Bản dịch của từ Dish trong tiếng Việt
Dish
Dish (Noun)
She prepared a traditional Indian dish for the potluck party.
Cô ấy đã chuẩn bị một món ăn truyền thống của Ấn Độ cho bữa tiệc potluck.
The chef's signature dish was a hit at the restaurant opening.
Món ăn đặc trưng của đầu bếp đã gây ấn tượng mạnh tại buổi khai trương nhà hàng.
The elegant dish was passed around during the social gathering.
Món ăn trang nhã đã được truyền đi khắp nơi trong buổi họp mặt giao lưu.
Độ lõm của bánh xe có nan là do sự khác biệt về độ căng của các nan ở mỗi bên và do đó sự dịch chuyển sang một bên của vành so với trục bánh xe.
Concavity of a spoked wheel resulting from a difference in spoke tension on each side and consequent sideways displacement of the rim in relation to the hub.
The dish caused the bicycle wheel to wobble unevenly.
Đĩa khiến bánh xe đạp lắc lư không đều.
The mechanic adjusted the dish to ensure the wheel spun smoothly.
Người thợ đã điều chỉnh đĩa để đảm bảo bánh xe quay trơn tru.
The dish on the wheel was fixed, improving the bike's performance.
Đĩa trên bánh xe đã được cố định, cải thiện hiệu suất của xe đạp.
Thông tin thường không được biết đến hoặc có sẵn.
Information which is not generally known or available.
Sheila shared the latest dish about the upcoming party.
Sheila đã chia sẻ món ăn mới nhất về bữa tiệc sắp tới.
Gossiping about others' personal dishes can be hurtful.
Chuyện phiếm về món ăn cá nhân của người khác có thể gây tổn thương.
The dish on celebrity relationships spreads quickly on social media.
Món ăn về mối quan hệ của người nổi tiếng lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.
Một người hấp dẫn về mặt tình dục.
She was the most popular dish at the party.
Cô ấy là món ăn nổi tiếng nhất trong bữa tiệc.
He always flirts with the new dish in our class.
Anh ấy luôn tán tỉnh những món ăn mới trong lớp chúng tôi.
The celebrity was known as the dish of the town.
Người nổi tiếng được mệnh danh là món ăn của thị trấn.
Một vật chứa nông, lõm, đặc biệt là vật dùng để chứa một chất cụ thể.
A shallow, concave receptacle, especially one intended to hold a particular substance.
At the party, Maria brought her famous pasta dish to share.
Trong bữa tiệc, Maria đã mang món mì ống nổi tiếng của mình đến để chia sẻ.
The potluck required everyone to bring a different dish to pass.
Món potluck yêu cầu mọi người mang theo một món ăn khác để vượt qua.
The restaurant served a delicious seafood dish for the special event.
Nhà hàng phục vụ một món hải sản ngon cho sự kiện đặc biệt.
Dạng danh từ của Dish (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dish | Dishes |
Kết hợp từ của Dish (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pie dish Đĩa bánh ngọt | She baked a delicious pie dish for the social gathering. Cô ấy nướng một chiếc đĩa bánh ngon cho buổi tụ tập xã hội. |
Delicious dish Món ngon | The restaurant served a delicious dish to the guests. Nhà hàng phục vụ một món ngon cho khách |
Roasting dish Dĩa nướng | She baked a delicious lasagna in her roasting dish. Cô ấy nướng một chiếc lasagna ngon trong cái đĩa nướng. |
Seafood dish Món hải sản | The seafood dish was delicious at mark's birthday party. Món hải sản ngon tại tiệc sinh nhật của mark. |
Spicy dish Món cay | She enjoyed the spicy dish at the social gathering. Cô ấy thích món ăn cay tại buổi tụ tập xã hội. |
Dish (Verb)
The scandal completely dishonored the politician.
Vụ bê bối đã làm mất danh dự hoàn toàn của chính trị gia.
The team was dishonored after losing the championship game.
Đội bóng đã bị làm nhục sau khi thua trận tranh chức vô địch.
The company was dishonored by the corruption scandal.
Công ty đã bị làm nhục vì vụ bê bối tham nhũng.
Tạo độ lõm cho (bánh xe) bằng cách căng các nan hoa.
Give concavity to (a wheel) by tensioning the spokes.
She dishes out compliments to everyone at the party.
Cô ấy đưa ra những lời khen ngợi cho mọi người trong bữa tiệc.
He dished the latest gossip about the celebrity couple.
Anh ấy đưa ra những tin đồn mới nhất về cặp đôi nổi tiếng.
The chef dished up a delicious meal for the guests.
Đầu bếp đã dọn một bữa ăn ngon cho khách.
She dishes out food at the community center every Sunday.
Cô ấy dọn đồ ăn tại trung tâm cộng đồng vào Chủ nhật hàng tuần.
He dished up a delicious dinner for his friends last night.
Tối qua anh ấy đã dọn một bữa tối ngon miệng cho bạn bè của mình.
They will dish out refreshments at the charity event.
Họ sẽ dọn đồ uống giải khát tại sự kiện từ thiện.
Dạng động từ của Dish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dishing |
Họ từ
Từ "dish" trong tiếng Anh chỉ một vật chứa đựng thức ăn, thường có hình dạng phẳng và được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như sứ, thủy tinh hoặc kim loại. Trong tiếng Anh Anh, "dish" không chỉ dùng để chỉ chén đĩa mà còn ám chỉ món ăn đã được chế biến, ví dụ: "spaghetti dish". Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng có phần phổ biến hơn trong các ngữ cảnh ẩm thực. "Dish" được sử dụng rộng rãi trong các cuộc thảo luận về ẩm thực và nấu ăn.
Từ "dish" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "discus", nghĩa là đĩa hoặc tấm phẳng. "Discus" lại xuất phát từ từ Hy Lạp "diskos", có nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 14 để chỉ các vật chứa đựng thực phẩm. Hiện tại, "dish" không chỉ đề cập đến những món ăn cụ thể mà còn được dùng để biểu thị tình trạng, cách chế biến hay phong cách phục vụ, phản ánh sự phát triển trong ý nghĩa sử dụng qua thời gian.
Từ "dish" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về thực phẩm, chế độ ăn uống và văn hóa ẩm thực. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong ngành nhà hàng, nấu ăn, và thực phẩm, thường để chỉ một món ăn cụ thể được chế biến hoặc phục vụ. "Dish" còn mang ý nghĩa trong nghệ thuật ẩm thực, thể hiện sự sáng tạo và phong cách chế biến của đầu bếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp