Bản dịch của từ Excellence trong tiếng Việt
Excellence

Excellence(Noun)
Chất lượng vượt trội hoặc cực kỳ tốt.
The quality of being outstanding or extremely good.
Dạng danh từ của Excellence (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Excellence | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Excellence" là một danh từ mô tả trạng thái hoặc phẩm chất vượt trội so với tiêu chuẩn thông thường, thể hiện sự xuất sắc trong một lĩnh vực nhất định. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, sự nhấn mạnh trong phát âm có thể khác nhau trong bối cảnh giao tiếp cụ thể. Từ "excellence" thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, nghề nghiệp và các ngữ cảnh liên quan đến thành tựu.
Từ "excellence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exellentia", bắt nguồn từ động từ "excellere", nghĩa là "nổi bật" hoặc "vượt trội". Trong tiếng Latinh, "ex" có nghĩa là "ra khỏi" và "cellere" có nghĩa là "đứng cao". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau để chỉ sự vượt trội trong phẩm chất hoặc thành tựu. Ngày nay, "excellence" được sử dụng rộng rãi để biểu thị tiêu chuẩn cao nhất trong học thuật, nghệ thuật, và các lĩnh vực khác.
Từ "excellence" có tần suất sử dụng tương đối cao trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường nhấn mạnh các phẩm chất nổi bật trong việc học tập và nghiên cứu. Trong bối cảnh khoa học hoặc kinh doanh, từ này thường được sử dụng để mô tả những tiêu chuẩn cao trong kết quả nghiên cứu, sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó có thể liên quan đến các tình huống cần đề cao giá trị cốt lõi như sáng tạo, khả năng lãnh đạo và sự phát triển bền vững.
Họ từ
"Excellence" là một danh từ mô tả trạng thái hoặc phẩm chất vượt trội so với tiêu chuẩn thông thường, thể hiện sự xuất sắc trong một lĩnh vực nhất định. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, sự nhấn mạnh trong phát âm có thể khác nhau trong bối cảnh giao tiếp cụ thể. Từ "excellence" thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, nghề nghiệp và các ngữ cảnh liên quan đến thành tựu.
Từ "excellence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exellentia", bắt nguồn từ động từ "excellere", nghĩa là "nổi bật" hoặc "vượt trội". Trong tiếng Latinh, "ex" có nghĩa là "ra khỏi" và "cellere" có nghĩa là "đứng cao". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau để chỉ sự vượt trội trong phẩm chất hoặc thành tựu. Ngày nay, "excellence" được sử dụng rộng rãi để biểu thị tiêu chuẩn cao nhất trong học thuật, nghệ thuật, và các lĩnh vực khác.
Từ "excellence" có tần suất sử dụng tương đối cao trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường nhấn mạnh các phẩm chất nổi bật trong việc học tập và nghiên cứu. Trong bối cảnh khoa học hoặc kinh doanh, từ này thường được sử dụng để mô tả những tiêu chuẩn cao trong kết quả nghiên cứu, sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó có thể liên quan đến các tình huống cần đề cao giá trị cốt lõi như sáng tạo, khả năng lãnh đạo và sự phát triển bền vững.
