Bản dịch của từ Eternally trong tiếng Việt

Eternally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eternally (Adverb)

itˈɝnəli
ɪtˈɝnəli
01

Không ngừng, định kỳ.

Unceasingly recurringly.

Ví dụ

She will be eternally grateful for his help.

Cô ấy sẽ mãi mãi biết ơn vì sự giúp đỡ của anh ấy.

Their love for each other will last eternally.

Tình yêu của họ dành cho nhau sẽ kéo dài mãi mãi.

The impact of the charity event will be felt eternally.

Tác động của sự kiện từ thiện sẽ được cảm nhận mãi mãi.

02

Cho vĩnh cửu; mãi mãi.

For eternity forever.

Ví dụ

Their love will be eternally remembered by the community.

Tình yêu của họ sẽ được nhớ mãi bởi cộng đồng.

The impact of his actions will eternally shape the society.

Tác động của hành động của anh ấy sẽ tạo nên xã hội mãi mãi.

The kindness she showed will eternally influence those around her.

Sự tử tế mà cô ấy thể hiện sẽ ảnh hưởng mãi mãi đến những người xung quanh cô ấy.

Dạng trạng từ của Eternally (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Eternally

Vĩnh viễn

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eternally cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eternally

Không có idiom phù hợp