Bản dịch của từ Conditioner trong tiếng Việt
Conditioner
Conditioner (Noun)
The social worker provided a conditioner to improve the living conditions.
Nhân viên xã hội cung cấp máy điều hòa để cải thiện điều kiện sống.
The charity organization donated air conditioners to help the community.
Tổ chức từ thiện tặng máy điều hòa để giúp đỡ cộng đồng.
The government implemented a housing conditioner program for low-income families.
Chính phủ thực hiện chương trình điều hòa nhà ở cho các gia đình có thu nhập thấp.
Dạng danh từ của Conditioner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conditioner | Conditioners |
Họ từ
Từ "conditioner" thường được hiểu là một sản phẩm chăm sóc tóc, được sử dụng sau khi gội đầu để cải thiện độ bóng mượt và dễ chải. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách sử dụng. Ở Anh, "conditioner" có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ các sản phẩm cho tóc, trong khi ở Mỹ, nó thường được chỉ định rõ ràng cho sản phẩm dành cho tóc.
Từ "conditioner" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conditio", có nghĩa là "tình trạng" hoặc "điều kiện". Tiếng Pháp "conditionneur" được sử dụng trong thế kỷ 20 để chỉ một chất cải thiện tình trạng của tóc hoặc da. Trong bối cảnh hiện đại, "conditioner" thường được dùng để chỉ sản phẩm chăm sóc tóc giúp làm mềm, dưỡng ẩm và cải thiện tình trạng tóc, nhấn mạnh mối liên hệ giữa điều kiện ban đầu và sự cải thiện được đạt được.
Từ "conditioner" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về mỹ phẩm, chăm sóc tóc hoặc quy trình sản xuất. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "conditioner" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chăm sóc cá nhân, như khi nói về sản phẩm dưỡng tóc. Từ này cũng có thể được gặp trong các bài viết về sức khỏe và làm đẹp, phản ánh thói quen tiêu dùng của xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp