Bản dịch của từ Difficulty trong tiếng Việt
Difficulty
Difficulty (Noun Countable)
Sự khó khăn, thử thách.
Difficulties and challenges.
Many people face financial difficulties due to the pandemic.
Nhiều người gặp khó khăn về tài chính do đại dịch.
Overcoming language difficulties can help in social integration.
Khắc phục khó khăn về ngôn ngữ có thể giúp hòa nhập xã hội.
Community centers offer support for those experiencing housing difficulties.
Các trung tâm cộng đồng hỗ trợ những người gặp khó khăn về nhà ở.
Kết hợp từ của Difficulty (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In difficulty Trong khó khăn | The homeless family is in difficulty finding shelter. Gia đình vô gia cư gặp khó khăn trong việc tìm nơi ẩn náu. |
Difficulty of Khó khăn của | The difficulty of integrating into a new community can be challenging. Việc hòa nhập vào một cộng đồng mới có thể gặp khó khăn. |
Level of difficulty Mức độ khó khăn | The level of difficulty in accessing healthcare services varies. Mức độ khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ y tế thay đổi. |
Without difficulty Không khó khăn | She organized the event without difficulty. Cô ấy tổ chức sự kiện mà không gặp khó khăn. |
Difficulty (Noun)
Overcoming financial difficulty requires determination and hard work.
Vượt qua khó khăn tài chính đòi hỏi sự quyết tâm và làm việc chăm chỉ.
The family faced difficulties after the sudden loss of their main breadwinner.
Gia đình đối mặt với khó khăn sau sự mất mát đột ngột của người kiếm sống chính.
The community rallied together to help each other during times of difficulty.
Cộng đồng hợp sức để giúp đỡ nhau trong những thời kỳ khó khăn.
Dạng danh từ của Difficulty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Difficulty | Difficulties |
Kết hợp từ của Difficulty (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In difficulty Trong khó khăn | The family found themselves in difficulty after losing their home. Gia đình tự mình gặp khó khăn sau khi mất nhà. |
Difficulty with Gặp khó khăn với | She had difficulty with social interactions. Cô ấy gặp khó khăn trong giao tiếp xã hội. |
Difficulty in Khó khăn trong | Difficulty in making friends can lead to social isolation. Khó khăn trong việc kết bạn có thể dẫn đến cô lập xã hội. |
Difficulty of Khó khăn của | The difficulty of social interactions can be challenging for introverts. Sự khó khăn của giao tiếp xã hội có thể là thách thức đối với người hướng nội. |
Level of difficulty Mức độ khó khăn | The level of difficulty in accessing healthcare varies among different social classes. Mức độ khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe khác nhau giữa các tầng lớp xã hội. |
Họ từ
Từ "difficulty" xuất phát từ tiếng Latinh "difficilis", mang ý nghĩa chỉ sự khó khăn hoặc thách thức. Trong tiếng Anh, "difficulty" được sử dụng để diễn tả mức độ phức tạp trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc đối mặt với một tình huống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và ý nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ điệu, người bản xứ có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với trọng âm có thể được nhấn theo các cách khác nhau.
Từ "difficulty" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "difficultas", được hình thành từ "difficilis" có nghĩa là "khó khăn", xuất phát từ "dis-" chỉ sự phân tách, và "facere" có nghĩa là "làm". Thuật ngữ này phát sinh vào thế kỷ 14 và đã được sử dụng để chỉ sự chướng ngại trong việc thực hiện một hành động nào đó. Nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự phức tạp và thử thách trong các tình huống hoặc nhiệm vụ, phản ánh bản chất gốc của từ này.
Từ "difficulty" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả các thách thức cá nhân hoặc xã hội. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến việc giải quyết vấn đề. Trong đời sống hàng ngày, "difficulty" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giáo dục, công việc, và các tình huống đòi hỏi tư duy phản biện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp