Bản dịch của từ Bake trong tiếng Việt
Bake
Bake (Noun)
Một món ăn bao gồm hỗn hợp các nguyên liệu được nấu trong lò.
A dish consisting of a mixture of ingredients cooked in an oven.
She brought a delicious bake to the social event.
Cô ấy mang một món nướng ngon đến sự kiện xã hội.
The bake sale at the social club raised funds for charity.
Chợ bánh nướng tại câu lạc bộ xã hội gây quỹ từ thiện.
Bake (Verb)
She bakes cookies for the charity bake sale every year.
Cô ấy nướng bánh quy cho buổi bán bánh từ thiện hàng năm.
The community center hosts a bake-off competition next Saturday.
Trung tâm cộng đồng tổ chức cuộc thi nướng bánh vào thứ bảy tới.
The sun will bake the clay bricks to make them strong.
Mặt trời sẽ nung những viên gạch đất để làm cho chúng cứng.
She decided to bake cookies for the charity bake sale event.
Cô ấy quyết định nướng bánh quy cho sự kiện bán bánh từ thiện.
Kết hợp từ của Bake (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Freshly baked Vừa mới nướng | The bakery just opened, selling freshly baked bread. Cửa hàng bánh mỳ vừa mở, bán bánh mới nướng |
Newly baked Mới nướng | The newly baked cookies were a hit at the social gathering. Bánh quy mới nướng đã trở thành hiện tượng tại buổi tụ tập xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp