Bản dịch của từ Equation trong tiếng Việt

Equation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equation(Noun)

ɪkwˈeiʒn̩
ɪkwˈeiʒn̩
01

Sự biểu diễn mang tính biểu tượng của những thay đổi xảy ra trong một phản ứng hóa học, được thể hiện dưới dạng công thức của các phân tử hoặc các loài khác có liên quan.

A symbolic representation of the changes which occur in a chemical reaction expressed in terms of the formulae of the molecules or other species involved.

Ví dụ
02

Quá trình đánh đồng một thứ với một thứ khác.

The process of equating one thing with another.

Ví dụ
03

Câu khẳng định giá trị của hai biểu thức toán học bằng nhau (được biểu thị bằng dấu =).

A statement that the values of two mathematical expressions are equal indicated by the sign.

Ví dụ

Dạng danh từ của Equation (Noun)

SingularPlural

Equation

Equations

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ