Bản dịch của từ Formulae trong tiếng Việt
Formulae
Noun [U/C]
Formulae (Noun)
01
Số nhiều của công thức.
Plural of formula.
Ví dụ
Many social scientists use different formulae to analyze human behavior.
Nhiều nhà khoa học xã hội sử dụng các công thức khác nhau để phân tích hành vi con người.
Not all researchers agree on the best formulae for social studies.
Không phải tất cả các nhà nghiên cứu đều đồng ý về các công thức tốt nhất cho các nghiên cứu xã hội.
Which formulae are most effective in measuring social inequality?
Các công thức nào hiệu quả nhất trong việc đo lường bất bình đẳng xã hội?
Dạng danh từ của Formulae (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Formula | Formulas |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] For example, when studying science subjects, many students in Vietnam have to memorize huge amounts of information and complex in order to perform well in the standardized tests, which can have a negative impact on their interest in science [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 2
Idiom with Formulae
Không có idiom phù hợp