Bản dịch của từ Rim trong tiếng Việt
Rim
Rim (Noun)
The basketball rim was broken during the intense game.
Vành bóng rổ đã bị vỡ trong trận đấu căng thẳng.
She placed her glass on the table's rim, almost spilling it.
Cô đặt chiếc ly của mình lên vành bàn, suýt làm đổ nó.
The car's rim was scratched after hitting a pothole on the road.
Vành xe bị trầy xước sau khi va vào ổ gà trên đường.
Dạng danh từ của Rim (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rim | Rims |
Rim (Verb)
The park bench rims the flower garden beautifully.
Ghế đá công viên viền vườn hoa đẹp mắt.
The decorative plate rims the dining table elegantly.
Đĩa trang trí viền bàn ăn sang trọng.
The fence rims the playground, ensuring safety for children.
Rào viền viền sân chơi, đảm bảo an toàn cho trẻ.
Liếm hoặc mút hậu môn của (ai) để kích thích tình dục.
Lick or suck the anus of (someone) as a means of sexual stimulation.
Some people enjoy engaging in rimming during intimate moments.
Một số người thích làm vành trong những khoảnh khắc thân mật.
The couple explored new sexual activities, including rimming.
Cặp đôi khám phá các hoạt động tình dục mới, bao gồm cả việc làm vành.
Rimming is a practice that requires mutual consent and understanding.
Làm vành là một hành vi đòi hỏi sự đồng ý và hiểu biết lẫn nhau.
Dạng động từ của Rim (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rimmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rimmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rimming |
Họ từ
Từ "rim" thường được hiểu là viền hoặc vành của một đối tượng, đặc biệt là trong ngữ cảnh của bánh xe hoặc đồ trang sức. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Trong viết tắt, "rim" sử dụng giống nhau, nhưng trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách nhấn âm. Từ này cũng có thể được mở rộng để chỉ các phần viền xung quanh một vật thể hoặc cấu trúc.
Từ "rim" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Old English "rym" có nghĩa là "viền" hoặc "đường viền". Rễ Latin của từ này liên quan đến "rimma", có nghĩa tương tự. Từ "rim" hiện nay chủ yếu được sử dụng để chỉ cạnh ngoài của một vật thể tròn, như vành bánh xe, giúp thể hiện sự phân biệt giữa phần bên trong và bên ngoài. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự liên kết lịch sử với hình thức và cấu trúc vật lý của các đối tượng.
Từ "rim" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường không nằm trong các chủ đề phổ biến. Trong ngữ cảnh chung, "rim" thường được sử dụng để chỉ vành hoặc lề của đồ vật, như vành bánh xe hoặc rìa của một chiếc đĩa. Nó cũng có thể được thấy trong các tình huống mô tả thiên nhiên, như vành lửa. Tuy nhiên, trong các bài kiểm tra tiếng Anh, đặc biệt là IELTS, từ này không phải là lựa chọn ưu tiên cho việc nâng cao từ vựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp