Bản dịch của từ Pausing trong tiếng Việt

Pausing

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pausing(Noun)

pˈɔzɪŋ
pˈɔzɪŋ
01

Tạm dừng hành động hoặc lời nói.

A temporary stop in action or speech.

Ví dụ

Pausing(Verb)

pˈɔzɪŋ
pˈɔzɪŋ
01

Dừng lại một chút trước khi tiếp tục.

To stop briefly before continuing.

Ví dụ

Dạng động từ của Pausing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pause

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Paused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Paused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pauses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pausing

Pausing(Adjective)

pˈɔzɪŋ
pˈɔzɪŋ
01

Đặc trưng bởi sự tạm dừng hoặc dừng lại.

Characterized by pauses or stops.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ