Bản dịch của từ Quality trong tiếng Việt

Quality

Noun [C] Adjective Noun [U/C]

Quality (Noun Countable)

ˈkwɒl.ə.ti
ˈkwɑː.lə.t̬i
01

Chất lượng, phẩm chất, tính chất.

Quality, qualities, properties.

Ví dụ

Her kindness is a quality that attracts many friends to her.

Lòng tốt của cô ấy là một phẩm chất thu hút nhiều bạn bè đến với cô ấy.

The charity event highlighted the generosity and compassion in the community.

Sự kiện từ thiện nêu bật sự hào phóng và lòng nhân ái trong cộng đồng.

We value honesty and integrity as important qualities in our society.

Chúng tôi coi trọng sự trung thực và liêm chính là những phẩm chất quan trọng trong xã hội của chúng tôi.

Her kindness is a quality admired by many in the community.

Lòng tốt của cô ấy là một phẩm chất được nhiều người trong cộng đồng ngưỡng mộ.

The event's success was due to the high quality of organization.

Thành công của sự kiện là nhờ chất lượng tổ chức cao.

Kết hợp từ của Quality (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Exceptional quality

Chất lượng xuất sắc

The charity event showcased exceptional quality in handmade crafts.

Sự kiện từ thiện trưng bày chất lượng xuất sắc trong các sản phẩm thủ công.

Sound quality

Chất lượng âm thanh

The social event had excellent sound quality for the music performance.

Sự kiện xã hội có chất lượng âm thanh xuất sắc cho buổi biểu diễn nhạc.

Endearing quality

Chất lương mị

Her kindness is an endearing quality that attracts many friends.

Sự tốt bụng của cô ấy là một phẩm chất đáng yêu thu hút nhiều bạn bè.

Important quality

Chất lượng quan trọng

Kindness is an important quality in building strong social connections.

Long là một phẩm chất quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Special quality

Đặc tính đặc biệt

Her special quality of empathy makes her a great counselor.

Khả năng đặc biệt của cô ấy về sự đồng cảm khiến cô ấy trở thành một tư vấn viên xuất sắc.

Quality (Adjective)

kwˈɑləti
kwˈɑlɪti
01

Chất lượng tốt; xuất sắc.

Of good quality; excellent.

Ví dụ

She always delivers quality work on time.

Cô ấy luôn hoàn thành công việc có chất lượng đúng thời hạn.

The event was a quality experience for all attendees.

Sự kiện là một trải nghiệm chất lượng cho tất cả những người tham dự.

The company is known for its quality products.

Công ty được biết đến với những sản phẩm chất lượng.

The high-quality education system in Finland is renowned worldwide.

Hệ thống giáo dục chất lượng cao ở Phần Lan được nổi tiếng trên toàn thế giới.

She always strives to deliver quality service to her customers.

Cô ấy luôn cố gắng cung cấp dịch vụ chất lượng cho khách hàng của mình.

Dạng tính từ của Quality (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

None

Không có

-

-

Quality (Noun)

kwˈɑləti
kwˈɑlɪti
01

Một thuộc tính hoặc đặc điểm đặc biệt được sở hữu bởi một ai đó hoặc một cái gì đó.

A distinctive attribute or characteristic possessed by someone or something.

Ví dụ

Her kindness is a quality that everyone admires.

Lòng tốt của cô ấy là một đức tính mà mọi người đều ngưỡng mộ.

The school values honesty as a quality in its students.

Trường coi trọng sự trung thực như một phẩm chất ở học sinh.

Integrity is an important quality in building strong social relationships.

Chính trực là một phẩm chất quan trọng trong việc xây dựng các mối quan hệ xã hội bền chặt.

Her kindness is a quality that everyone admires.

Sự tốt là một phẩm chất mà mọi người ngưỡng mộ.

The school focuses on nurturing students' academic quality.

Trường tập trung vào việc nuôi dưỡng chất lượng học thuật của học sinh.

02

Tiêu chuẩn của một thứ gì đó được đo lường so với những thứ khác cùng loại; mức độ xuất sắc của một cái gì đó.

The standard of something as measured against other things of a similar kind; the degree of excellence of something.

Ví dụ

Education is key to improving the quality of life in society.

Giáo dục là chìa khóa để cải thiện chất lượng cuộc sống trong xã hội.

The quality of healthcare services in urban areas is exceptional.

Chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở khu vực thành thị là đặc biệt.

Social media platforms vary in the quality of content they provide.

Các nền tảng truyền thông xã hội khác nhau về chất lượng nội dung mà chúng cung cấp.

Education plays a crucial role in improving the quality of life.

Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống.

The government is focused on enhancing the quality of healthcare services.

Chính phủ tập trung vào việc nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Dạng danh từ của Quality (Noun)

SingularPlural

Quality

Qualities

Kết hợp từ của Quality (Noun)

CollocationVí dụ

Exceptional quality

Chất lượng xuất sắc

The charity event showcased exceptional quality in the donated items.

Sự kiện từ thiện trưng bày chất lượng xuất sắc của các mặt hàng quyên góp.

Food quality

Chất lượng thực phẩm

The restaurant is known for its consistent food quality.

Nhà hàng nổi tiếng với chất lượng thực phẩm ổn định.

Important quality

Chất lượng quan trọng

Kindness is an important quality in building a strong social community.

Lòng tốt là một phẩm chất quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng xã hội mạnh mẽ.

Inferior quality

Chất lượng kém

The charity event provided food of inferior quality to the homeless.

Sự kiện từ thiện cung cấp thức ăn chất lượng kém cho người vô gia cư.

Variable quality

Chất lượng thay đổi

The social project had variable quality in its implementation.

Dự án xã hội có chất lượng biến đổi trong việc triển khai.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020
[...] Many people believe that universities and other academic institutions cannot equip students with necessary for their success in life [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020
Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] In my opinion, there are several that make a person admirable [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
[...] Air there are the worst in the world, with thick layers of smog covering the atmosphere [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] Admiration is usually based on a person's and actions, rather than their level of fame [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)

Idiom with Quality

Không có idiom phù hợp