Bản dịch của từ Pausing trong tiếng Việt
Pausing
Pausing (Verb)
Dừng lại một chút trước khi tiếp tục.
To stop briefly before continuing.
She was pausing to gather her thoughts during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã dừng lại để tập trung suy nghĩ trong bài kiểm tra nói IELTS.
He kept pausing while writing his essay, affecting his flow of ideas.
Anh ấy liên tục dừng lại khi viết bài luận, ảnh hưởng đến dòng ý tưởng của mình.
Were you pausing frequently during the IELTS writing task due to stress?
Bạn có thường xuyên dừng lại trong khi làm bài viết IELTS do căng thẳng không?
Dạng động từ của Pausing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pause |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pauses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pausing |
Pausing (Noun)
Taking a moment of pausing can help gather your thoughts.
Việc tạm dừng một chút có thể giúp bạn tập trung suy nghĩ.
There should be no pausing during a formal presentation.
Không nên có sự tạm dừng trong một bài thuyết trình chính thức.
Are you comfortable with pausing to emphasize key points?
Bạn có thoải mái khi tạm dừng để nhấn mạnh các điểm chính không?
Pausing (Adjective)
Đặc trưng bởi sự tạm dừng hoặc dừng lại.
Characterized by pauses or stops.
Pausing during a conversation can show respect and thoughtfulness.
Dừng lại trong một cuộc trò chuyện có thể thể hiện sự tôn trọng và cẩn thận.
Not pausing when speaking may make you appear rude or inconsiderate.
Không dừng lại khi nói có thể khiến bạn trở nên lịch sự hoặc không cẩn thận.
Are pausing at appropriate moments important in IELTS speaking tasks?
Việc dừng lại tại những thời điểm thích hợp có quan trọng trong các bài nói IELTS không?
Họ từ
Từ "pausing" là một danh từ tiếng Anh, chỉ hành động tạm dừng lại trong một quá trình hoặc hoạt động nào đó, thường nhằm tạo khoảng trống để suy nghĩ hoặc lắng nghe. Trong ngữ cảnh giao tiếp, việc ngừng lại có thể giúp tăng cường sự chú ý từ người nghe. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "pausing" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong tình huống giao tiếp.
Từ "pausing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "pausare", có nghĩa là dừng lại hoặc tạm ngừng. Được vay mượn vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "pauser", "pausing" chỉ hành động tạm dừng một hoạt động hoặc diễn đạt. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu ngắt quãng trong giao tiếp và hành động, cho phép người tham gia cân nhắc hay cảm nhận trước khi tiếp tục, điều này rất cần thiết trong văn viết và ngôn ngữ nói.
Từ "pausing" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết. Trong tiếng Anh, việc dừng lại để nhấn mạnh ý kiến hoặc tạo không gian cho tư duy là hành động phổ biến, thể hiện sự chú ý và sự cân nhắc. Ngoài các ngữ cảnh khảo thí, "pausing" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, trình bày công khai, và biên soạn văn bản để tăng cường hiệu quả truyền đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp