Bản dịch của từ Appliance trong tiếng Việt
Appliance
Appliance (Noun)
Household appliances like refrigerators and washing machines are essential.
Các thiết bị gia dụng như tủ lạnh và máy giặt là cần thiết.
Modern society relies heavily on electronic appliances for daily tasks.
Xã hội hiện đại phụ thuộc nhiều vào các thiết bị điện tử cho các công việc hàng ngày.
The kitchen appliance market offers a wide range of innovative products.
Thị trường thiết bị nhà bếp cung cấp một loạt các sản phẩm sáng tạo.
The appliance of new policies led to positive changes.
Việc áp dụng chính sách mới dẫn đến những thay đổi tích cực.
The appliance of technology in education improved learning outcomes.
Việc áp dụng công nghệ trong giáo dục cải thiện kết quả học tập.
The appliance of community programs enhanced social cohesion.
Việc áp dụng các chương trình cộng đồng nâng cao sự đoàn kết xã hội.
The appliance rushed to the burning building to extinguish the fire.
Xe cứu hỏa lao đến tòa nhà đang cháy để dập lửa.
The appliance's siren blared loudly as it sped through the city streets.
Còi xe cứu hỏa vang lên ồn ào khi nó lao qua các con đường thành phố.
The appliance's crew worked together efficiently to save lives in emergencies.
Đội ngũ của xe cứu hỏa làm việc hiệu quả cùng nhau để cứu sống trong tình huống khẩn cấp.
Dạng danh từ của Appliance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Appliance | Appliances |
Kết hợp từ của Appliance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Kitchen appliance Đồ dùng nhà bếp | The blender is a useful kitchen appliance for making smoothies. Cái máy xay sinh tố là thiết bị nhà bếp hữu ích để làm sinh tố. |
Surgical appliance Dụng cụ phẫu thuật | The surgeon recommended a surgical appliance for the patient's knee injury. Bác sĩ phẫu thuật khuyến nghị một thiết bị phẫu thuật cho chấn thương đầu gối của bệnh nhân. |
Gas appliance Thiết bị khí | The gas appliance exploded, causing a fire in the social club. Bộ thiết bị khí đốt nổ, gây ra một vụ cháy ở câu lạc bộ xã hội. |
Electric appliance Đồ điện | The electric appliance store sold out of refrigerators quickly. Cửa hàng thiết bị điện bán hết tủ lạnh nhanh chóng. |
Modern appliance Thiết bị hiện đại | The modern appliance revolutionized social interactions in urban areas. Các thiết bị hiện đại đã làm thay đổi cách tương tác xã hội ở các khu vực thành thị. |
Họ từ
Từ "appliance" trong tiếng Anh chỉ các thiết bị hoặc công cụ sử dụng trong gia đình nhằm mục đích tiện ích, chẳng hạn như máy giặt, tủ lạnh hay máy hút bụi. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng hóa gia dụng, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "electrical goods" hoặc "domestic appliances". Về mặt phát âm, “appliance” trong cả hai biến thể đều có cách phát âm tương tự, nhưng có thể khác biệt ở âm sắc và nhịp độ khi nói.
Từ "appliance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "applicare", có nghĩa là "đặt vào, áp dụng". Từ gốc này được hình thành từ "ad-" (hướng tới) và "plicare" (gấp lại). Trong tiếng Pháp cổ, từ "appliance" được dùng để chỉ hành động hoặc quá trình áp dụng một thứ gì đó. Hiện nay, "appliance" thường được sử dụng để chỉ các thiết bị điện gia dụng, phản ánh sự kết nối giữa việc áp dụng công nghệ vào cuộc sống hàng ngày.
Từ "appliance" có tần suất sử dụng tương đối trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi có thể gặp trong ngữ cảnh liên quan đến sản phẩm gia dụng và công nghệ. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về tiện nghi gia đình hoặc trong các bài luận về sự phát triển công nghệ, tiêu biểu là khi bàn về ảnh hưởng của các thiết bị đối với đời sống hàng ngày. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về lựa chọn mua sắm hoặc các bài viết về xu hướng tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp