Bản dịch của từ Symbolic trong tiếng Việt
Symbolic
Symbolic (Adjective)
Phục vụ như một biểu tượng.
Serving as a symbol.
The dove is a symbolic bird of peace.
Chim bồ câu là một loài chim biểu tượng cho hòa bình.
Wearing a white ribbon is a symbolic gesture of solidarity.
Đeo một sợi ruy băng màu trắng là một cử chỉ biểu tượng của sự đoàn kết.
The handshake between the two leaders was symbolic of unity.
Cái bắt tay giữa hai nhà lãnh đạo là biểu tượng của sự đoàn kết.
Đại diện cho một cái gì đó khác; ý nghĩa tượng trưng.
Representing something else symbolic meaning.
The red rose was a symbolic gesture of love.
Bông hồng đỏ là một cử chỉ biểu tượng của tình yêu.
Wearing a poppy is a symbolic way to honor veterans.
Đeo hoa anh túc là cách biểu tượng để tôn vinh các cựu chiến binh.
The dove is a symbolic bird of peace.
Chim bồ câu là loài chim biểu tượng của hòa bình.
The flag is a symbolic representation of the country.
Cờ là biểu tượng đại diện cho quốc gia.
Wearing a ribbon is a symbolic gesture of support.
Đeo nơ là một cử chỉ biểu tượng của sự ủng hộ.
The handshake at the event was a symbolic act of friendship.
Cái bắt tay tại sự kiện là hành động biểu tượng của tình bạn.
Thể hiện hoặc thể hiện một ý tưởng hoặc chất lượng mà không cần dùng lời nói.
Representing or expressing an idea or quality without using words.
Wearing a white dove pin is a symbolic gesture of peace.
Đeo huy hiệu chim bồ câu trắng là một cử chỉ biểu tượng của hòa bình.
The color black is often symbolic of mourning in many cultures.
Màu đen thường là biểu tượng của tang thương trong nhiều văn hóa.
Using a candle as a symbol of hope is a symbolic act.
Sử dụng nến như một biểu tượng của hy vọng là một hành động biểu tượng.
Dạng tính từ của Symbolic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Symbolic Tượng trưng | More symbolic Tượng trưng hơn | Most symbolic Tượng trưng nhất |
Kết hợp từ của Symbolic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Purely symbolic Hoàn toàn biểu tượng | The handshake was purely symbolic, showing friendship without real meaning. Cái bắt tay đó là hoàn toàn tượng trưng, thể hiện tình bạn mà không có ý nghĩa thực sự. |
Mainly symbolic Chủ yếu là biểu tượng | The handshake between the two leaders was mainly symbolic. Sự bắt tay giữa hai nhà lãnh đạo chủ yếu là biểu tượng. |
Heavily symbolic Đầy biểu tượng | The red rose in the movie was heavily symbolic. Bông hồng đỏ trong bộ phim mang tính biểu tượng cao. |
Merely symbolic Chỉ đơn thuần là biểu tượng | The gesture was merely symbolic, lacking real impact. Cử chỉ đó chỉ là biểu tượng, thiếu tác động thực sự. |
Largely symbolic Đặc trưng lớn | The charity event was largely symbolic in raising awareness. Sự kiện từ thiện lớn phần là biểu tượng trong việc nâng cao nhận thức. |
Họ từ
Từ "symbolic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "symbolikos", mang nghĩa liên quan đến biểu tượng, đại diện cho một ý tưởng, khái niệm hoặc cảm xúc thông qua hình ảnh hay yếu tố khác. Trong tiếng Anh, từ này sử dụng gần như đồng nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "symbolic" thường được sử dụng nhiều hơn trong các bối cảnh văn học và triết học, thể hiện sự tương tác giữa dấu hiệu và nội dung mà nó đại diện.
Từ "symbolic" xuất phát từ tiếng Latin "symbolicus", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "symbolikos", nghĩa là "thuộc về biểu tượng". Từ nguyên này thể hiện sự kết nối giữa thực tế và hình ảnh, mang theo ý nghĩa của cái gì đó biểu hiện hay đại diện cho điều gì đó khác. Với lịch sử phát triển trong triết học và mỹ thuật, "symbolic" hiện nay chỉ những yếu tố, hình thức hay ngôn ngữ biểu đạt ý nghĩa sâu sắc hơn ý tưởng bề nổi.
Từ "symbolic" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về ý nghĩa của biểu tượng trong văn hóa hoặc nghệ thuật. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến phân tích văn học hoặc các nghiên cứu xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, như phân tích tác phẩm nghệ thuật, hoặc mô tả hành động mang ý nghĩa biểu trưng trong các tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp