Bản dịch của từ Excellent trong tiếng Việt
Excellent
Excellent (Adjective)
Xuất sắc, ưu tú.
Excellent, excellent.
She received an excellent grade on her social studies project.
Cô đã nhận được điểm xuất sắc trong dự án nghiên cứu xã hội của mình.
His excellent leadership skills helped the social club thrive.
Kỹ năng lãnh đạo xuất sắc của anh ấy đã giúp câu lạc bộ xã hội phát triển mạnh mẽ.
The social event was a huge success due to the excellent planning.
Sự kiện xã hội đã thành công rực rỡ nhờ vào kế hoạch xuất sắc.
Cực kỳ tốt; nổi bật.
She received an excellent grade on the social studies test.
Cô ấy nhận được điểm xuất sắc trong bài kiểm tra môn xã hội.
The charity event was an excellent opportunity to help the community.
Sự kiện từ thiện là cơ hội xuất sắc để giúp đỡ cộng đồng.
His excellent communication skills make him a great social worker.
Kỹ năng giao tiếp xuất sắc của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhân viên xã hội tuyệt vời.
She received an excellent grade on her social studies project.
Cô ấy nhận được điểm xuất sắc cho dự án học về xã hội của mình.
The excellent teamwork led to a successful charity event.
Sự làm việc nhóm xuất sắc dẫn đến sự kiện từ thiện thành công.
Dạng tính từ của Excellent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Excellent Rất tốt | More excellent Tuyệt vời hơn | Most excellent Tuyệt vời nhất |
Kết hợp từ của Excellent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Really excellent Thực sự xuất sắc | She received a really excellent award for her social work. Cô ấy nhận được một giải thưởng rất xuất sắc về công việc xã hội. |
Rather excellent Khá xuất sắc | Her rather excellent communication skills impressed everyone at the social event. Kỹ năng giao tiếp khá xuất sắc của cô ấy đã ấn tượng mọi người tại sự kiện xã hội. |
Uniformly excellent Đều đặn xuất sắc | The school consistently provides uniformly excellent education to all students. Trường luôn cung cấp giáo dục xuất sắc đồng đều cho tất cả học sinh. |
Most excellent Xuất sắc nhất | She received the most excellent award for her community service. Cô ấy nhận được giải thưởng xuất sắc nhất về dịch vụ cộng đồng. |
Quite excellent Khá xuất sắc | Her social skills are quite excellent. Kỹ năng xã hội của cô ấy rất xuất sắc. |
Excellent (Interjection)
Excellent job on the community project, everyone!
Dự án cộng đồng tuyệt vời, mọi người!
Excellent! The social event was a huge success last night.
Tuyệt vời! Sự kiện xã hội thành công lớn vào đêm qua.
Excellent news! The charity fundraiser exceeded its goal.
Tin tức tuyệt vời! Sự kiện gây quỹ từ thiện vượt qua mục tiêu.
Excellent job on the community project!
Công việc xuất sắc trên dự án cộng đồng!
Excellent! The social event was a huge success.
Xuất sắc! Sự kiện xã hội đã thành công lớn.
Họ từ
Tính từ "excellent" có nghĩa là xuất sắc, vượt trội hoặc rất tốt; nó thường được sử dụng để mô tả chất lượng cao hoặc sự hoàn hảo trong một lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh, "excellent" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người nói có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau, dẫn đến sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "excellent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excellens", dạng hiện tại phân từ của động từ "excellere", có nghĩa là "nổi bật" hoặc "đứng vượt trội". Trong tiếng Latin, "ex-" mang nghĩa "ra ngoài", và "cellere" có nghĩa là "vươn lên" hoặc "nâng cao". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, và hiện nay được sử dụng để chỉ những điều vượt trội hoặc xuất sắc so với tiêu chuẩn. Sự phát triển nghĩa này phản ánh giá trị văn hóa đánh giá cao sự xuất sắc trong nhiều lĩnh vực.
Từ "excellent" là một từ được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, xuất hiện thường xuyên trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học tập và công việc, từ này thường được dùng để đánh giá tích cực một sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả nào đó. Thông thường, "excellent" được áp dụng trong các tình huống khen ngợi, đánh giá chất lượng hoặc thể hiện sự hài lòng trong các phản hồi một cách chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp