Bản dịch của từ Lasting trong tiếng Việt
Lasting
Lasting (Adjective)
Their lasting friendship began in elementary school and continued through college.
Mối quan hệ lâu dài của họ bắt đầu từ trường tiểu học và kéo dài qua đại học.
The lasting impact of the social reform was evident in improved living conditions.
Tác động lâu dài của cải cách xã hội rõ ràng qua điều kiện sống cải thiện.
The lasting effects of the pandemic led to significant changes in social behavior.
Những tác động lâu dài của đại dịch dẫn đến những thay đổi đáng kể trong hành vi xã hội.
Kiên trì trong một thời gian dài.
Persisting for an extended period of time.
The lasting impact of social media on society is undeniable.
Tác động lâu dài của truyền thông xã hội đối với xã hội là không thể phủ nhận.
Her lasting friendship with Sarah blossomed during their school years.
Tình bạn lâu dài với Sarah của cô ấy nở rộ trong những năm học của họ.
The lasting effects of poverty can be seen in many communities.
Những tác động lâu dài của nghèo đói có thể nhìn thấy trong nhiều cộng đồng.
(lỗi thời) tồn tại mãi mãi.
Their lasting friendship endured for decades.
Mối tình bạn lâu dài của họ kéo dài suốt nhiều thập kỷ.
The lasting impact of the social reform was evident.
Tác động lâu dài của cải cách xã hội rõ ràng.
The lasting memory of the event stayed in their minds.
Ký ức lâu dài về sự kiện ấy vẫn đọng lại trong tâm trí họ.
Họ từ
Từ "lasting" trong tiếng Anh có nghĩa là "bền lâu" hoặc "vĩnh cửu". Nó được sử dụng để mô tả những điều hoặc tình trạng kéo dài qua thời gian. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, cách diễn đạt có thể khác. Ví dụ, "lasting impression" thường được dùng trong cả hai hình thức nhưng có thể có sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "lasting" có nguồn gốc từ động từ Latinh "durare", mang nghĩa là "tiếp tục" hoặc "bền vững". Thời kỳ Trung Cổ, từ này được chuyển hóa qua tiếng Pháp cũ là "lastin", trước khi xuất hiện trong tiếng Anh với nghĩa là "kéo dài", "bền bỉ". Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến sự tồn tại lâu dài hoặc bền vững, phản ánh tính chất không thay đổi theo thời gian, điều này rất phù hợp với nguyên gốc của nó về sự liên tục và độ bền.
Từ "lasting" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về thời gian, sự kiên trì và ảnh hưởng bền vững. Trong phần Nghe, từ này có thể được nghe trong các cuộc thảo luận về sự thay đổi môi trường hoặc tình cảm. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các văn bản mô tả các hiện tượng xã hội hoặc cá nhân có tính bền vững. Ngoài ra, trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "lasting" còn được sử dụng để mô tả các mối quan hệ hoặc kỷ niệm lâu dài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp