Bản dịch của từ Dish trong tiếng Việt

Dish

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dish (Noun)

dɪʃ
dˈɪʃ
01

Độ lõm của bánh xe có nan là do sự khác biệt về độ căng của các nan ở mỗi bên và do đó sự dịch chuyển sang một bên của vành so với trục bánh xe.

Concavity of a spoked wheel resulting from a difference in spoke tension on each side and consequent sideways displacement of the rim in relation to the hub.

Ví dụ

The dish caused the bicycle wheel to wobble unevenly.

Đĩa khiến bánh xe đạp lắc lư không đều.

The mechanic adjusted the dish to ensure the wheel spun smoothly.

Người thợ đã điều chỉnh đĩa để đảm bảo bánh xe quay trơn tru.

The dish on the wheel was fixed, improving the bike's performance.

Đĩa trên bánh xe đã được cố định, cải thiện hiệu suất của xe đạp.

02

Thông tin thường không được biết đến hoặc có sẵn.

Information which is not generally known or available.

Ví dụ

Sheila shared the latest dish about the upcoming party.

Sheila đã chia sẻ món ăn mới nhất về bữa tiệc sắp tới.

Gossiping about others' personal dishes can be hurtful.

Chuyện phiếm về món ăn cá nhân của người khác có thể gây tổn thương.

The dish on celebrity relationships spreads quickly on social media.

Món ăn về mối quan hệ của người nổi tiếng lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.

03

Một người hấp dẫn về mặt tình dục.

A sexually attractive person.

Ví dụ

She was the most popular dish at the party.

Cô ấy là món ăn nổi tiếng nhất trong bữa tiệc.

He always flirts with the new dish in our class.

Anh ấy luôn tán tỉnh những món ăn mới trong lớp chúng tôi.

The celebrity was known as the dish of the town.

Người nổi tiếng được mệnh danh là món ăn của thị trấn.

04

Một vật chứa nông, lõm, đặc biệt là vật dùng để chứa một chất cụ thể.

A shallow, concave receptacle, especially one intended to hold a particular substance.

Ví dụ

At the party, Maria brought her famous pasta dish to share.

Trong bữa tiệc, Maria đã mang món mì ống nổi tiếng của mình đến để chia sẻ.

The potluck required everyone to bring a different dish to pass.

Món potluck yêu cầu mọi người mang theo một món ăn khác để vượt qua.

The restaurant served a delicious seafood dish for the special event.

Nhà hàng phục vụ một món hải sản ngon cho sự kiện đặc biệt.

05

Một hộp đựng nông, có đáy phẳng để nấu hoặc phục vụ thức ăn.

A shallow, flat-bottomed container for cooking or serving food.

Ví dụ

She prepared a traditional Indian dish for the potluck party.

Cô ấy đã chuẩn bị một món ăn truyền thống của Ấn Độ cho bữa tiệc potluck.

The chef's signature dish was a hit at the restaurant opening.

Món ăn đặc trưng của đầu bếp đã gây ấn tượng mạnh tại buổi khai trương nhà hàng.

The elegant dish was passed around during the social gathering.

Món ăn trang nhã đã được truyền đi khắp nơi trong buổi họp mặt giao lưu.

Dạng danh từ của Dish (Noun)

SingularPlural

Dish

Dishes

Kết hợp từ của Dish (Noun)

CollocationVí dụ

Pie dish

Đĩa bánh ngọt

She baked a delicious pie dish for the social gathering.

Cô ấy nướng một chiếc đĩa bánh ngon cho buổi tụ tập xã hội.

Delicious dish

Món ngon