Bản dịch của từ Rim trong tiếng Việt

Rim

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rim(Noun)

ɹɪm
ɹˈɪm
01

Cạnh trên hoặc cạnh ngoài của một vật thể, thường là vật có hình tròn hoặc gần tròn.

The upper or outer edge of an object, typically something circular or approximately circular.

rim
Ví dụ

Dạng danh từ của Rim (Noun)

SingularPlural

Rim

Rims

Rim(Verb)

ɹɪm
ɹˈɪm
01

Hình thành hoặc hoạt động như một cạnh hoặc vành ngoài.

Form or act as an outer edge or rim for.

Ví dụ
02

Liếm hoặc mút hậu môn của (ai) để kích thích tình dục.

Lick or suck the anus of (someone) as a means of sexual stimulation.

Ví dụ

Dạng động từ của Rim (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rim

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rimmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rimmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rims

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rimming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ