Bản dịch của từ Fire trong tiếng Việt

Fire

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fire (Noun)

faɪər
faɪr
01

Sự cháy, vụ hoả hoạn.

Fire, fire.

Ví dụ

Firefighters bravely battled the raging fire in the city.

Lính cứu hỏa đã dũng cảm chiến đấu với ngọn lửa đang hoành hành trong thành phố.

The fire alarm rang loudly, causing panic among the residents.

Chuông báo cháy vang lên inh ỏi, khiến người dân hoảng sợ.

The fire department quickly responded to the emergency call.

Sở cứu hỏa nhanh chóng ứng phó với cuộc gọi khẩn cấp.

02

Một quá trình trong đó các chất kết hợp hóa học với oxy từ không khí và thường phát ra ánh sáng, nhiệt và khói; đốt cháy hoặc đốt cháy.

A process in which substances combine chemically with oxygen from the air and typically give out bright light, heat, and smoke; combustion or burning.

Ví dụ

The fire at the factory caused extensive damage.

Vụ hỏa hoạn tại nhà máy gây thiệt hại nặng nề.

The firefighters worked tirelessly to extinguish the fire.

Các lính cứu hỏa làm việc không ngừng để dập tắt đám cháy.

The fire alarm alerted everyone to evacuate the building.

Còi báo cháy đã thông báo cho mọi người sơ tán tòa nhà.

03

Cảm giác nóng rát.

A burning sensation.

Ví dụ

The fire of passion in their relationship burned brightly.

Sự cháy bùng của tình yêu trong mối quan hệ của họ cháy rực.

The fire of ambition in her drove her to succeed.

Sự cháy bùng của tham vọng trong cô ấy thúc đẩy cô ấy thành công.

The fire of determination in him never wavered.

Sự cháy bùng của sự quyết tâm trong anh ấy không bao giờ lảo đảo.

04

Việc bắn đạn từ vũ khí, đặc biệt là đạn từ súng.

The shooting of projectiles from weapons, especially bullets from guns.

Ví dụ

The fire during the protest caused chaos in the city.

Vụ bắn pháo trong cuộc biểu tình gây ra hỗn loạn trong thành phố.

The soldiers returned fire when they were attacked.

Những người lính bắn trả khi họ bị tấn công.

The fire exchange lasted for several intense minutes.

Cuộc trao đổi bắn kéo dài trong vài phút căng thẳng.

Dạng danh từ của Fire (Noun)

SingularPlural

Fire

Fires

Kết hợp từ của Fire (Noun)

CollocationVí dụ

Be in the line of fire

Ở trong tầm ngắm bắn

Activists are often in the line of fire for their beliefs.

Nhà hoạt động thường xuyên gặp rủi ro vì niềm tin của họ.

The glow from a fire

Ánh sáng từ lửa

The glow from a fire illuminated the social gathering.

Ánh sáng từ lửa chiếu sáng buổi tụ họp xã hội.

Set fire to something

Đốt cháy cái gì

He set fire to the old building to protest against demolition.

Anh ta đốt cháy tòa nhà cũ để phản đối việc phá dỡ.

Bring a fire under control

Kiểm soát đám cháy

Firefighters worked together to bring a fire under control.

Lính cứu hỏa đã cùng nhau để kiểm soát đám cháy.

The glow of a fire

Ánh sáng của lửa

We gathered around the glow of a fire, sharing stories.

Chúng tôi tập trung quanh ánh sáng của lửa, chia sẻ câu chuyện.

Fire (Verb)

faɪər
faɪr
01

Sa thải, đuổi việc.

Fired, dismissed.

Ví dụ

She was fired from her job for being late.

Cô ấy đã bị sa thải vì đến muộn.

The manager fired three employees due to budget cuts.

Người quản lý đã sa thải ba nhân viên do cắt giảm ngân sách.

He got fired after the company discovered his dishonesty.

Anh ấy bị sa thải sau khi công ty phát hiện ra sự không trung thực của anh ấy.

02

Đốt cháy, thắp sáng.

Burn, light.

Ví dụ

Protesters set fire to the government building.

Người biểu tình đốt tòa nhà chính phủ.

The fire destroyed the historical library during the riot.

Ngọn lửa đã phá hủy thư viện lịch sử trong cuộc bạo loạn.

The activists used fire to block the entrance to the park.

Các nhà hoạt động đã dùng lửa để chặn lối vào công viên.

03

Xả súng hoặc vũ khí khác để đẩy (đạn hoặc đạn)

Discharge a gun or other weapon in order to propel (a bullet or projectile)

Ví dụ

The police fired tear gas to disperse the protesters.

Cảnh sát đã bắn hơi cay để xua tan người biểu tình.

The soldier fired a warning shot to scare off the intruders.

Người lính đã bắn một phát cảnh báo để đuổi đám xâm nhập.

The security guard fired a warning round in the air.

Người bảo vệ đã bắn một phát cảnh báo lên trời.

04

Sa thải (nhân viên) khỏi công việc.

Dismiss (an employee) from a job.

Ví dụ

The company decided to fire the underperforming employee.

Công ty quyết định sa thải nhân viên làm việc kém.

She was fired from her job for violating company policies.

Cô ấy bị sa thải khỏi công việc vì vi phạm chính sách công ty.

The manager had to fire him due to repeated lateness.

Người quản lý phải sa thải anh ta vì đi muộn liên tiếp.

05

Cung cấp nhiên liệu (lò đốt, động cơ, v.v.).

Supply (a furnace, engine, etc.) with fuel.

Ví dụ

They fire up the grill for the barbecue party.

Họ đốt lửa cho buổi tiệc nướng.

He fires the engine of his motorcycle before leaving.

Anh ấy đốt động cơ xe máy trước khi rời đi.

The chef fires the oven to bake the bread.

Đầu bếp đốt lửa lò để nướng bánh mì.

06

Kích thích hoặc kích thích (trí tưởng tượng hoặc cảm xúc)

Stimulate or excite (the imagination or an emotion)

Ví dụ

The speech fired up the audience at the social event.

Bài phát biểu kích thích khán giả tại sự kiện xã hội.

Her passion for charity work fired her to start a fundraiser.

Niềm đam mê của cô ấy với công việc từ thiện kích thích cô ấy bắt đầu một chiến dịch quyên góp.

The social media campaign fired up support for the cause.

Chiến dịch truyền thông xã hội kích thích sự ủng hộ cho nguyên nhân.

07

Nướng hoặc sấy khô (đồ gốm, gạch, v.v.) trong lò nung.

Bake or dry (pottery, bricks, etc.) in a kiln.

Ví dụ

The pottery class will fire the clay creations in the kiln.

Lớp học gốm sẽ nung những tác phẩm đất sét trong lò.

The brick factory fires thousands of bricks daily for construction.

Nhà máy gạch nung hàng ngày hàng ngàn viên gạch cho xây dựng.

To make durable pottery, it is essential to fire it properly.

Để làm gốm bền, quan trọng phải nung nó đúng cách.

Dạng động từ của Fire (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fire

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fired

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fired

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fires

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Firing

Kết hợp từ của Fire (Verb)

CollocationVí dụ

Be ready to fire

Sẵn sàng bắn

The security guard must be ready to fire in case of emergency.

An ninh cần sẵn sàng bắn khi có sự cố.

Order somebody to fire

Ra lệnh sa thải

The manager ordered somebody to fire the inefficient employee.

Người quản lý ra lệnh cho ai đó sa thải nhân viên không hiệu quả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fire cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] For example, three billion animals were harmed and killed after Australia's in 2020 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] But also someone who can get everyone up and excited to complete their work [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] This guarantees a higher level of structural stability, resistance, and safety features like emergency exits and sprinkler systems [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Từ vựng IELTS Speaking Part 2 chủ đề Friends - Topic: Describe a person who impressed you most when you were in primary school
[...] Kept in touch with saw eye to eye got on like a house on bent over backwards5 [...]Trích: Từ vựng IELTS Speaking Part 2 chủ đề Friends - Topic: Describe a person who impressed you most when you were in primary school

Idiom with Fire

Play with fire

plˈeɪ wˈɪð fˈaɪɚ

Chơi với lửa/ Đùa với lửa/ Làm liều

To do something dangerous or risky.

She's playing with fire by investing all her savings in stocks.

Cô ấy đang chơi với lửa bằng cách đầu tư toàn bộ tiết kiệm vào cổ phiếu.

Set the world on fire

sˈɛt ðə wɝˈld ˈɑn fˈaɪɚ

Làm nên chuyện lớn/ Nổi tiếng như cồn

To do exciting things that bring fame and glory.

He set the world on fire with his groundbreaking inventions.

Anh ta đã làm cho thế giới cháy bằng những phát minh đột phá của mình.

bˈɪld ə fˈaɪɚ ˈʌndɚ sˈʌmwˌʌn

Thúc giục ai đó/ Đốt lửa dưới chân ai đó

Something that makes someone start doing something.

Her encouraging words built a fire under him to pursue his dreams.

Lời động viên của cô ấy đã thúc đẩy anh ta theo đuổi ước mơ của mình.

Thành ngữ cùng nghĩa: light a fire under someone...

hˈoʊld wˈʌnz fˈaɪɚ

Chờ thời cơ/ Đợi thời điểm thích hợp

To postpone one's criticism or commentary.

She decided to hold her fire until after the meeting.

Cô ấy quyết định giữ im lặng cho đến sau cuộc họp.