Bản dịch của từ Baking trong tiếng Việt
Baking

Baking(Noun)
Baking(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của nướng.
Present participle and gerund of bake.
Dạng động từ của Baking (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bake |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Baked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Baked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bakes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Baking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Baking là một phương pháp nấu ăn sử dụng nhiệt độ khô để làm chín thực phẩm, thường liên quan đến việc nướng bánh, bánh quy, và các món ăn từ bột khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, phụ thuộc vào ngữ điệu địa phương. Trong văn cảnh ẩm thực, baking không chỉ ám chỉ đến quy trình mà còn liên quan đến nghệ thuật chế biến món ăn.
Từ "baking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bacan", có nghĩa là "nướng" hay "nấu chín". Động từ này bắt nguồn từ gốc Latinh "coquere", có nghĩa là "nấu". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các phương pháp nướng bánh, đặc biệt là trong ngành ẩm thực. Hiện nay, "baking" không chỉ gói gọn trong việc nướng bánh mà còn bao hàm nhiều sản phẩm khác được chế biến thông qua nhiệt độ.
Từ "baking" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu miêu tả quy trình nấu ăn hoặc sở thích cá nhân. Trong phần Listening, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến ẩm thực và chế biến món ăn. Ngoài ra, từ "baking" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày như bài báo về ẩm thực, chương trình truyền hình nấu ăn hoặc trong các cuộc thảo luận giữa bạn bè về sở thích nấu nướng.
Họ từ
Baking là một phương pháp nấu ăn sử dụng nhiệt độ khô để làm chín thực phẩm, thường liên quan đến việc nướng bánh, bánh quy, và các món ăn từ bột khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, phụ thuộc vào ngữ điệu địa phương. Trong văn cảnh ẩm thực, baking không chỉ ám chỉ đến quy trình mà còn liên quan đến nghệ thuật chế biến món ăn.
Từ "baking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bacan", có nghĩa là "nướng" hay "nấu chín". Động từ này bắt nguồn từ gốc Latinh "coquere", có nghĩa là "nấu". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các phương pháp nướng bánh, đặc biệt là trong ngành ẩm thực. Hiện nay, "baking" không chỉ gói gọn trong việc nướng bánh mà còn bao hàm nhiều sản phẩm khác được chế biến thông qua nhiệt độ.
Từ "baking" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu miêu tả quy trình nấu ăn hoặc sở thích cá nhân. Trong phần Listening, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến ẩm thực và chế biến món ăn. Ngoài ra, từ "baking" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày như bài báo về ẩm thực, chương trình truyền hình nấu ăn hoặc trong các cuộc thảo luận giữa bạn bè về sở thích nấu nướng.
