Bản dịch của từ Difficulty trong tiếng Việt
Difficulty
Difficulty (Noun Countable)
Sự khó khăn, thử thách.
Difficulties and challenges.
Many people face financial difficulties due to the pandemic.
Nhiều người gặp khó khăn về tài chính do đại dịch.
Overcoming language difficulties can help in social integration.
Khắc phục khó khăn về ngôn ngữ có thể giúp hòa nhập xã hội.
Community centers offer support for those experiencing housing difficulties.
Các trung tâm cộng đồng hỗ trợ những người gặp khó khăn về nhà ở.
Kết hợp từ của Difficulty (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Major difficulty Khó khăn chính | Many students face major difficulty in understanding social issues today. Nhiều sinh viên gặp khó khăn lớn trong việc hiểu các vấn đề xã hội hiện nay. |
Practical difficulty Khó khăn thực tế | Many people face practical difficulty accessing healthcare in rural areas. Nhiều người gặp khó khăn thực tế trong việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe ở vùng nông thôn. |
Serious difficulty Khó khăn nghiêm trọng | Many families face serious difficulty finding affordable housing in cities. Nhiều gia đình gặp khó khăn nghiêm trọng trong việc tìm nhà giá rẻ ở thành phố. |
Economic difficulty Khó khăn kinh tế | Many families faced economic difficulty during the pandemic in 2020. Nhiều gia đình gặp khó khăn kinh tế trong đại dịch năm 2020. |
Grave difficulty Khó khăn nghiêm trọng | Many families face grave difficulty finding affordable housing in new york. Nhiều gia đình gặp khó khăn nghiêm trọng trong việc tìm nhà ở giá rẻ ở new york. |
Difficulty (Noun)
Overcoming financial difficulty requires determination and hard work.
Vượt qua khó khăn tài chính đòi hỏi sự quyết tâm và làm việc chăm chỉ.
The family faced difficulties after the sudden loss of their main breadwinner.
Gia đình đối mặt với khó khăn sau sự mất mát đột ngột của người kiếm sống chính.
The community rallied together to help each other during times of difficulty.
Cộng đồng hợp sức để giúp đỡ nhau trong những thời kỳ khó khăn.
Dạng danh từ của Difficulty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Difficulty | Difficulties |
Kết hợp từ của Difficulty (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Increasing difficulty Tăng độ khó | The increasing difficulty of social issues worries many community leaders. Sự khó khăn ngày càng tăng của các vấn đề xã hội khiến nhiều lãnh đạo cộng đồng lo lắng. |
Emotional difficulty Khó khăn về cảm xúc | Many students face emotional difficulty during the ielts speaking test. Nhiều sinh viên gặp khó khăn về cảm xúc trong bài thi nói ielts. |
Behavioural/behavioral difficulty Khó khăn về hành vi | Many children face behavioral difficulties in social situations like parties. Nhiều trẻ em gặp khó khăn về hành vi trong các tình huống xã hội như tiệc. |
Practical difficulty Khó khăn thực tế | Many people face practical difficulty finding affordable housing in cities like san francisco. Nhiều người gặp khó khăn thực tế trong việc tìm nhà ở giá rẻ tại san francisco. |
Particular difficulty Khó khăn cụ thể | Many students face particular difficulty in understanding social inequality concepts. Nhiều sinh viên gặp khó khăn đặc biệt trong việc hiểu các khái niệm về bất bình đẳng xã hội. |
Họ từ
Từ "difficulty" xuất phát từ tiếng Latinh "difficilis", mang ý nghĩa chỉ sự khó khăn hoặc thách thức. Trong tiếng Anh, "difficulty" được sử dụng để diễn tả mức độ phức tạp trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc đối mặt với một tình huống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và ý nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ điệu, người bản xứ có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với trọng âm có thể được nhấn theo các cách khác nhau.
Từ "difficulty" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "difficultas", được hình thành từ "difficilis" có nghĩa là "khó khăn", xuất phát từ "dis-" chỉ sự phân tách, và "facere" có nghĩa là "làm". Thuật ngữ này phát sinh vào thế kỷ 14 và đã được sử dụng để chỉ sự chướng ngại trong việc thực hiện một hành động nào đó. Nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự phức tạp và thử thách trong các tình huống hoặc nhiệm vụ, phản ánh bản chất gốc của từ này.
Từ "difficulty" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả các thách thức cá nhân hoặc xã hội. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến việc giải quyết vấn đề. Trong đời sống hàng ngày, "difficulty" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giáo dục, công việc, và các tình huống đòi hỏi tư duy phản biện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp