Bản dịch của từ Stopping trong tiếng Việt
Stopping
Stopping (Noun)
Stopping the use of plastic bags can help reduce pollution.
Việc ngừng sử dụng túi nhựa có thể giúp giảm ô nhiễm.
Not stopping deforestation will lead to irreversible damage to the environment.
Không ngừng phá rừng sẽ dẫn đến thiệt hại không thể đảo ngược cho môi trường.
Are you in favor of stopping the production of single-use plastics?
Bạn ủng hộ việc ngừng sản xuất nhựa dùng một lần không?
Stopping (Noun Countable)
Số điểm ghi được trong một số môn thể thao.
Points scored in certain sports.
She made 10 stoppings in the soccer game.
Cô ấy đã thực hiện 10 lần dừng trong trận đấu bóng đá.
He missed some stoppings during the basketball match.
Anh ấy đã bỏ lỡ một số lần dừng trong trận đấu bóng rổ.
Did they count the stoppings in the volleyball tournament?
Họ có đếm các lần dừng trong giải bóng chuyền không?
Họ từ
Từ "stopping" là dạng hiện tại phân từ của động từ "stop", mang nghĩa là ngừng lại hoặc chấm dứt một hành động nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ nét về cách sử dụng hay cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách nhấn âm có thể khác nhau. "Stopping" thường được dùng trong những cụm từ như "stopping by" hay "stopping point", thể hiện ý nghĩa tạm dừng hay điểm dừng chân trong hành trình.
Từ "stopping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stop", bắt nguồn từ từ proto-Germanic "*stuppōną", có nghĩa là chặn lại hoặc ngăn cản. Nguyên mẫu này có liên quan đến từ Latinh "stuppa", có nghĩa là sợi đay, biểu thị hoạt động làm cạn kiệt hay tắc nghẽn. Từ "stopping" đã phát triển qua thời gian để chỉ hành động dừng lại hoặc ngừng tiến trình, phản ánh bản chất chặn đứng hoặc ngăn cản sự tiến triển.
Từ "stopping" được sử dụng phổ biến trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong Speaking và Writing, với tần suất xuất hiện cao trong các chủ đề liên quan đến hành động, thói quen hoặc kế hoạch. Trong phần Listening và Reading, từ này thường gắn liền với các ngữ cảnh mô tả sự ngưng hoạt động hoặc quy trình. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "stopping" thường xuất hiện khi bàn về việc tạm dừng một hoạt động nào đó, góp phần vào các cuộc thảo luận về sự thay đổi thói quen sống hoặc giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất