Bản dịch của từ Kiln trong tiếng Việt
Kiln
Kiln (Noun)
The pottery workshop had a large kiln for firing clay.
Xưởng gốm có một cái lò lớn để nung đất sét.
The community center installed a new kiln for baking bread.
Trung tâm cộng đồng lắp đặt một cái lò mới để nướng bánh.
The art club purchased a kiln to dry the painted ceramics.
Câu lạc bộ nghệ thuật mua một cái lò để làm khô gốm đã vẽ.
Dạng danh từ của Kiln (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kiln | Kilns |
Họ từ
Từ "kiln" chỉ lò nung, một thiết bị được sử dụng để nung vật liệu như gốm, gạch hoặc xi măng bằng nhiệt độ cao. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "kiln" với cùng một cách phát âm /kɪln/. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác nhau, lò nung có thể được phân loại dựa trên mục đích sử dụng như lò gốm (ceramic kiln) hay lò xi măng (cement kiln).
Từ "kiln" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cyln", được cho là có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "culina", có nghĩa là "bếp". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ lò nung gạch, gốm và các vật liệu khác. Ngày nay, "kiln" chỉ các thiết bị được sử dụng để nung chảy hoặc làm khô các vật liệu, phản ánh chức năng nguyên bản của nó trong việc tạo ra nhiệt độ cao cho quá trình sản xuất.
Từ "kiln" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Listening và Reading, liên quan đến chủ đề xây dựng, nghệ thuật gốm và sản xuất vật liệu. Trong tiếng Anh, "kiln" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như sản xuất gốm, nung vật liệu xây dựng, hay các quy trình công nghiệp đòi hỏi nhiệt độ cao. Từ này thể hiện tầm quan trọng trong các ngành nghề liên quan đến chế tác và sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp