Bản dịch của từ Equation trong tiếng Việt
Equation
Equation (Noun)
Sự biểu diễn mang tính biểu tượng của những thay đổi xảy ra trong một phản ứng hóa học, được thể hiện dưới dạng công thức của các phân tử hoặc các loài khác có liên quan.
A symbolic representation of the changes which occur in a chemical reaction expressed in terms of the formulae of the molecules or other species involved.
She solved the chemical equation in her social studies class.
Cô ấy giải phương trình hóa học trong lớp học xã hội của mình.
The equation on the board puzzled the students during the social experiment.
Phương trình trên bảng làm cho học sinh bối rối trong thí nghiệm xã hội.
Understanding the chemical equation was crucial for the social project.
Hiểu phương trình hóa học là rất quan trọng cho dự án xã hội.
The equation between the two political parties is evident.
Sự đẳng cấp giữa hai đảng chính trị rõ ràng.
Finding an equation for social harmony is crucial.
Tìm ra một phương trình cho hòa bình xã hội là quan trọng.
The equation of trust and transparency leads to progress.
Phương trình của sự tin tưởng và minh bạch dẫn đến tiến bộ.
Câu khẳng định giá trị của hai biểu thức toán học bằng nhau (được biểu thị bằng dấu =).
A statement that the values of two mathematical expressions are equal indicated by the sign.
She solved the equation during the math competition.
Cô ấy giải phương trình trong cuộc thi toán.
The equation in physics class was challenging for the students.
Phương trình trong lớp vật lý thách thức đối với học sinh.
The equation on the blackboard puzzled the audience at the seminar.
Phương trình trên bảng đen làm bối rối khán giả tại hội thảo.
Dạng danh từ của Equation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Equation | Equations |
Kết hợp từ của Equation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Basic equation Phương trình cơ bản | Understanding the basic equation of supply and demand is crucial. Hiểu biết về phương trình cơ bản của cung và cầu là quan trọng. |
Simple equation Phương trình đơn giản | A simple equation can help calculate social media engagement. Một phương trình đơn giản có thể giúp tính toán tương tác trên mạng xã hội. |
Simultaneous equation Phương trình đồng thời | Solving simultaneous equations requires algebraic manipulation. Giải phương trình đồng thời đòi hỏi việc biến đổi đại số. |
Quadratic equation Phương trình bậc hai | The quadratic equation was challenging for the students to solve. Phương trình bậc hai làm cho học sinh khó khăn khi giải. |
Algebraic equation Phương trình đại số | Solving algebraic equations can help analyze social trends mathematically. Giải phương trình đại số có thể giúp phân tích các xu hướng xã hội một cách toán học. |
Họ từ
“Phương trình” là một biểu thức toán học thể hiện sự bình đẳng giữa hai vế, thường chứa biến số và hằng số. Trong tiếng Anh, "equation" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, trong đó tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ. Phương trình có thể được tìm thấy trong nhiều lĩnh vực như toán học, vật lý, và hóa học.
Từ "equation" xuất phát từ tiếng Latinh "aequatio", có nguồn gốc từ động từ "aequare", nghĩa là "làm cho bằng nhau". Trong tiếng Latinh, "aequatio" được dùng để chỉ sự cân bằng hoặc sự tương đương. Ngữ nghĩa này đã được duy trì trong tiếng Anh với ý nghĩa là một biểu thức toán học biểu thị sự bằng nhau giữa hai đại lượng. Sự kết nối này thể hiện rõ trong khoa học và toán học hiện đại, nơi các phương trình được sử dụng để mô tả các mối quan hệ chính xác và định lượng giữa các biến.
Từ "equation" là một thuật ngữ quan trọng trong toán học và khoa học tự nhiên, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, với tần suất vừa phải. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến toán học, khoa học hoặc công nghệ. Ngoài ra, "equation" cũng xuất hiện phổ biến trong các tình huống học tập như giải bài tập, nghiên cứu và thuyết trình học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp