Bản dịch của từ Appliance trong tiếng Việt

Appliance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appliance(Noun)

əplˈɑɪn̩s
əplˈɑɪn̩s
01

Hành động hoặc quá trình đưa một cái gì đó vào hoạt động.

The action or process of bringing something into operation.

Ví dụ
02

Một thiết bị hoặc một phần thiết bị được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

A device or piece of equipment designed to perform a specific task.

Ví dụ
03

Một chiếc xe cứu hỏa.

A fire engine.

Ví dụ

Dạng danh từ của Appliance (Noun)

SingularPlural

Appliance

Appliances

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ