Bản dịch của từ Bake trong tiếng Việt

Bake

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bake(Noun)

bˈeik
bˈeik
01

Một món ăn bao gồm hỗn hợp các nguyên liệu được nấu trong lò.

A dish consisting of a mixture of ingredients cooked in an oven.

Ví dụ
02

Miệng của một người.

A person's mouth.

Ví dụ

Bake(Verb)

bˈeik
bˈeik
01

Nấu (thức ăn) bằng nhiệt khô mà không tiếp xúc trực tiếp với ngọn lửa, thường là trong lò nướng.

Cook (food) by dry heat without direct exposure to a flame, typically in an oven.

Ví dụ
02

(của mặt trời hoặc tác nhân khác) khiến (thứ gì đó) chịu nhiệt độ khô, đặc biệt là để làm cứng nó.

(of the sun or other agency) subject (something) to dry heat, especially so as to harden it.

Ví dụ

Dạng động từ của Bake (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bake

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Baked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Baked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bakes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Baking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ