được sử dụng để mô tả các mối quan hệ chính xác và định lượng giữa các biến.
Từ "equation" là một thuật ngữ quan trọng trong toán học và khoa học tự nhiên, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, với tần suất vừa phải. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến toán học, khoa học hoặc công nghệ. Ngoài ra, "equation" cũng xuất hiện phổ biến trong các tình huống học tập như giải bài tập, nghiên cứu và thuyết trình học thuật.
