Bản dịch của từ Eternally trong tiếng Việt
Eternally
Eternally (Adverb)
Không ngừng, định kỳ.
She will be eternally grateful for his help.
Cô ấy sẽ mãi mãi biết ơn vì sự giúp đỡ của anh ấy.
Their love for each other will last eternally.
Tình yêu của họ dành cho nhau sẽ kéo dài mãi mãi.
The impact of the charity event will be felt eternally.
Tác động của sự kiện từ thiện sẽ được cảm nhận mãi mãi.
Their love will be eternally remembered by the community.
Tình yêu của họ sẽ được nhớ mãi bởi cộng đồng.
The impact of his actions will eternally shape the society.
Tác động của hành động của anh ấy sẽ tạo nên xã hội mãi mãi.
The kindness she showed will eternally influence those around her.
Sự tử tế mà cô ấy thể hiện sẽ ảnh hưởng mãi mãi đến những người xung quanh cô ấy.
Dạng trạng từ của Eternally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Eternally Vĩnh viễn | - | - |
Họ từ
Từ "eternally" là trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "vĩnh viễn" hoặc "mãi mãi", thể hiện một trạng thái không có điểm kết thúc. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học, tôn giáo và văn học để diễn tả sự tồn tại dài lâu hoặc vô hạn. Trong cả British English và American English, "eternally" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt trong nghĩa và cách sử dụng, chỉ có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu nói giữa hai phiên bản tiếng Anh này.
Từ "eternally" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aeternalis", có nghĩa là "vĩnh cửu" hoặc "vô hạn". Từ này lại bắt nguồn từ "aeternus", có nghĩa là "vĩnh cửu" và "aevum", nghĩa là "thời gian". Trong lịch sử, khái niệm vĩnh cửu đã được các triết gia và thần học gia thảo luận trong các ngữ cảnh về thời gian, vũ trụ và sự tồn tại. Ngày nay, "eternally" được dùng để chỉ một trạng thái kéo dài mãi mãi, nhấn mạnh tính chất liên tục không có giới hạn của sự vật hay tình huống.
Từ "eternally" có tần suất sử dụng cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, thường xuất hiện trong các văn bản văn học và triết học. Từ này được dùng để diễn tả một trạng thái hay tình cảm lâu dài, không thay đổi theo thời gian. Trong các ngữ cảnh khác, "eternally" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tình yêu, sự sống sót và ý nghĩa của cuộc sống, giúp nhấn mạnh tính bền vững của những khái niệm này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp