Bản dịch của từ Condition trong tiếng Việt
Condition

Condition(Noun)
Điều kiện, tình trạng.
Conditions, status.
Dạng danh từ của Condition (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Condition | Conditions |
Condition(Verb)
Dạng động từ của Condition (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Condition |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conditioned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conditioned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conditions |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conditioning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "condition" có nghĩa là trạng thái hoặc tình trạng của một sự vật, hiện tượng nào đó. Trong ngữ cảnh y học, "condition" thường chỉ về bệnh lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng có sự khác biệt nhỏ về cách diễn đạt trong giao tiếp hàng ngày. Người Anh thường sử dụng cụm từ "medical condition" nhiều hơn để chỉ tình trạng sức khỏe, trong khi người Mỹ thường nhấn mạnh cụm từ này trong các ngữ cảnh chính thức hơn.
Từ "condition" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conditio", xuất phát từ động từ "condere", có nghĩa là "đặt, tạo ra". Trong ngữ cảnh Latin, "conditio" thường chỉ một trạng thái hoặc điều kiện cần thiết để một sự việc xảy ra. Theo thời gian, từ này phát triển để chỉ ra các yếu tố ràng buộc hoặc tiêu chí mà một hành động hoặc kết quả phụ thuộc vào. Hiện nay, "condition" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, triết học và ngôn ngữ học, thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố và kết quả trong các hệ thống phức tạp.
Từ "condition" xuất hiện thường xuyên trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống, yêu cầu hoặc trạng thái cụ thể. Trong phần Viết và Nói, từ này được sử dụng để thảo luận về điều kiện cần thiết cho một tình huống hoặc quyết định. Ngoài ra, "condition" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như y học, kinh tế và pháp lý, nhấn mạnh các tiêu chí hoặc điều kiện ràng buộc.
Họ từ
Từ "condition" có nghĩa là trạng thái hoặc tình trạng của một sự vật, hiện tượng nào đó. Trong ngữ cảnh y học, "condition" thường chỉ về bệnh lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng có sự khác biệt nhỏ về cách diễn đạt trong giao tiếp hàng ngày. Người Anh thường sử dụng cụm từ "medical condition" nhiều hơn để chỉ tình trạng sức khỏe, trong khi người Mỹ thường nhấn mạnh cụm từ này trong các ngữ cảnh chính thức hơn.
Từ "condition" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conditio", xuất phát từ động từ "condere", có nghĩa là "đặt, tạo ra". Trong ngữ cảnh Latin, "conditio" thường chỉ một trạng thái hoặc điều kiện cần thiết để một sự việc xảy ra. Theo thời gian, từ này phát triển để chỉ ra các yếu tố ràng buộc hoặc tiêu chí mà một hành động hoặc kết quả phụ thuộc vào. Hiện nay, "condition" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, triết học và ngôn ngữ học, thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố và kết quả trong các hệ thống phức tạp.
Từ "condition" xuất hiện thường xuyên trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống, yêu cầu hoặc trạng thái cụ thể. Trong phần Viết và Nói, từ này được sử dụng để thảo luận về điều kiện cần thiết cho một tình huống hoặc quyết định. Ngoài ra, "condition" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như y học, kinh tế và pháp lý, nhấn mạnh các tiêu chí hoặc điều kiện ràng buộc.

