Bản dịch của từ Lasting trong tiếng Việt

Lasting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lasting(Adjective)

ˈlɑː.stɪŋ
ˈlæs.tɪŋ
01

Lâu dài, bền vững, giữ được lâu.

Long lasting, durable, long lasting.

Ví dụ
02

Kiên trì trong một thời gian dài.

Persisting for an extended period of time.

Ví dụ
03

(lỗi thời) tồn tại mãi mãi.

(obsolete) persisting forever.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ