Bản dịch của từ Idea trong tiếng Việt
Idea
Idea (Noun Countable)
Ý tưởng, sáng kiến.
Ideas, initiatives.
John proposed an idea for a community garden project.
John đề xuất ý tưởng cho một dự án vườn cộng đồng.
The charity organization implemented several ideas to help the homeless.
Tổ chức từ thiện đã thực hiện một số ý tưởng để giúp đỡ những người vô gia cư.
She shared her idea of organizing a fundraiser for the orphanage.
Cô chia sẻ ý tưởng tổ chức một buổi gây quỹ cho trại trẻ mồ côi.
The team brainstormed new ideas for the project.
Nhóm đã nghĩ ra những ý tưởng mới cho dự án.
She proposed an innovative idea to streamline office processes.
Cô ấy đề xuất một ý tưởng sáng tạo để hợp lý hóa các quy trình văn phòng.
Kết hợp từ của Idea (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Utopian idea Ý tưởng utopia | The concept of a perfect society is often considered a utopian idea. Khái niệm về một xã hội hoàn hảo thường được coi là một ý tưởng utopia. |
Worthwhile idea Ý tưởng đáng giá | Volunteering at local shelters is a worthwhile idea. Tình nguyện tại các trại tị nạn địa phương là một ý tưởng đáng giá. |
Wild idea Ý tưởng hoang dã | She had a wild idea to organize a charity concert. Cô ấy có một ý tưởng hoang đường để tổ chức một buổi hòa nhạc từ thiện. |
Not the slightest idea Không một chút ý tưởng | She had not the slightest idea about the new social media platform. Cô ấy không có một chút ý tưởng về nền tảng truyền thông xã hội mới. |
Funny idea Ý tưởng hài hước | Her funny idea of wearing a costume to work amused everyone. Ý tưởng hài hước của cô ấy về việc mặc trang phục làm mọi người vui lòng. |
Idea (Noun)
Her idea of justice was influenced by Plato's philosophy.
Quan điểm về công bằng của cô ấy bị ảnh hưởng bởi triết học của Plato.
The concept of beauty is often associated with ideal forms.
Khái niệm về vẻ đẹp thường liên quan đến các hình thức lý tưởng.
Plato believed in the existence of perfect ideas beyond reality.
Plato tin rằng có sự tồn tại của các ý tưởng hoàn hảo vượt ra ngoài hiện thực.
His idea was to create a community garden for everyone.
Ý tưởng của anh ấy là tạo ra một khu vườn cộng đồng cho mọi người.
The idea behind the charity event was to raise funds for orphans.
Ý tưởng đằng sau sự kiện từ thiện là gây quỹ cho trẻ mồ côi.
Her idea of social change involved organizing peaceful protests.
Ý tưởng của cô về thay đổi xã hội liên quan đến tổ chức biểu tình hòa bình.
Một suy nghĩ hoặc gợi ý về một phương án hành động khả thi.
A thought or suggestion as to a possible course of action.
Her idea to start a charity fundraiser was well-received.
Ý tưởng của cô ấy để bắt đầu một chương trình gây quỹ từ thiện đã được chào đón.
The community embraced the idea of a community garden project.
Cộng đồng đã chấp nhận ý tưởng về dự án vườn cộng đồng.
His idea to organize a neighborhood cleanup was appreciated by all.
Ý tưởng của anh ấy để tổ chức việc dọn dẹp khu vực đã được mọi người đánh giá cao.
Dạng danh từ của Idea (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Idea | Ideas |
Kết hợp từ của Idea (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grandiose idea Ý tưởng hùng vĩ | He proposed a grandiose idea for a community garden project. Anh ấy đề xuất một ý tưởng hùng vĩ cho dự án vườn cộng đồng. |
General idea Ý tưởng chung | The general idea of social media is to connect people. Ý tưởng chung của mạng xã hội là kết nối mọi người. |
Great idea Ý tưởng tuyệt vời | Joining the charity event is a great idea. Tham gia sự kiện từ thiện là một ý tưởng tuyệt vời. |
Worthwhile idea Ý tưởng đáng giá | Volunteering at local shelters is a worthwhile idea. Tình nguyện tại các trại tạm thời địa phương là một ý tưởng đáng giá. |
Crazy idea Ý tưởng điên rồ | She had a crazy idea to start a charity for stray animals. Cô ấy có một ý tưởng điên rồ là bắt đầu một tổ chức từ thiện cho động vật lạc đường. |
Họ từ
Từ "idea" trong tiếng Anh có nghĩa là một khái niệm, một suy nghĩ hoặc một hình thức tư duy trừu tượng, thường biểu thị sự hiểu biết hay sáng tạo mới. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "idea" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "idea" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, như trong văn học, khoa học hay cuộc sống hàng ngày.
Từ "idea" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "idea", được mượn từ tiếng Hy Lạp "ἰδέα" (idéa), có nghĩa là "hình thức", "hình dáng". Trong triết học, khái niệm này được đề cập đến cái hiểu biết hoặc hình ảnh mà con người hình dung trong tâm trí về một sự vật, hiện tượng. Qua thời gian, "idea" đã phát triển để chỉ những khái niệm, kế hoạch hay giải pháp sáng tạo, phản ánh sự tiến bộ trong tư duy và nhận thức nhân loại.
Từ "idea" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Reading, "idea" thường liên quan đến việc trình bày hoặc phân tích các khái niệm trong các đoạn hội thoại và văn bản học thuật. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để diễn đạt suy nghĩ, lập luận hoặc gợi ý. Ngoài ra, "idea" cũng phổ biến trong các bối cảnh khác như thảo luận, nghiên cứu và các bài luận, nơi nó thể hiện sự sáng tạo và tư duy phản biện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp