Bản dịch của từ Lasting trong tiếng Việt

Lasting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lasting (Adjective)

ˈlɑː.stɪŋ
ˈlæs.tɪŋ
01

Lâu dài, bền vững, giữ được lâu.

Long lasting, durable, long lasting.

Ví dụ

Their lasting friendship began in elementary school and continued through college.

Mối quan hệ lâu dài của họ bắt đầu từ trường tiểu học và kéo dài qua đại học.

The lasting impact of the social reform was evident in improved living conditions.

Tác động lâu dài của cải cách xã hội rõ ràng qua điều kiện sống cải thiện.

The lasting effects of the pandemic led to significant changes in social behavior.

Những tác động lâu dài của đại dịch dẫn đến những thay đổi đáng kể trong hành vi xã hội.

02

Kiên trì trong một thời gian dài.

Persisting for an extended period of time.

Ví dụ

The lasting impact of social media on society is undeniable.

Tác động lâu dài của truyền thông xã hội đối với xã hội là không thể phủ nhận.

Her lasting friendship with Sarah blossomed during their school years.

Tình bạn lâu dài với Sarah của cô ấy nở rộ trong những năm học của họ.

The lasting effects of poverty can be seen in many communities.

Những tác động lâu dài của nghèo đói có thể nhìn thấy trong nhiều cộng đồng.

03

(lỗi thời) tồn tại mãi mãi.

(obsolete) persisting forever.

Ví dụ

Their lasting friendship endured for decades.

Mối tình bạn lâu dài của họ kéo dài suốt nhiều thập kỷ.

The lasting impact of the social reform was evident.

Tác động lâu dài của cải cách xã hội rõ ràng.

The lasting memory of the event stayed in their minds.

Ký ức lâu dài về sự kiện ấy vẫn đọng lại trong tâm trí họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lasting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] These moments of togetherness can rekindle the relationship and create memories [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] The depth of knowledge and expertise demonstrated by Ms. Johnson left a impression on me [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] To me, as a student, success is when I establish long- relationships with my friends [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] It was a wonderful opportunity to explore nature, immerse myself in thrilling adventures, and create memories [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Lasting

Không có idiom phù hợp