Bản dịch của từ Excellent trong tiếng Việt

Excellent

Adjective Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excellent (Adjective)

ˈek.səl.ənt
ˈek.səl.ənt
01

Xuất sắc, ưu tú.

Excellent, excellent.

Ví dụ

She received an excellent grade on her social studies project.

Cô đã nhận được điểm xuất sắc trong dự án nghiên cứu xã hội của mình.

His excellent leadership skills helped the social club thrive.

Kỹ năng lãnh đạo xuất sắc của anh ấy đã giúp câu lạc bộ xã hội phát triển mạnh mẽ.

The social event was a huge success due to the excellent planning.

Sự kiện xã hội đã thành công rực rỡ nhờ vào kế hoạch xuất sắc.

02

Cực kỳ tốt; nổi bật.

Extremely good; outstanding.

Ví dụ

She received an excellent grade on the social studies test.

Cô ấy nhận được điểm xuất sắc trong bài kiểm tra môn xã hội.

The charity event was an excellent opportunity to help the community.

Sự kiện từ thiện là cơ hội xuất sắc để giúp đỡ cộng đồng.

His excellent communication skills make him a great social worker.

Kỹ năng giao tiếp xuất sắc của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhân viên xã hội tuyệt vời.

She received an excellent grade on her social studies project.

Cô ấy nhận được điểm xuất sắc cho dự án học về xã hội của mình.

The excellent teamwork led to a successful charity event.

Sự làm việc nhóm xuất sắc dẫn đến sự kiện từ thiện thành công.

Dạng tính từ của Excellent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Excellent

Rất tốt

More excellent

Tuyệt vời hơn

Most excellent

Tuyệt vời nhất

Kết hợp từ của Excellent (Adjective)

CollocationVí dụ

Really excellent

Thực sự xuất sắc

She received a really excellent award for her social work.

Cô ấy nhận được một giải thưởng rất xuất sắc về công việc xã hội.

Rather excellent

Khá xuất sắc

Her rather excellent communication skills impressed everyone at the social event.

Kỹ năng giao tiếp khá xuất sắc của cô ấy đã ấn tượng mọi người tại sự kiện xã hội.

Uniformly excellent

Đều đặn xuất sắc

The school consistently provides uniformly excellent education to all students.

Trường luôn cung cấp giáo dục xuất sắc đồng đều cho tất cả học sinh.

Most excellent

Xuất sắc nhất

She received the most excellent award for her community service.

Cô ấy nhận được giải thưởng xuất sắc nhất về dịch vụ cộng đồng.

Quite excellent

Khá xuất sắc

Her social skills are quite excellent.

Kỹ năng xã hội của cô ấy rất xuất sắc.

Excellent (Interjection)

ˈɛksəln̩t
ˈɛksəln̩t
01

Được sử dụng để biểu thị sự chấp thuận hoặc niềm vui.

Used to indicate approval or pleasure.

Ví dụ

Excellent job on the community project, everyone!

Dự án cộng đồng tuyệt vời, mọi người!

Excellent! The social event was a huge success last night.

Tuyệt vời! Sự kiện xã hội thành công lớn vào đêm qua.

Excellent news! The charity fundraiser exceeded its goal.

Tin tức tuyệt vời! Sự kiện gây quỹ từ thiện vượt qua mục tiêu.

Excellent job on the community project!

Công việc xuất sắc trên dự án cộng đồng!

Excellent! The social event was a huge success.

Xuất sắc! Sự kiện xã hội đã thành công lớn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Excellent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] This makes them problem-solvers when faced with a difficult situation [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] First and foremost, you need culinary skills, like knife techniques, cooking methods, and flavour pairing [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Additionally, the area boasts some schools that provide quality education and a supportive learning environment for children [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/01/2023
[...] However, written documents such as books, magazines, newspapers, and online articles are still an source of learning material [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/01/2023

Idiom with Excellent

Không có idiom phù hợp