Bản dịch của từ Quality trong tiếng Việt
Quality

Quality(Noun Countable)
Chất lượng, phẩm chất, tính chất.
Quality, qualities, properties.
Quality(Adjective)
Dạng tính từ của Quality (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
None Không có | - | - |
Quality(Noun)
Một thuộc tính hoặc đặc điểm đặc biệt được sở hữu bởi một ai đó hoặc một cái gì đó.
A distinctive attribute or characteristic possessed by someone or something.
Dạng danh từ của Quality (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Quality | Qualities |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Chất lượng (quality) đề cập đến mức độ ưu việt hoặc phẩm chất của một sản phẩm, dịch vụ hay quá trình, thường được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn nhất định. Trong tiếng Anh, từ này có cùng hình thức viết trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt; ở Anh, âm “l” thứ hai thường mềm hơn. Tùy vào ngữ cảnh, "quality" có thể dùng để chỉ tính chất tích cực (chất lượng cao) hoặc tiêu cực (chất lượng kém).
Từ "quality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "qualitas", xuất phát từ động từ "qualis", có nghĩa là "như thế nào". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ đặc điểm, thuộc tính hoặc tính chất của một sự vật hay hiện tượng. Sự chuyển biến về ngữ nghĩa từ một khái niệm tổng quát đến việc phản ánh độ tốt xấu của một đối tượng đã làm cho "quality" trở thành một thuật ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm quản lý và giáo dục.
Từ "quality" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, "quality" thường được sử dụng để mô tả tiêu chuẩn, đặc điểm hoặc mức độ của một sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài thảo luận về giáo dục, y tế, và kinh doanh, nơi mà việc đánh giá chất lượng có vai trò quan trọng.
Họ từ
Chất lượng (quality) đề cập đến mức độ ưu việt hoặc phẩm chất của một sản phẩm, dịch vụ hay quá trình, thường được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn nhất định. Trong tiếng Anh, từ này có cùng hình thức viết trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt; ở Anh, âm “l” thứ hai thường mềm hơn. Tùy vào ngữ cảnh, "quality" có thể dùng để chỉ tính chất tích cực (chất lượng cao) hoặc tiêu cực (chất lượng kém).
Từ "quality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "qualitas", xuất phát từ động từ "qualis", có nghĩa là "như thế nào". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ đặc điểm, thuộc tính hoặc tính chất của một sự vật hay hiện tượng. Sự chuyển biến về ngữ nghĩa từ một khái niệm tổng quát đến việc phản ánh độ tốt xấu của một đối tượng đã làm cho "quality" trở thành một thuật ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm quản lý và giáo dục.
Từ "quality" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, "quality" thường được sử dụng để mô tả tiêu chuẩn, đặc điểm hoặc mức độ của một sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài thảo luận về giáo dục, y tế, và kinh doanh, nơi mà việc đánh giá chất lượng có vai trò quan trọng.

