Bản dịch của từ Exceptionally trong tiếng Việt
Exceptionally
Exceptionally (Adverb)
She performed exceptionally well in the social event.
Cô ấy biểu diễn rất xuất sắc trong sự kiện xã hội.
The charity fundraiser was exceptionally successful, raising $100,000.
Sự gây quỹ từ thiện đã rất thành công, gây quỹ 100.000 đô la.
The community response to the disaster was exceptionally heartwarming.
Phản ứng của cộng đồng đối với thảm họa rất ấm áp.
Họ từ
Từ "exceptionally" là một trạng từ được sử dụng để chỉ ra rằng một sự việc hay đặc điểm nào đó vượt trội hơn so với tự nhiên hoặc tiêu chuẩn thông thường. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để nhấn mạnh mức độ cao, khác biệt hoặc đặc biệt của điều gì đó. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.
Từ "exceptionally" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excipere", có nghĩa là "tiếp nhận" hoặc "bị loại trừ". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ tiền tố "ex-" và danh từ "cept" (có nguồn gốc từ "capere" trong tiếng Latin, nghĩa là "nắm giữ"). Trong lịch sử, "exceptionally" đã được sử dụng để chỉ điều gì đó vượt trội hoặc không điển hình. Hiện nay, từ này thường được dùng để diễn tả các trường hợp đặc biệt hoặc những phẩm chất rất cao bên ngoài tiêu chuẩn thông thường.
Từ "exceptionally" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện quan điểm hoặc mô tả sự nổi bật của một sự vật, hiện tượng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt hoặc vượt trội trong các lĩnh vực như giáo dục, nghệ thuật, và khoa học, phản ánh độ đặc biệt và giá trị cao của chủ thể được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp