Bản dịch của từ Eternally trong tiếng Việt

Eternally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eternally(Adverb)

itˈɝnəli
ɪtˈɝnəli
01

Không ngừng, định kỳ.

Unceasingly recurringly.

Ví dụ
02

Cho Vĩnh cửu; mãi mãi.

For eternity forever.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Eternally (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Eternally

Vĩnh viễn

-

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ