Bản dịch của từ Rim trong tiếng Việt

Rim

Noun [U/C]Verb

Rim (Noun)

ɹɪm
ɹˈɪm
01

Cạnh trên hoặc cạnh ngoài của một vật thể, thường là vật có hình tròn hoặc gần tròn.

The upper or outer edge of an object, typically something circular or approximately circular.

Ví dụ

The basketball rim was broken during the intense game.

Vành bóng rổ đã bị vỡ trong trận đấu căng thẳng.

She placed her glass on the table's rim, almost spilling it.

Cô đặt chiếc ly của mình lên vành bàn, suýt làm đổ nó.

The car's rim was scratched after hitting a pothole on the road.

Vành xe bị trầy xước sau khi va vào ổ gà trên đường.

Rim (Verb)

ɹɪm
ɹˈɪm
01

Hình thành hoặc hoạt động như một cạnh hoặc vành ngoài.

Form or act as an outer edge or rim for.

Ví dụ

The park bench rims the flower garden beautifully.

Ghế đá công viên viền vườn hoa đẹp mắt.

The decorative plate rims the dining table elegantly.

Đĩa trang trí viền bàn ăn sang trọng.

The fence rims the playground, ensuring safety for children.

Rào viền viền sân chơi, đảm bảo an toàn cho trẻ.

02

Liếm hoặc mút hậu môn của (ai) để kích thích tình dục.

Lick or suck the anus of (someone) as a means of sexual stimulation.

Ví dụ

Some people enjoy engaging in rimming during intimate moments.

Một số người thích làm vành trong những khoảnh khắc thân mật.

The couple explored new sexual activities, including rimming.

Cặp đôi khám phá các hoạt động tình dục mới, bao gồm cả việc làm vành.

Rimming is a practice that requires mutual consent and understanding.

Làm vành là một hành vi đòi hỏi sự đồng ý và hiểu biết lẫn nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rim

Không có idiom phù hợp