Bản dịch của từ Appliance trong tiếng Việt

Appliance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appliance (Noun)

əplˈɑɪn̩s
əplˈɑɪn̩s
01

Một thiết bị hoặc một phần thiết bị được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

A device or piece of equipment designed to perform a specific task.

Ví dụ

Household appliances like refrigerators and washing machines are essential.

Các thiết bị gia dụng như tủ lạnh và máy giặt là cần thiết.

Modern society relies heavily on electronic appliances for daily tasks.

Xã hội hiện đại phụ thuộc nhiều vào các thiết bị điện tử cho các công việc hàng ngày.

The kitchen appliance market offers a wide range of innovative products.

Thị trường thiết bị nhà bếp cung cấp một loạt các sản phẩm sáng tạo.

02

Hành động hoặc quá trình đưa một cái gì đó vào hoạt động.

The action or process of bringing something into operation.

Ví dụ

The appliance of new policies led to positive changes.

Việc áp dụng chính sách mới dẫn đến những thay đổi tích cực.

The appliance of technology in education improved learning outcomes.

Việc áp dụng công nghệ trong giáo dục cải thiện kết quả học tập.

The appliance of community programs enhanced social cohesion.

Việc áp dụng các chương trình cộng đồng nâng cao sự đoàn kết xã hội.

03

Một chiếc xe cứu hỏa.

A fire engine.

Ví dụ

The appliance rushed to the burning building to extinguish the fire.

Xe cứu hỏa lao đến tòa nhà đang cháy để dập lửa.

The appliance's siren blared loudly as it sped through the city streets.

Còi xe cứu hỏa vang lên ồn ào khi nó lao qua các con đường thành phố.

The appliance's crew worked together efficiently to save lives in emergencies.

Đội ngũ của xe cứu hỏa làm việc hiệu quả cùng nhau để cứu sống trong tình huống khẩn cấp.

Dạng danh từ của Appliance (Noun)

SingularPlural

Appliance

Appliances

Kết hợp từ của Appliance (Noun)

CollocationVí dụ

Kitchen appliance

Đồ dùng nhà bếp

The blender is a useful kitchen appliance for making smoothies.

Cái máy xay sinh tố là thiết bị nhà bếp hữu ích để làm sinh tố.

Surgical appliance

Dụng cụ phẫu thuật

The surgeon recommended a surgical appliance for the patient's knee injury.

Bác sĩ phẫu thuật khuyến nghị một thiết bị phẫu thuật cho chấn thương đầu gối của bệnh nhân.

Gas appliance

Thiết bị khí

The gas appliance exploded, causing a fire in the social club.

Bộ thiết bị khí đốt nổ, gây ra một vụ cháy ở câu lạc bộ xã hội.

Electric appliance

Đồ điện

The electric appliance store sold out of refrigerators quickly.

Cửa hàng thiết bị điện bán hết tủ lạnh nhanh chóng.

Modern appliance

Thiết bị hiện đại

The modern appliance revolutionized social interactions in urban areas.

Các thiết bị hiện đại đã làm thay đổi cách tương tác xã hội ở các khu vực thành thị.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Appliance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment
[...] 1. What are the most common household that every family has [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment
Describe an invention that has changed the world in a positive way
[...] Owing to my observation, there is a wide range of school which aid studying and multimedia purposes [...]Trích: Describe an invention that has changed the world in a positive way
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment
[...] Hmm… I think every family would have some basic household like a refrigerator, washing machine and Television [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
[...] People can now afford to buy all kinds of products, from household and electronics, to plastic toys and trinkets with little purpose or use [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021

Idiom with Appliance

Không có idiom phù hợp