Bản dịch của từ Dish trong tiếng Việt

Dish

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dish(Noun)

dɪʃ
dˈɪʃ
01

Một vật chứa nông, lõm, đặc biệt là vật dùng để chứa một chất cụ thể.

A shallow, concave receptacle, especially one intended to hold a particular substance.

Ví dụ
02

Độ lõm của bánh xe có nan là do sự khác biệt về độ căng của các nan ở mỗi bên và do đó sự dịch chuyển sang một bên của vành so với trục bánh xe.

Concavity of a spoked wheel resulting from a difference in spoke tension on each side and consequent sideways displacement of the rim in relation to the hub.

Ví dụ
03

Thông tin thường không được biết đến hoặc có sẵn.

Information which is not generally known or available.

Ví dụ
04

Một người hấp dẫn về mặt tình dục.

A sexually attractive person.

Ví dụ
05

Một hộp đựng nông, có đáy phẳng để nấu hoặc phục vụ thức ăn.

A shallow, flat-bottomed container for cooking or serving food.

Ví dụ

Dạng danh từ của Dish (Noun)

SingularPlural

Dish

Dishes

Dish(Verb)

dɪʃ
dˈɪʃ
01

Tiêu diệt hoàn toàn hoặc đánh bại.

Utterly destroy or defeat.

Ví dụ
02

Tạo độ lõm cho (bánh xe) bằng cách căng các nan hoa.

Give concavity to (a wheel) by tensioning the spokes.

Ví dụ
03

Xếp thức ăn vào đĩa hoặc nhiều đĩa trước bữa ăn.

Put food on to a plate or plates before a meal.

Ví dụ

Dạng động từ của Dish (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dishing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ