Bản dịch của từ Quality trong tiếng Việt
Quality
Quality (Noun Countable)
Chất lượng, phẩm chất, tính chất.
Quality, qualities, properties.
Her kindness is a quality that attracts many friends to her.
Lòng tốt của cô ấy là một phẩm chất thu hút nhiều bạn bè đến với cô ấy.
The charity event highlighted the generosity and compassion in the community.
Sự kiện từ thiện nêu bật sự hào phóng và lòng nhân ái trong cộng đồng.
We value honesty and integrity as important qualities in our society.
Chúng tôi coi trọng sự trung thực và liêm chính là những phẩm chất quan trọng trong xã hội của chúng tôi.
Her kindness is a quality admired by many in the community.
Lòng tốt của cô ấy là một phẩm chất được nhiều người trong cộng đồng ngưỡng mộ.
The event's success was due to the high quality of organization.
Thành công của sự kiện là nhờ chất lượng tổ chức cao.
Kết hợp từ của Quality (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Exceptional quality Chất lượng xuất sắc | The charity event showcased exceptional quality in handmade crafts. Sự kiện từ thiện trưng bày chất lượng xuất sắc trong các sản phẩm thủ công. |
Sound quality Chất lượng âm thanh | The social event had excellent sound quality for the music performance. Sự kiện xã hội có chất lượng âm thanh xuất sắc cho buổi biểu diễn nhạc. |
Endearing quality Chất lương mị | Her kindness is an endearing quality that attracts many friends. Sự tốt bụng của cô ấy là một phẩm chất đáng yêu thu hút nhiều bạn bè. |
Important quality Chất lượng quan trọng | Kindness is an important quality in building strong social connections. Long là một phẩm chất quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ. |
Special quality Đặc tính đặc biệt | Her special quality of empathy makes her a great counselor. Khả năng đặc biệt của cô ấy về sự đồng cảm khiến cô ấy trở thành một tư vấn viên xuất sắc. |
Quality (Adjective)
She always delivers quality work on time.
Cô ấy luôn hoàn thành công việc có chất lượng đúng thời hạn.
The event was a quality experience for all attendees.
Sự kiện là một trải nghiệm chất lượng cho tất cả những người tham dự.
The company is known for its quality products.
Công ty được biết đến với những sản phẩm chất lượng.
The high-quality education system in Finland is renowned worldwide.
Hệ thống giáo dục chất lượng cao ở Phần Lan được nổi tiếng trên toàn thế giới.
She always strives to deliver quality service to her customers.
Cô ấy luôn cố gắng cung cấp dịch vụ chất lượng cho khách hàng của mình.
Dạng tính từ của Quality (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
None Không có | - | - |
Quality (Noun)
Một thuộc tính hoặc đặc điểm đặc biệt được sở hữu bởi một ai đó hoặc một cái gì đó.
A distinctive attribute or characteristic possessed by someone or something.
Her kindness is a quality that everyone admires.
Lòng tốt của cô ấy là một đức tính mà mọi người đều ngưỡng mộ.
The school values honesty as a quality in its students.
Trường coi trọng sự trung thực như một phẩm chất ở học sinh.
Integrity is an important quality in building strong social relationships.
Chính trực là một phẩm chất quan trọng trong việc xây dựng các mối quan hệ xã hội bền chặt.
Her kindness is a quality that everyone admires.
Sự tốt là một phẩm chất mà mọi người ngưỡng mộ.
The school focuses on nurturing students' academic quality.
Trường tập trung vào việc nuôi dưỡng chất lượng học thuật của học sinh.
Education is key to improving the quality of life in society.
Giáo dục là chìa khóa để cải thiện chất lượng cuộc sống trong xã hội.
The quality of healthcare services in urban areas is exceptional.
Chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở khu vực thành thị là đặc biệt.
Social media platforms vary in the quality of content they provide.
Các nền tảng truyền thông xã hội khác nhau về chất lượng nội dung mà chúng cung cấp.
Education plays a crucial role in improving the quality of life.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống.
The government is focused on enhancing the quality of healthcare services.
Chính phủ tập trung vào việc nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Dạng danh từ của Quality (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quality | Qualities |
Kết hợp từ của Quality (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Exceptional quality Chất lượng xuất sắc | The charity event showcased exceptional quality in the donated items. Sự kiện từ thiện trưng bày chất lượng xuất sắc của các mặt hàng quyên góp. |
Food quality Chất lượng thực phẩm | The restaurant is known for its consistent food quality. Nhà hàng nổi tiếng với chất lượng thực phẩm ổn định. |
Important quality Chất lượng quan trọng | Kindness is an important quality in building a strong social community. Lòng tốt là một phẩm chất quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng xã hội mạnh mẽ. |
Inferior quality Chất lượng kém | The charity event provided food of inferior quality to the homeless. Sự kiện từ thiện cung cấp thức ăn chất lượng kém cho người vô gia cư. |
Variable quality Chất lượng thay đổi | The social project had variable quality in its implementation. Dự án xã hội có chất lượng biến đổi trong việc triển khai. |
Họ từ
Chất lượng (quality) đề cập đến mức độ ưu việt hoặc phẩm chất của một sản phẩm, dịch vụ hay quá trình, thường được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn nhất định. Trong tiếng Anh, từ này có cùng hình thức viết trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt; ở Anh, âm “l” thứ hai thường mềm hơn. Tùy vào ngữ cảnh, "quality" có thể dùng để chỉ tính chất tích cực (chất lượng cao) hoặc tiêu cực (chất lượng kém).
Từ "quality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "qualitas", xuất phát từ động từ "qualis", có nghĩa là "như thế nào". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ đặc điểm, thuộc tính hoặc tính chất của một sự vật hay hiện tượng. Sự chuyển biến về ngữ nghĩa từ một khái niệm tổng quát đến việc phản ánh độ tốt xấu của một đối tượng đã làm cho "quality" trở thành một thuật ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm quản lý và giáo dục.
Từ "quality" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, "quality" thường được sử dụng để mô tả tiêu chuẩn, đặc điểm hoặc mức độ của một sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài thảo luận về giáo dục, y tế, và kinh doanh, nơi mà việc đánh giá chất lượng có vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp