Bản dịch của từ Outstanding trong tiếng Việt

Outstanding

Adjective

Outstanding (Adjective)

ˌaʊtstˈændɪŋ
ˌaʊtstˈændɪŋ
01

Đặc biệt tốt.

Exceptionally good.

Ví dụ

Her outstanding leadership skills made her a role model.

Kỹ năng lãnh đạo xuất sắc của cô ấy đã làm cho cô ấy trở thành một tấm gương.

The outstanding community service event attracted many volunteers.

Sự kiện phục vụ cộng đồng xuất sắc đã thu hút nhiều tình nguyện viên.

His outstanding academic achievements earned him a scholarship.

Những thành tích học vấn xuất sắc của anh ấy đã giúp anh ấy nhận được học bổng.

02

Chưa được thanh toán, giải quyết hoặc xử lý.

Not yet paid, resolved, or dealt with.

Ví dụ

She has an outstanding debt from last month's rent.

Cô ấy có một khoản nợ chưa thanh toán từ tiền thuê tháng trước.

The outstanding issues in the community need urgent attention.

Những vấn đề chưa giải quyết trong cộng đồng cần sự chú ý ngay lập tức.

The outstanding fines for parking violations must be settled soon.

Các khoản phạt chưa thanh toán vì vi phạm đỗ xe phải được giải quyết sớm.

Dạng tính từ của Outstanding (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Outstanding

Chưa xuất hiện

More outstanding

Còn nổi bật hơn

Most outstanding

Nổi bật nhất

Kết hợp từ của Outstanding (Adjective)

CollocationVí dụ

Really outstanding

Thực sự xuất sắc

Her charity work is really outstanding in the community.

Công việc từ thiện của cô ấy thực sự xuất sắc trong cộng đồng.

Absolutely outstanding

Hoàn toàn xuất sắc

Her social skills are absolutely outstanding in the community.

Kỹ năng xã hội của cô ấy thật sự xuất sắc trong cộng đồng.

Quite outstanding

Khá ấn tượng

Her charity work is quite outstanding in the social sector.

Công việc từ thiện của cô ấy rất xuất sắc trong lĩnh vực xã hội.

Still outstanding

Vẫn còn xuất sắc

The community project is still outstanding due to lack of funds.

Dự án cộng đồng vẫn còn nợ do thiếu quỹ.

Truly outstanding

Thật xuất sắc

Her community service was truly outstanding.

Dịch vụ cộng đồng của cô ấy thực sự xuất sắc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Outstanding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] Of course, the most interesting part was when everyone congratulated me on my achievement [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Films - Phân tích ý tưởng và bài mẫu theo chủ đề
[...] Each country has some producers, actors, and filmmakers who, due to a lack of financial and political assistance, are unable to create their best work [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Films - Phân tích ý tưởng và bài mẫu theo chủ đề
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I am writing to express my sincere appreciation for the service I received from one of your staff members during my recent stay at your hotel [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] I bet that most teenagers in my country know about her and many of them even admire her beautiful voice as well as her performing style a lot [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane

Idiom with Outstanding

Không có idiom phù hợp