Bản dịch của từ Symbolic trong tiếng Việt
Symbolic

Symbolic(Adjective)
Phục vụ như một biểu tượng.
Serving as a symbol.
Đại diện cho một cái gì đó khác; ý nghĩa tượng trưng.
Representing something else symbolic meaning.
Thể hiện hoặc thể hiện một ý tưởng hoặc chất lượng mà không cần dùng lời nói.
Representing or expressing an idea or quality without using words.
Dạng tính từ của Symbolic (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Symbolic Tượng trưng | More symbolic Tượng trưng hơn | Most symbolic Tượng trưng nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "symbolic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "symbolikos", mang nghĩa liên quan đến biểu tượng, đại diện cho một ý tưởng, khái niệm hoặc cảm xúc thông qua hình ảnh hay yếu tố khác. Trong tiếng Anh, từ này sử dụng gần như đồng nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "symbolic" thường được sử dụng nhiều hơn trong các bối cảnh văn học và triết học, thể hiện sự tương tác giữa dấu hiệu và nội dung mà nó đại diện.
Từ "symbolic" xuất phát từ tiếng Latin "symbolicus", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "symbolikos", nghĩa là "thuộc về biểu tượng". Từ nguyên này thể hiện sự kết nối giữa thực tế và hình ảnh, mang theo ý nghĩa của cái gì đó biểu hiện hay đại diện cho điều gì đó khác. Với lịch sử phát triển trong triết học và mỹ thuật, "symbolic" hiện nay chỉ những yếu tố, hình thức hay ngôn ngữ biểu đạt ý nghĩa sâu sắc hơn ý tưởng bề nổi.
Từ "symbolic" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về ý nghĩa của biểu tượng trong văn hóa hoặc nghệ thuật. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến phân tích văn học hoặc các nghiên cứu xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, như phân tích tác phẩm nghệ thuật, hoặc mô tả hành động mang ý nghĩa biểu trưng trong các tình huống giao tiếp.
Họ từ
Từ "symbolic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "symbolikos", mang nghĩa liên quan đến biểu tượng, đại diện cho một ý tưởng, khái niệm hoặc cảm xúc thông qua hình ảnh hay yếu tố khác. Trong tiếng Anh, từ này sử dụng gần như đồng nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "symbolic" thường được sử dụng nhiều hơn trong các bối cảnh văn học và triết học, thể hiện sự tương tác giữa dấu hiệu và nội dung mà nó đại diện.
Từ "symbolic" xuất phát từ tiếng Latin "symbolicus", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "symbolikos", nghĩa là "thuộc về biểu tượng". Từ nguyên này thể hiện sự kết nối giữa thực tế và hình ảnh, mang theo ý nghĩa của cái gì đó biểu hiện hay đại diện cho điều gì đó khác. Với lịch sử phát triển trong triết học và mỹ thuật, "symbolic" hiện nay chỉ những yếu tố, hình thức hay ngôn ngữ biểu đạt ý nghĩa sâu sắc hơn ý tưởng bề nổi.
Từ "symbolic" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về ý nghĩa của biểu tượng trong văn hóa hoặc nghệ thuật. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến phân tích văn học hoặc các nghiên cứu xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, như phân tích tác phẩm nghệ thuật, hoặc mô tả hành động mang ý nghĩa biểu trưng trong các tình huống giao tiếp.
