Bản dịch của từ Idea trong tiếng Việt
Idea

Idea(Noun Countable)
Ý tưởng, sáng kiến.
Ideas, initiatives.
Idea(Noun)
Một suy nghĩ hoặc gợi ý về một phương án hành động khả thi.
A thought or suggestion as to a possible course of action.

Dạng danh từ của Idea (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Idea | Ideas |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "idea" trong tiếng Anh có nghĩa là một khái niệm, một suy nghĩ hoặc một hình thức tư duy trừu tượng, thường biểu thị sự hiểu biết hay sáng tạo mới. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "idea" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "idea" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, như trong văn học, khoa học hay cuộc sống hàng ngày.
Từ "idea" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "idea", được mượn từ tiếng Hy Lạp "ἰδέα" (idéa), có nghĩa là "hình thức", "hình dáng". Trong triết học, khái niệm này được đề cập đến cái hiểu biết hoặc hình ảnh mà con người hình dung trong tâm trí về một sự vật, hiện tượng. Qua thời gian, "idea" đã phát triển để chỉ những khái niệm, kế hoạch hay giải pháp sáng tạo, phản ánh sự tiến bộ trong tư duy và nhận thức nhân loại.
Từ "idea" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Reading, "idea" thường liên quan đến việc trình bày hoặc phân tích các khái niệm trong các đoạn hội thoại và văn bản học thuật. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để diễn đạt suy nghĩ, lập luận hoặc gợi ý. Ngoài ra, "idea" cũng phổ biến trong các bối cảnh khác như thảo luận, nghiên cứu và các bài luận, nơi nó thể hiện sự sáng tạo và tư duy phản biện.
Họ từ
Từ "idea" trong tiếng Anh có nghĩa là một khái niệm, một suy nghĩ hoặc một hình thức tư duy trừu tượng, thường biểu thị sự hiểu biết hay sáng tạo mới. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "idea" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "idea" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, như trong văn học, khoa học hay cuộc sống hàng ngày.
Từ "idea" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "idea", được mượn từ tiếng Hy Lạp "ἰδέα" (idéa), có nghĩa là "hình thức", "hình dáng". Trong triết học, khái niệm này được đề cập đến cái hiểu biết hoặc hình ảnh mà con người hình dung trong tâm trí về một sự vật, hiện tượng. Qua thời gian, "idea" đã phát triển để chỉ những khái niệm, kế hoạch hay giải pháp sáng tạo, phản ánh sự tiến bộ trong tư duy và nhận thức nhân loại.
Từ "idea" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Reading, "idea" thường liên quan đến việc trình bày hoặc phân tích các khái niệm trong các đoạn hội thoại và văn bản học thuật. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để diễn đạt suy nghĩ, lập luận hoặc gợi ý. Ngoài ra, "idea" cũng phổ biến trong các bối cảnh khác như thảo luận, nghiên cứu và các bài luận, nơi nó thể hiện sự sáng tạo và tư duy phản biện.
