Bản dịch của từ Fire trong tiếng Việt
Fire
Fire (Noun)
Sự cháy, vụ hoả hoạn.
Fire, fire.
Firefighters bravely battled the raging fire in the city.
Lính cứu hỏa đã dũng cảm chiến đấu với ngọn lửa đang hoành hành trong thành phố.
The fire alarm rang loudly, causing panic among the residents.
Chuông báo cháy vang lên inh ỏi, khiến người dân hoảng sợ.
The fire department quickly responded to the emergency call.
Sở cứu hỏa nhanh chóng ứng phó với cuộc gọi khẩn cấp.
The fire at the factory caused extensive damage.
Vụ hỏa hoạn tại nhà máy gây thiệt hại nặng nề.
The firefighters worked tirelessly to extinguish the fire.
Các lính cứu hỏa làm việc không ngừng để dập tắt đám cháy.
The fire alarm alerted everyone to evacuate the building.
Còi báo cháy đã thông báo cho mọi người sơ tán tòa nhà.
The fire of passion in their relationship burned brightly.
Sự cháy bùng của tình yêu trong mối quan hệ của họ cháy rực.
The fire of ambition in her drove her to succeed.
Sự cháy bùng của tham vọng trong cô ấy thúc đẩy cô ấy thành công.
The fire of determination in him never wavered.
Sự cháy bùng của sự quyết tâm trong anh ấy không bao giờ lảo đảo.
Việc bắn đạn từ vũ khí, đặc biệt là đạn từ súng.
The shooting of projectiles from weapons, especially bullets from guns.
The fire during the protest caused chaos in the city.
Vụ bắn pháo trong cuộc biểu tình gây ra hỗn loạn trong thành phố.
The soldiers returned fire when they were attacked.
Những người lính bắn trả khi họ bị tấn công.
The fire exchange lasted for several intense minutes.
Cuộc trao đổi bắn kéo dài trong vài phút căng thẳng.
Dạng danh từ của Fire (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fire | Fires |
Kết hợp từ của Fire (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be in the line of fire Ở trong tầm ngắm bắn | Activists are often in the line of fire for their beliefs. Nhà hoạt động thường xuyên gặp rủi ro vì niềm tin của họ. |
The glow from a fire Ánh sáng từ lửa | The glow from a fire illuminated the social gathering. Ánh sáng từ lửa chiếu sáng buổi tụ họp xã hội. |
Set fire to something Đốt cháy cái gì | He set fire to the old building to protest against demolition. Anh ta đốt cháy tòa nhà cũ để phản đối việc phá dỡ. |
Bring a fire under control Kiểm soát đám cháy | Firefighters worked together to bring a fire under control. Lính cứu hỏa đã cùng nhau để kiểm soát đám cháy. |
The glow of a fire Ánh sáng của lửa | We gathered around the glow of a fire, sharing stories. Chúng tôi tập trung quanh ánh sáng của lửa, chia sẻ câu chuyện. |
Fire (Verb)
Sa thải, đuổi việc.
Fired, dismissed.
She was fired from her job for being late.
Cô ấy đã bị sa thải vì đến muộn.
The manager fired three employees due to budget cuts.
Người quản lý đã sa thải ba nhân viên do cắt giảm ngân sách.
He got fired after the company discovered his dishonesty.
Anh ấy bị sa thải sau khi công ty phát hiện ra sự không trung thực của anh ấy.
Protesters set fire to the government building.
Người biểu tình đốt tòa nhà chính phủ.
The fire destroyed the historical library during the riot.
Ngọn lửa đã phá hủy thư viện lịch sử trong cuộc bạo loạn.
The activists used fire to block the entrance to the park.
Các nhà hoạt động đã dùng lửa để chặn lối vào công viên.
The police fired tear gas to disperse the protesters.
Cảnh sát đã bắn hơi cay để xua tan người biểu tình.
The soldier fired a warning shot to scare off the intruders.
Người lính đã bắn một phát cảnh báo để đuổi đám xâm nhập.
The security guard fired a warning round in the air.
Người bảo vệ đã bắn một phát cảnh báo lên trời.
The company decided to fire the underperforming employee.
Công ty quyết định sa thải nhân viên làm việc kém.
She was fired from her job for violating company policies.
Cô ấy bị sa thải khỏi công việc vì vi phạm chính sách công ty.
The manager had to fire him due to repeated lateness.
Người quản lý phải sa thải anh ta vì đi muộn liên tiếp.
They fire up the grill for the barbecue party.
Họ đốt lửa cho buổi tiệc nướng.
He fires the engine of his motorcycle before leaving.
Anh ấy đốt động cơ xe máy trước khi rời đi.
The chef fires the oven to bake the bread.
Đầu bếp đốt lửa lò để nướng bánh mì.
Kích thích hoặc kích thích (trí tưởng tượng hoặc cảm xúc)
Stimulate or excite (the imagination or an emotion)
The speech fired up the audience at the social event.
Bài phát biểu kích thích khán giả tại sự kiện xã hội.
Her passion for charity work fired her to start a fundraiser.
Niềm đam mê của cô ấy với công việc từ thiện kích thích cô ấy bắt đầu một chiến dịch quyên góp.
The social media campaign fired up support for the cause.
Chiến dịch truyền thông xã hội kích thích sự ủng hộ cho nguyên nhân.
The pottery class will fire the clay creations in the kiln.
Lớp học gốm sẽ nung những tác phẩm đất sét trong lò.
The brick factory fires thousands of bricks daily for construction.
Nhà máy gạch nung hàng ngày hàng ngàn viên gạch cho xây dựng.
To make durable pottery, it is essential to fire it properly.
Để làm gốm bền, quan trọng phải nung nó đúng cách.
Dạng động từ của Fire (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Firing |
Kết hợp từ của Fire (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be ready to fire Sẵn sàng bắn | The security guard must be ready to fire in case of emergency. An ninh cần sẵn sàng bắn khi có sự cố. |
Order somebody to fire Ra lệnh sa thải | The manager ordered somebody to fire the inefficient employee. Người quản lý ra lệnh cho ai đó sa thải nhân viên không hiệu quả. |
Họ từ
Từ "fire" trong tiếng Anh có nghĩa tổng quát là lửa, một hiện tượng do sự cháy nổ gây ra, thường kết hợp giữa nhiệt, ánh sáng và năng lượng. Trong tiếng Anh Anh, "fire" có thể được sử dụng trong bối cảnh như một danh từ chỉ sự cháy hoặc như một động từ chỉ hành động bắn súng. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "fire" tương tự như vậy, nhưng có thêm nghĩa bóng như "sa thải" nhân viên. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và một số cách diễn đạt cụ thể.
Từ "fire" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ignis", có nghĩa là lửa. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ ánh sáng và nhiệt do quá trình đốt cháy tạo ra. Ở thời kỳ cổ đại, lửa không chỉ là một yếu tố tự nhiên mà còn là biểu tượng của sự sống và nền văn minh. Ngày nay, "fire" không chỉ phản ánh ý nghĩa vật lý của lửa mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh biểu trưng cho cảm xúc mạnh mẽ, nhiệt huyết hoặc sự tàn phá.
Từ "fire" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được liên kết với các tình huống khẩn cấp hoặc báo cáo về hỏa hoạn, trong khi ở phần Nói, nó có thể được dùng để thảo luận về cảm xúc hoặc môi trường. Trong phần Đọc và Viết, "fire" thường xuất hiện trong tài liệu mô tả sự kiện, bảo vệ môi trường, và an toàn lao động. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong ngữ cảnh phim ảnh, thể thao, và văn hóa, thể hiện sự đam mê hoặc nhiệt tình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp