Bản dịch của từ Condition trong tiếng Việt
Condition
Condition (Noun)
Điều kiện, tình trạng.
Conditions, status.
Living conditions in poverty-stricken areas are dire.
Điều kiện sống ở những vùng nghèo khó rất tồi tệ.
The working conditions at the factory were unsafe and unhealthy.
Điều kiện làm việc tại nhà máy không an toàn và không lành mạnh.
His medical condition required frequent check-ups and monitoring.
Tình trạng sức khỏe của anh ấy cần phải được kiểm tra và theo dõi thường xuyên.
The living conditions in the city center are better than in the suburbs.
Điều kiện sống ở trung tâm thành phố tốt hơn so với ngoại ô.
The poor economic conditions led to an increase in crime rates.
Điều kiện kinh tế kém dẫn đến tăng tỷ lệ tội phạm.
The working conditions at the factory were unsafe and unhealthy.
Điều kiện làm việc tại nhà máy không an toàn và không lành mạnh.
Living conditions in impoverished areas impact people's well-being.
Điều kiện sống ở khu vực nghèo ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân.
Poor housing conditions can lead to health issues in communities.
Điều kiện nhà ở kém có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe trong cộng đồng.
Economic conditions play a crucial role in determining social well-being.
Điều kiện kinh tế đóng vai trò quan trọng trong xác định sức khỏe xã hội.
Financial condition affects social status in many communities.
Tình trạng tài chính ảnh hưởng đến địa vị xã hội trong nhiều cộng đồng.
Education is a key condition for social mobility and progress.
Giáo dục là điều kiện quan trọng cho sự di chuyển xã hội và tiến bộ.
Living conditions impact social interactions and community cohesion.
Điều kiện sống ảnh hưởng đến tương tác xã hội và sự đoàn kết cộng đồng.
Dạng danh từ của Condition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Condition | Conditions |
Kết hợp từ của Condition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Weather condition Điều kiện thời tiết | The weather condition in london is rainy today. Tình hình thời tiết ở london hôm nay là mưa. |
Normal condition Điều kiện bình thường | In normal conditions, people tend to socialize more during festivals. Trong điều kiện bình thường, mọi người thường giao tiếp nhiều hơn trong các lễ hội. |
Original condition Điều kiện ban đầu | The original condition of the social project was well-maintained. Tình trạng ban đầu của dự án xã hội được duy trì tốt. |
Humid condition Điều kiện ẩm ướt | The humid condition in the crowded city made people uncomfortable. Điều kiện ẩm ướt trong thành phố đông đúc làm cho mọi người không thoải mái. |
Squalid condition Điều kiện dơ bẩn | The homeless shelter was in squalid condition, lacking basic sanitation. Trại tị nạn đang ở trong điều kiện dơ bẩn, thiếu vệ sinh cơ bản. |
Condition (Verb)
She conditioned her approval on his good behavior.
Cô ấy đặt điều kiện cho sự chấp nhận của mình vào hành vi tốt của anh ấy.
The charity event was conditioned on reaching the fundraising goal.
Sự kiện từ thiện đã được đặt điều kiện vào mục tiêu gây quỹ.
The scholarship was conditioned on maintaining a high GPA.
Học bổng đã được đặt điều kiện vào việc duy trì GPA cao.
The charity worked to condition the donated clothes for distribution.
Tổ chức từ thiện đã làm cho quần áo quyên góp được chuẩn bị để phân phối.
Volunteers helped condition the venue for the community event.
Những tình nguyện viên đã giúp chuẩn bị địa điểm cho sự kiện cộng đồng.
The organization will condition the food before serving it to the homeless.
Tổ chức sẽ chuẩn bị thức ăn trước khi phục vụ cho người vô gia cư.
Thoa dầu xả lên (tóc)
Apply a conditioner to (the hair)
She conditions her hair with coconut oil.
Cô ấy điều kiện tóc bằng dầu dừa.
He always conditions his hair after swimming.
Anh ấy luôn điều kiện tóc sau khi bơi.
Conditioning your hair regularly helps maintain its health.
Việc điều kiện tóc thường xuyên giúp duy trì sức khỏe của nó.
Social media conditions people's opinions on various topics.
Mạng xã hội điều kiện ý kiến của mọi người về nhiều chủ đề.
The news often conditions public perception of current events.
Tin tức thường điều kiện quan điểm của công chúng về sự kiện hiện tại.
Social norms condition behavior in different cultural settings.
Quy định xã hội điều kiện hành vi trong các bối cảnh văn hóa khác nhau.
Dạng động từ của Condition (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Condition |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conditioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conditioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conditions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conditioning |
Họ từ
Từ "condition" có nghĩa là trạng thái hoặc tình trạng của một sự vật, hiện tượng nào đó. Trong ngữ cảnh y học, "condition" thường chỉ về bệnh lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng có sự khác biệt nhỏ về cách diễn đạt trong giao tiếp hàng ngày. Người Anh thường sử dụng cụm từ "medical condition" nhiều hơn để chỉ tình trạng sức khỏe, trong khi người Mỹ thường nhấn mạnh cụm từ này trong các ngữ cảnh chính thức hơn.
Từ "condition" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conditio", xuất phát từ động từ "condere", có nghĩa là "đặt, tạo ra". Trong ngữ cảnh Latin, "conditio" thường chỉ một trạng thái hoặc điều kiện cần thiết để một sự việc xảy ra. Theo thời gian, từ này phát triển để chỉ ra các yếu tố ràng buộc hoặc tiêu chí mà một hành động hoặc kết quả phụ thuộc vào. Hiện nay, "condition" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, triết học và ngôn ngữ học, thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố và kết quả trong các hệ thống phức tạp.
Từ "condition" xuất hiện thường xuyên trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống, yêu cầu hoặc trạng thái cụ thể. Trong phần Viết và Nói, từ này được sử dụng để thảo luận về điều kiện cần thiết cho một tình huống hoặc quyết định. Ngoài ra, "condition" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như y học, kinh tế và pháp lý, nhấn mạnh các tiêu chí hoặc điều kiện ràng buộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Condition
Khỏe như vâm
In very good health; in very good condition, physically and emotionally.
After recovering from her illness, Sarah was back in the pink.
Sau khi hồi phục từ bệnh, Sarah đã trở lại tình trạng tốt.
Thành ngữ cùng nghĩa: in the pink of health...