Bản dịch của từ Excellence trong tiếng Việt
Excellence
Excellence (Noun)
Chất lượng vượt trội hoặc cực kỳ tốt.
The quality of being outstanding or extremely good.
Her excellence in community service earned her a prestigious award.
Sự xuất sắc trong dịch vụ cộng đồng của cô ấy đã giành được một giải thưởng uy tín.
The excellence of the charity event was evident in the funds raised.
Sự xuất sắc của sự kiện từ thiện đã rõ ràng trong số tiền được quyên góp.
The organization's excellence in helping the homeless was widely recognized.
Sự xuất sắc của tổ chức trong việc giúp đỡ người vô gia cư đã được nhiều người công nhận.
Dạng danh từ của Excellence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Excellence | - |
Kết hợp từ của Excellence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The pursuit of excellence Sự theo đuổi sự xuất sắc | The school promotes the pursuit of excellence in academics and sports. Trường học khuyến khích việc theo đuổi sự xuất sắc trong học vấn và thể thao. |
A centre/center of excellence Trung tâm xuất sắc | The community center is a center of excellence for youth development. Trung tâm cộng đồng là trung tâm xuất sắc cho phát triển thanh thiếu niên. |
Standard of excellence Tiêu chuẩn xuất sắc | The charity organization has a high standard of excellence in helping the community. Tổ chức từ thiện có tiêu chuẩn xuất sắc cao trong việc giúp cộng đồng. |
Degree of excellence Mức độ xuất sắc | His social work showed a high degree of excellence. Công việc xã hội của anh ấy thể hiện một mức độ xuất sắc cao. |
Level of excellence Mức độ xuất sắc | The charity organization reached a new level of excellence in community service. Tổ chức từ thiện đạt một mức độ xuất sắc mới trong dịch vụ cộng đồng. |
Họ từ
"Excellence" là một danh từ mô tả trạng thái hoặc phẩm chất vượt trội so với tiêu chuẩn thông thường, thể hiện sự xuất sắc trong một lĩnh vực nhất định. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, sự nhấn mạnh trong phát âm có thể khác nhau trong bối cảnh giao tiếp cụ thể. Từ "excellence" thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, nghề nghiệp và các ngữ cảnh liên quan đến thành tựu.
Từ "excellence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exellentia", bắt nguồn từ động từ "excellere", nghĩa là "nổi bật" hoặc "vượt trội". Trong tiếng Latinh, "ex" có nghĩa là "ra khỏi" và "cellere" có nghĩa là "đứng cao". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau để chỉ sự vượt trội trong phẩm chất hoặc thành tựu. Ngày nay, "excellence" được sử dụng rộng rãi để biểu thị tiêu chuẩn cao nhất trong học thuật, nghệ thuật, và các lĩnh vực khác.
Từ "excellence" có tần suất sử dụng tương đối cao trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường nhấn mạnh các phẩm chất nổi bật trong việc học tập và nghiên cứu. Trong bối cảnh khoa học hoặc kinh doanh, từ này thường được sử dụng để mô tả những tiêu chuẩn cao trong kết quả nghiên cứu, sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó có thể liên quan đến các tình huống cần đề cao giá trị cốt lõi như sáng tạo, khả năng lãnh đạo và sự phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp