Bản dịch của từ Unceasingly trong tiếng Việt
Unceasingly
Unceasingly (Adverb)
Volunteers worked unceasingly to help the homeless during the winter.
Các tình nguyện viên làm việc không ngừng để giúp người vô gia cư trong mùa đông.
They do not unceasingly support social programs in our community.
Họ không liên tục hỗ trợ các chương trình xã hội trong cộng đồng của chúng tôi.
Do you think activists work unceasingly for social justice in America?
Bạn có nghĩ rằng các nhà hoạt động làm việc không ngừng vì công lý xã hội ở Mỹ không?
Họ từ
"Unceasingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không ngừng, liên tục hoặc không dứt. Từ này được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái diễn ra mà không có sự gián đoạn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unceasingly" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc trong các ngữ cảnh mang tính mô tả cao.
Từ "unceasingly" xuất phát từ tiếng Latin "cessare", có nghĩa là "dừng lại". Tiền tố "un-" trong tiếng Anh mang nghĩa phủ định, trong khi "-ingly" biến động từ thành trạng từ. Lịch sử phát triển từ "ceaseless", nghĩa là không ngừng nghỉ, đã dẫn đến từ "unceasing", phản ánh ý nghĩa liên tục, không bị đình trệ. Ngày nay, "unceasingly" được sử dụng để mô tả hành động diễn ra liên tục, không ngừng nghỉ, thể hiện tính chất bền bỉ và ổn định trong sách vở và giao tiếp hàng ngày.
Từ "unceasingly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học có thể cần mô tả sự liên tục hoặc không ngừng của một hành động. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương và bài báo khoa học để diễn đạt sự bền bỉ hoặc liên tục, như trong việc mô tả nghiên cứu dài hạn hoặc quá trình phát triển xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp