Bản dịch của từ Formulae trong tiếng Việt
Formulae
Formulae (Noun)
Số nhiều của công thức.
Plural of formula.
Many social scientists use different formulae to analyze human behavior.
Nhiều nhà khoa học xã hội sử dụng các công thức khác nhau để phân tích hành vi con người.
Not all researchers agree on the best formulae for social studies.
Không phải tất cả các nhà nghiên cứu đều đồng ý về các công thức tốt nhất cho các nghiên cứu xã hội.
Which formulae are most effective in measuring social inequality?
Các công thức nào hiệu quả nhất trong việc đo lường bất bình đẳng xã hội?
Dạng danh từ của Formulae (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Formula | Formulas |
Họ từ
Từ "formulae" là dạng số nhiều của danh từ "formula", thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, toán học và hóa học để chỉ các quy tắc, công thức hoặc biểu thức toán học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "formulae" được dùng trong bối cảnh học thuật và chuyên môn, nhưng tiếng Anh Mỹ thường ưa chuộng dạng số ít "formulas". Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách viết và sử dụng từ trong từng khu vực, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "formulae" bắt nguồn từ tiếng Latinh "formula", có nghĩa là "mẫu thức" hoặc "hình thức". "Formula" là dạng số nhiều của "formula". Nguyên gốc của từ này liên quan đến ý tưởng về một quy tắc hay một cách thức được thiết lập để đạt được một kết quả cụ thể. Trong ngữ cảnh hiện đại, "formulae" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và toán học để chỉ các biểu thức, phương trình hoặc quy trình mang tính hệ thống nhằm mô tả các hiện tượng hoặc giải quyết các vấn đề.
Từ "formulae" thể hiện tính chuyên ngành cao, thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và khoa học, đặc biệt trong các lĩnh vực như toán học và hóa học. Trong bài thi IELTS, từ này có thể được sử dụng trong hai thành phần là Reading và Writing, nhưng ít gặp trong Speaking và Listening. Không chỉ bị giới hạn trong học thuật, "formulae" còn xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu hoặc sách giáo khoa nhằm diễn tả các công thức hoặc quy tắc.