Bản dịch của từ Fire trong tiếng Việt
Fire

Fire(Noun)
Sự cháy, vụ hoả hoạn.
Fire, fire.
Việc bắn đạn từ vũ khí, đặc biệt là đạn từ súng.
The shooting of projectiles from weapons, especially bullets from guns.
Dạng danh từ của Fire (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Fire | Fires |
Fire(Verb)
Sa thải, đuổi việc.
Fired, dismissed.
Kích thích hoặc kích thích (trí tưởng tượng hoặc cảm xúc)
Stimulate or excite (the imagination or an emotion)
Dạng động từ của Fire (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fire |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fired |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fired |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fires |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Firing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fire" trong tiếng Anh có nghĩa tổng quát là lửa, một hiện tượng do sự cháy nổ gây ra, thường kết hợp giữa nhiệt, ánh sáng và năng lượng. Trong tiếng Anh Anh, "fire" có thể được sử dụng trong bối cảnh như một danh từ chỉ sự cháy hoặc như một động từ chỉ hành động bắn súng. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "fire" tương tự như vậy, nhưng có thêm nghĩa bóng như "sa thải" nhân viên. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và một số cách diễn đạt cụ thể.
Từ "fire" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ignis", có nghĩa là lửa. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ ánh sáng và nhiệt do quá trình đốt cháy tạo ra. Ở thời kỳ cổ đại, lửa không chỉ là một yếu tố tự nhiên mà còn là biểu tượng của sự sống và nền văn minh. Ngày nay, "fire" không chỉ phản ánh ý nghĩa vật lý của lửa mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh biểu trưng cho cảm xúc mạnh mẽ, nhiệt huyết hoặc sự tàn phá.
Từ "fire" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được liên kết với các tình huống khẩn cấp hoặc báo cáo về hỏa hoạn, trong khi ở phần Nói, nó có thể được dùng để thảo luận về cảm xúc hoặc môi trường. Trong phần Đọc và Viết, "fire" thường xuất hiện trong tài liệu mô tả sự kiện, bảo vệ môi trường, và an toàn lao động. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong ngữ cảnh phim ảnh, thể thao, và văn hóa, thể hiện sự đam mê hoặc nhiệt tình.
Họ từ
Từ "fire" trong tiếng Anh có nghĩa tổng quát là lửa, một hiện tượng do sự cháy nổ gây ra, thường kết hợp giữa nhiệt, ánh sáng và năng lượng. Trong tiếng Anh Anh, "fire" có thể được sử dụng trong bối cảnh như một danh từ chỉ sự cháy hoặc như một động từ chỉ hành động bắn súng. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "fire" tương tự như vậy, nhưng có thêm nghĩa bóng như "sa thải" nhân viên. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và một số cách diễn đạt cụ thể.
Từ "fire" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ignis", có nghĩa là lửa. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ ánh sáng và nhiệt do quá trình đốt cháy tạo ra. Ở thời kỳ cổ đại, lửa không chỉ là một yếu tố tự nhiên mà còn là biểu tượng của sự sống và nền văn minh. Ngày nay, "fire" không chỉ phản ánh ý nghĩa vật lý của lửa mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh biểu trưng cho cảm xúc mạnh mẽ, nhiệt huyết hoặc sự tàn phá.
Từ "fire" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được liên kết với các tình huống khẩn cấp hoặc báo cáo về hỏa hoạn, trong khi ở phần Nói, nó có thể được dùng để thảo luận về cảm xúc hoặc môi trường. Trong phần Đọc và Viết, "fire" thường xuất hiện trong tài liệu mô tả sự kiện, bảo vệ môi trường, và an toàn lao động. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong ngữ cảnh phim ảnh, thể thao, và văn hóa, thể hiện sự đam mê hoặc nhiệt tình.
