Bản dịch của từ Persisting trong tiếng Việt
Persisting
Persisting (Verb)
Tiếp tục kiên quyết hoặc ngoan cố theo một quan điểm hoặc một hành động bất chấp khó khăn, sự phản đối hoặc thất bại.
Continue firmly or obstinately in an opinion or a course of action in spite of difficulty opposition or failure.
She persisted in her efforts to improve her IELTS writing skills.
Cô ấy kiên trì trong việc cố gắng cải thiện kỹ năng viết IELTS của mình.
He did not persist in practicing speaking for the IELTS test.
Anh ấy không kiên trì trong việc luyện nói cho kỳ thi IELTS.
Did they persist in attending IELTS preparation classes regularly?
Họ có kiên trì tham gia lớp học chuẩn bị cho kỳ thi IELTS hàng tuần không?
Dạng động từ của Persisting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Persist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Persisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Persisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Persists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Persisting |
Họ từ
Từ "persisting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "persist", có nghĩa là kiên trì, dai dẳng hoặc tiếp tục tồn tại bất chấp khó khăn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh học thuật và đời sống hàng ngày để chỉ sự bền bỉ trong hành động hoặc ý kiến. Tiếng Anh Anh cũng sử dụng "persisting" tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu hoặc cụm từ kèm theo, dẫn đến cách hiểu đôi chút khác nhau trong một số trường hợp.
Từ "persisting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "persistere", có nghĩa là "tiếp tục đứng vững". Thành phần "per-" biểu thị sự hoàn thành hoặc xuyên suốt, trong khi "sistere" có nghĩa là "đứng". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ hành động duy trì một thái độ hoặc hành vi bất chấp khó khăn. Nghĩa hiện tại của nó phản ánh tính bền bỉ và khả năng vượt qua trở ngại, phù hợp với nguồn gốc ban đầu về sự kiên định.
Từ "persisting" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng chuyên sâu thường được ưa chuộng. Trong khi đó, ở phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sự kiên trì, nỗ lực đối mặt với thử thách. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, xã hội và các cuộc thảo luận về sức bền tinh thần hoặc hành động duy trì một mục tiêu bất chấp khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp