Bản dịch của từ Temporary trong tiếng Việt
Temporary
Temporary (Adjective)
Tạm thời.
Temporary.
Temporary shelter was provided for the homeless during the winter months.
Nơi trú ẩn tạm thời được cung cấp cho những người vô gia cư trong những tháng mùa đông.
She took on a temporary job at the local cafe to earn extra money.
Cô nhận một công việc tạm thời tại quán cà phê địa phương để kiếm thêm tiền.
The company offered a temporary solution to address the staffing shortage.
Công ty đưa ra một giải pháp tạm thời để giải quyết tình trạng thiếu nhân sự.
She stayed at a temporary shelter after the disaster.
Cô ấy ở tại một nơi trú ẩn tạm thời sau thảm họa.
Temporary workers were hired to help with the project.
Người lao động tạm thời được thuê để giúp đỡ dự án.
The temporary closure of schools was due to the pandemic.
Việc đóng cửa tạm thời của các trường học là do đại dịch.
Dạng tính từ của Temporary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Temporary Tạm thời | More temporary Tạm thời hơn | Most temporary Tạm thời nhất |
Kết hợp từ của Temporary (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Merely temporary Chỉ là tạm thời | His volunteer work at the shelter was merely temporary. Công việc tình nguyện của anh ấy tại trại tạm thời. |
Only temporary Chỉ tạm thời | The temporary shelter provided only temporary relief to the homeless. Nơi ẩn náu tạm thời chỉ mang lại sự giúp đỡ tạm thời cho người vô gia cư. |
Very temporary Rất tạm thời | The pop-up charity event was very temporary. Sự kiện từ thiện tạm thời rất ngắn ngủi. |
Strictly temporary Tạm thời nghiêm ngặt | The charity event was strictly temporary due to limited funds. Sự kiện từ thiện là tạm thời vì số tiền hạn chế. |
Temporary (Noun)
Many companies hire temporaries during peak seasons to handle extra work.
Nhiều công ty thuê nhân viên tạm thời trong mùa cao điểm để xử lý công việc thêm.
The temporary at the office was a great help during the busy period.
Người tạm thời ở văn phòng đã giúp rất nhiều trong thời gian bận rộn.
She worked as a temporary for several months before securing a permanent position.
Cô làm việc như một nhân viên tạm thời trong vài tháng trước khi có vị trí cố định.
Họ từ
Từ "temporary" (tạm thời) được sử dụng để chỉ một trạng thái, tình huống hoặc sự sắp xếp không kéo dài vĩnh viễn, mà chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh, từ này có những hình thức sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "temporary" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ công việc thời vụ, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn về tính linh hoạt, có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "temporary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "temporarius", xuất phát từ "tempus", có nghĩa là "thời gian". Trong tiếng Latin, "temporarius" chỉ một trạng thái hay tình huống không kéo dài vĩnh viễn, mà chỉ mang tính chất tạm thời. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này trong tiếng Anh đã giữ nguyên ý nghĩa cơ bản, diễn đạt những điều không bền lâu hoặc chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian nhất định. Từ này hiện nay được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ công việc đến tình huống xã hội, để chỉ các trạng thái hoặc giải pháp không cố định.
Từ "temporary" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về công việc hoặc tình trạng tạm thời. Trong phần Viết và Nói, "temporary" thường được sử dụng để mô tả các tình huống không ổn định, như cư trú hoặc việc làm không lâu dài. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này thường được dùng khi thảo luận về các giải pháp hoặc điều kiện tạm thời trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp