Bản dịch của từ Excellent trong tiếng Việt

Excellent

Adjective Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excellent(Adjective)

ˈek.səl.ənt
ˈek.səl.ənt
01

Xuất sắc, ưu tú.

Excellent, excellent.

Ví dụ
02

Cực kỳ tốt; nổi bật.

Extremely good; outstanding.

Ví dụ

Dạng tính từ của Excellent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Excellent

Rất tốt

More excellent

Tuyệt vời hơn

Most excellent

Tuyệt vời nhất

Excellent(Interjection)

ˈɛksəln̩t
ˈɛksəln̩t
01

Được sử dụng để biểu thị sự chấp thuận hoặc niềm vui.

Used to indicate approval or pleasure.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ