Bản dịch của từ Quality trong tiếng Việt

Quality

Noun [C] Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quality (Noun Countable)

ˈkwɒl.ə.ti
ˈkwɑː.lə.t̬i
01

Chất lượng, phẩm chất, tính chất.

Quality, qualities, properties.

Ví dụ

Her kindness is a quality that attracts many friends to her.

Lòng tốt của cô ấy là một phẩm chất thu hút nhiều bạn bè đến với cô ấy.

The charity event highlighted the generosity and compassion in the community.

Sự kiện từ thiện nêu bật sự hào phóng và lòng nhân ái trong cộng đồng.

We value honesty and integrity as important qualities in our society.

Chúng tôi coi trọng sự trung thực và liêm chính là những phẩm chất quan trọng trong xã hội của chúng tôi.

Her kindness is a quality admired by many in the community.

Lòng tốt của cô ấy là một phẩm chất được nhiều người trong cộng đồng ngưỡng mộ.

The event's success was due to the high quality of organization.

Thành công của sự kiện là nhờ chất lượng tổ chức cao.

Kết hợp từ của Quality (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Artistic quality

Chất lượng nghệ thuật

The artistic quality of the mural impressed many local residents in 2023.

Chất lượng nghệ thuật của bức tranh tường đã ấn tượng nhiều cư dân địa phương vào năm 2023.

Moral quality

Đức tính moral

Many people value moral quality in their leaders during elections.

Nhiều người đánh giá cao phẩm chất đạo đức ở các nhà lãnh đạo trong các cuộc bầu cử.

Unique quality

Đặc tính độc đáo

The unique quality of community service is its ability to unite people.

Chất lượng độc đáo của dịch vụ cộng đồng là khả năng đoàn kết mọi người.

Positive quality

Chất lượng tích cực

Kindness is a positive quality in social relationships.

Sự tử tế là một phẩm chất tích cực trong các mối quan hệ xã hội.

High quality

Chất lượng cao

The community center offers high quality services for local families.

Trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ chất lượng cao cho các gia đình địa phương.

Quality (Adjective)

kwˈɑləti
kwˈɑlɪti
01

Chất lượng tốt; xuất sắc.

Of good quality; excellent.

Ví dụ

She always delivers quality work on time.

Cô ấy luôn hoàn thành công việc có chất lượng đúng thời hạn.

The event was a quality experience for all attendees.

Sự kiện là một trải nghiệm chất lượng cho tất cả những người tham dự.

The company is known for its quality products.

Công ty được biết đến với những sản phẩm chất lượng.

The high-quality education system in Finland is renowned worldwide.

Hệ thống giáo dục chất lượng cao ở Phần Lan được nổi tiếng trên toàn thế giới.

She always strives to deliver quality service to her customers.

Cô ấy luôn cố gắng cung cấp dịch vụ chất lượng cho khách hàng của mình.

Dạng tính từ của Quality (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

None

Không có

-

-

Quality (Noun)

kwˈɑləti
kwˈɑlɪti
01

Một thuộc tính hoặc đặc điểm đặc biệt được sở hữu bởi một ai đó hoặc một cái gì đó.

A distinctive attribute or characteristic possessed by someone or something.

Ví dụ

Her kindness is a quality that everyone admires.

Lòng tốt của cô ấy là một đức tính mà mọi người đều ngưỡng mộ.

The school values honesty as a quality in its students.

Trường coi trọng sự trung thực như một phẩm chất ở học sinh.

Integrity is an important quality in building strong social relationships.

Chính trực là một phẩm chất quan trọng trong việc xây dựng các mối quan hệ xã hội bền chặt.

Her kindness is a quality that everyone admires.

Sự tốt là một phẩm chất mà mọi người ngưỡng mộ.

The school focuses on nurturing students' academic quality.

Trường tập trung vào việc nuôi dưỡng chất lượng học thuật của học sinh.

02

Tiêu chuẩn của một thứ gì đó được đo lường so với những thứ khác cùng loại; mức độ xuất sắc của một cái gì đó.

The standard of something as measured against other things of a similar kind; the degree of excellence of something.

Ví dụ

Education is key to improving the quality of life in society.

Giáo dục là chìa khóa để cải thiện chất lượng cuộc sống trong xã hội.

The quality of healthcare services in urban areas is exceptional.

Chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở khu vực thành thị là đặc biệt.

Social media platforms vary in the quality of content they provide.

Các nền tảng truyền thông xã hội khác nhau về chất lượng nội dung mà chúng cung cấp.

Education plays a crucial role in improving the quality of life.

Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống.

The government is focused on enhancing the quality of healthcare services.

Chính phủ tập trung vào việc nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Dạng danh từ của Quality (Noun)

SingularPlural

Quality

Qualities

Kết hợp từ của Quality (Noun)

CollocationVí dụ

Excellent quality

Chất lượng xuất sắc

The community center offers excellent quality programs for local youth.

Trung tâm cộng đồng cung cấp các chương trình chất lượng tuyệt vời cho thanh thiếu niên địa phương.

Video quality

Chất lượng video

The video quality on netflix is excellent for watching movies.

Chất lượng video trên netflix rất tuyệt để xem phim.

Leadership quality

Phẩm chất lãnh đạo

Effective leadership quality helps unite diverse communities in social initiatives.

Chất lượng lãnh đạo hiệu quả giúp đoàn kết các cộng đồng đa dạng trong các sáng kiến xã hội.

Moral quality

Đạo đức

The moral quality of leaders affects community trust and cooperation.

Chất lượng đạo đức của lãnh đạo ảnh hưởng đến sự tin tưởng và hợp tác của cộng đồng.

Artistic quality

Chất lượng nghệ thuật

The artistic quality of local murals attracts many tourists to the city.

Chất lượng nghệ thuật của những bức tranh tường thu hút nhiều du khách đến thành phố.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
[...] Finally, the invasive of digital advertising interferes with our daily routine, infringing upon our privacy and lessening our online experience [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] In the present day, people can enjoy products with low prices and high which contribute overall to their of life [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Technology has improved the of life for people all over the world [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] The major consideration for employers should indeed be the of their employees' work [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023

Idiom with Quality

Không có idiom phù hợp