Bản dịch của từ Conditioner trong tiếng Việt

Conditioner

Noun [U/C]

Conditioner (Noun)

kn̩dˈɪʃənɚ
kn̩dˈɪʃənəɹ
01

Một chất hoặc thiết bị được sử dụng để cải thiện tình trạng của một cái gì đó.

A substance or appliance used to improve the condition of something.

Ví dụ

The social worker provided a conditioner to improve the living conditions.

Nhân viên xã hội cung cấp máy điều hòa để cải thiện điều kiện sống.

The charity organization donated air conditioners to help the community.

Tổ chức từ thiện tặng máy điều hòa để giúp đỡ cộng đồng.

The government implemented a housing conditioner program for low-income families.

Chính phủ thực hiện chương trình điều hòa nhà ở cho các gia đình có thu nhập thấp.

Dạng danh từ của Conditioner (Noun)

SingularPlural

Conditioner

Conditioners

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conditioner cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] For example, when buses are equipped with comfortable seats and air there will likely be more passengers choosing this means of transport and leaving their personal vehicles at home [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)

Idiom with Conditioner

Không có idiom phù hợp