Bản dịch của từ Outstanding trong tiếng Việt
Outstanding
Outstanding (Adjective)
Đặc biệt tốt.
Her outstanding leadership skills made her a role model.
Kỹ năng lãnh đạo xuất sắc của cô ấy đã làm cho cô ấy trở thành một tấm gương.
The outstanding community service event attracted many volunteers.
Sự kiện phục vụ cộng đồng xuất sắc đã thu hút nhiều tình nguyện viên.
His outstanding academic achievements earned him a scholarship.
Những thành tích học vấn xuất sắc của anh ấy đã giúp anh ấy nhận được học bổng.
She has an outstanding debt from last month's rent.
Cô ấy có một khoản nợ chưa thanh toán từ tiền thuê tháng trước.
The outstanding issues in the community need urgent attention.
Những vấn đề chưa giải quyết trong cộng đồng cần sự chú ý ngay lập tức.
The outstanding fines for parking violations must be settled soon.
Các khoản phạt chưa thanh toán vì vi phạm đỗ xe phải được giải quyết sớm.
Dạng tính từ của Outstanding (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Outstanding Chưa xuất hiện | More outstanding Còn nổi bật hơn | Most outstanding Nổi bật nhất |
Kết hợp từ của Outstanding (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Really outstanding Thực sự xuất sắc | Her charity work is really outstanding in the community. Công việc từ thiện của cô ấy thực sự xuất sắc trong cộng đồng. |
Absolutely outstanding Hoàn toàn xuất sắc | Her social skills are absolutely outstanding in the community. Kỹ năng xã hội của cô ấy thật sự xuất sắc trong cộng đồng. |
Quite outstanding Khá ấn tượng | Her charity work is quite outstanding in the social sector. Công việc từ thiện của cô ấy rất xuất sắc trong lĩnh vực xã hội. |
Still outstanding Vẫn còn xuất sắc | The community project is still outstanding due to lack of funds. Dự án cộng đồng vẫn còn nợ do thiếu quỹ. |
Truly outstanding Thật xuất sắc | Her community service was truly outstanding. Dịch vụ cộng đồng của cô ấy thực sự xuất sắc. |
Họ từ
Từ "outstanding" có nghĩa là xuất sắc, nổi bật, thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc sự việc vượt trội hơn so với tiêu chuẩn thông thường. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "outstanding" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào sắc thái trang trọng hơn. Từ này phổ biến trong môi trường học thuật và nghề nghiệp để khen ngợi thành tích hoặc phẩm chất đáng chú ý.
Từ "outstanding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stand", mang nghĩa là đứng, kết hợp với tiền tố "out" (ra ngoài). Cụ thể, từ nguyên xuất phát từ tiếng Latinh "stare" có nghĩa là đứng. Trong lịch sử, "outstanding" ban đầu được sử dụng để chỉ điều gì đó được nổi bật hoặc đứng ra ngoài về mặt hình thức hoặc vị trí. Ý nghĩa này được bảo tồn trong ngữ cảnh hiện tại, chỉ ra những cá nhân hoặc phẩm chất vượt trội so với tiêu chuẩn thông thường.
Từ "outstanding" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh được yêu cầu mô tả sự khác biệt hoặc nhấn mạnh đặc điểm nổi bật. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng trong các văn bản thể hiện thành tựu hoặc sự khác biệt của cá nhân hoặc tổ chức. Ngoài ra, "outstanding" thường được dùng trong môi trường giáo dục, đánh giá thành tích sinh viên hoặc phẩm chất của sản phẩm và dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp