Bản dịch của từ Baking trong tiếng Việt
Baking
Baking (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của nướng.
Present participle and gerund of bake.
Baking cookies is a popular hobby among teenagers.
Việc nướng bánh quy là một sở thích phổ biến trong giới trẻ.
She is not interested in baking cakes for the party.
Cô ấy không quan tâm đến việc nướng bánh cho bữa tiệc.
Are you baking a pie for the bake sale tomorrow?
Bạn có đang nướng một chiếc bánh để bán trong buổi bán bánh ngày mai không?
Dạng động từ của Baking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Baked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Baked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Baking |
Baking (Adjective)
The baking sun made everyone seek shade in the park.
Mặt trời nóng như lò làm mọi người tìm bóng trong công viên.
The baking pavement caused discomfort to pedestrians in the city.
Lớp đường nóng như lò gây ra sự bất tiện cho người đi bộ trong thành phố.
The baking weather led to a rise in ice cream sales.
Thời tiết nóng như lò dẫn đến sự tăng trong việc bán kem.
Đó là bánh nướng.
That bakes.
Baking bread is a relaxing activity for many people.
Nướng bánh mì là một hoạt động thư giãn của nhiều người.
She doesn't enjoy baking cakes because it takes too much time.
Cô ấy không thích nướng bánh vì mất quá nhiều thời gian.
Is baking cookies a popular hobby in your country?
Việc nướng bánh quy là một sở thích phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Baking (Noun)
Baking bread requires patience and precision.
Việc nướng bánh yêu cầu kiên nhẫn và chính xác.
Not everyone enjoys baking cakes at home.
Không phải ai cũng thích nướng bánh tại nhà.
Are you planning on baking cookies for the charity event?
Bạn có dự định nướng bánh quy cho sự kiện từ thiện không?
Baking is a popular activity during holidays.
Việc nướng là một hoạt động phổ biến trong dịp lễ.
Not everyone enjoys baking due to lack of time.
Không phải ai cũng thích việc nướng vì thiếu thời gian.
Do you think baking can help relieve stress effectively?
Bạn có nghĩ việc nướng có thể giúp giảm căng thẳng hiệu quả không?
The baking of cookies brought everyone together at the community center.
Việc nướng bánh quy đã mang mọi người lại gần nhau tại trung tâm cộng đồng.
The baking of bread does not happen without proper ingredients and techniques.
Việc nướng bánh mì không xảy ra nếu không có nguyên liệu và kỹ thuật phù hợp.
Is the baking of cakes popular in your local social events?
Việc nướng bánh trong các sự kiện xã hội địa phương có phổ biến không?
Họ từ
Baking là một phương pháp nấu ăn sử dụng nhiệt độ khô để làm chín thực phẩm, thường liên quan đến việc nướng bánh, bánh quy, và các món ăn từ bột khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, phụ thuộc vào ngữ điệu địa phương. Trong văn cảnh ẩm thực, baking không chỉ ám chỉ đến quy trình mà còn liên quan đến nghệ thuật chế biến món ăn.
Từ "baking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bacan", có nghĩa là "nướng" hay "nấu chín". Động từ này bắt nguồn từ gốc Latinh "coquere", có nghĩa là "nấu". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các phương pháp nướng bánh, đặc biệt là trong ngành ẩm thực. Hiện nay, "baking" không chỉ gói gọn trong việc nướng bánh mà còn bao hàm nhiều sản phẩm khác được chế biến thông qua nhiệt độ.
Từ "baking" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu miêu tả quy trình nấu ăn hoặc sở thích cá nhân. Trong phần Listening, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến ẩm thực và chế biến món ăn. Ngoài ra, từ "baking" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày như bài báo về ẩm thực, chương trình truyền hình nấu ăn hoặc trong các cuộc thảo luận giữa bạn bè về sở thích nấu nướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp