Bản dịch của từ Bake trong tiếng Việt
Bake
Bake (Noun)
Một món ăn bao gồm hỗn hợp các nguyên liệu được nấu trong lò.
A dish consisting of a mixture of ingredients cooked in an oven.
She brought a delicious bake to the social event.
Cô ấy mang một món nướng ngon đến sự kiện xã hội.
The bake sale at the social club raised funds for charity.
Chợ bánh nướng tại câu lạc bộ xã hội gây quỹ từ thiện.
Everyone enjoyed the warm bake served at the social gathering.
Mọi người thích thú với món nướng ấm được phục vụ tại buổi tụ tập xã hội.
She smiled with a wide bake during the conversation.
Cô ấy mỉm cười với một cái mồm rộng trong cuộc trò chuyện.
His bake dropped open in surprise when he heard the news.
Cái miệng của anh ấy mở rộng trong sự ngạc nhiên khi nghe tin tức.
The comedian's infectious laugh spread across the bake of the audience.
Tiếng cười lan truyền của nhà hài truyền nhiễm khán giả.
Bake (Verb)
She bakes cookies for the charity bake sale every year.
Cô ấy nướng bánh quy cho buổi bán bánh từ thiện hàng năm.
The community center hosts a bake-off competition next Saturday.
Trung tâm cộng đồng tổ chức cuộc thi nướng bánh vào thứ bảy tới.
They decided to bake a cake for the neighborhood block party.
Họ quyết định nướng bánh cho buổi tiệc khu phố.
The sun will bake the clay bricks to make them strong.
Mặt trời sẽ nung những viên gạch đất để làm cho chúng cứng.
She decided to bake cookies for the charity bake sale event.
Cô ấy quyết định nướng bánh quy cho sự kiện bán bánh từ thiện.
The bakery will bake fresh bread early in the morning.
Cửa hàng bánh mỳ sẽ nướng bánh mỳ tươi sớm vào buổi sáng.
Dạng động từ của Bake (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Baked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Baked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Baking |
Kết hợp từ của Bake (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Freshly baked Vừa mới nướng | The bakery just opened, selling freshly baked bread. Cửa hàng bánh mỳ vừa mở, bán bánh mới nướng |
Newly baked Mới nướng | The newly baked cookies were a hit at the social gathering. Bánh quy mới nướng đã trở thành hiện tượng tại buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
"Bakery" (động từ) chỉ hành động nướng thực phẩm, thường là bột mì, trong lò ở nhiệt độ cao với mục đích làm chín và tạo hương vị. Trong tiếng Anh, "bake" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, người Anh có thể nhấn mạnh hơn đến sản phẩm như bánh ngọt (cake), trong khi người Mỹ thường sử dụng để chỉ một loạt các món chiên như thanh cookie. Cách phát âm và ngữ điệu có thể khác biệt giữa hai biến thể này.
Từ "bake" có nguồn gốc từ tiếng Old English "bacan", có nghĩa là nướng, từ gốc tiếng Germanic "bakan". Ý nghĩa của từ này liên quan đến quá trình làm chín thực phẩm bằng nhiệt, thường là trong lò. Từ thế kỷ 14, "bake" đã trở thành thuật ngữ phổ biến dùng để chỉ việc nướng bánh và các sản phẩm thực phẩm khác. Nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự kết nối với nhiệt độ và quá trình nấu, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong ẩm thực.
Từ "bake" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các chủ đề về ẩm thực thường được đưa ra. Trong bối cảnh khác, "bake" thường liên quan đến việc nấu ăn, đặc biệt là việc chế biến bánh, bánh quy và các sản phẩm thịt. Từ này cũng thường được sử dụng trong các chương trình truyền hình nấu ăn và sách dạy nấu ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp